STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.126-250903-0023 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ MẤY | Trung tâm Hành chính công xã Chiềng Ken |
2 | H38.126-250903-0022 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ MẤY | Trung tâm Hành chính công xã Chiềng Ken |
3 | H38.126-250904-0030 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU NGUYÊN PHỦ | Trung tâm Hành chính công xã Chiềng Ken |