STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.111-250711-0050 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC ĐOÀN | Phòng Kinh tế xã Bảo Thắng |
2 | H38.111-250708-0010 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
3 | H38.111-250729-0066 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |
4 | H38.111-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng |