| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.143-251104-0009 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY MAI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 2 | H38.143-251028-0019 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 3 | H38.143-250801-0013 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TỎ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 4 | H38.143-250804-0041 | 04/08/2025 | 06/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 5 | H38.143-250904-0014 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 6 | H38.143-250904-0017 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN THỊ RIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 7 | H38.143-250805-0001 | 05/08/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THẾ VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 8 | H38.143-250805-0006 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LE TUAN MAY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 9 | H38.143-250805-0008 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THẾ NAM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 10 | H38.143-250805-0009 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN LƯƠNG VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 11 | H38.143-250805-0014 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ THU DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 12 | H38.143-250805-0015 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ THU DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 13 | H38.143-250805-0025 | 05/08/2025 | 24/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN SÁU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 14 | H38.143-251008-0010 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀN THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 15 | H38.143-251009-0001 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO MÙA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 16 | H38.143-251009-0005 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN THANH NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 17 | H38.143-251009-0006 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 18 | H38.143-251009-0007 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN VĂN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 19 | H38.143-251009-0010 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 20 | H38.143-251010-0003 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ XAY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 21 | H38.143-250711-0005 | 11/07/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐÌNH THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 22 | H38.143-250711-0009 | 11/07/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐÌNH THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 23 | H38.143-250711-0014 | 11/07/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG XUÂN KIỀU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 24 | H38.143-250813-0001 | 13/08/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ THANH TỚI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 25 | H38.143-250814-0021 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NHU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 26 | H38.143-251015-0011 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU A LIỀU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 27 | H38.143-251015-0013 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU A LIỀU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 28 | H38.143-250716-0008 | 16/07/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN KIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 29 | H38.143-250915-0040 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG TẢ PHỬ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 30 | H38.143-250916-0006 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 31 | H38.143-250916-0014 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 32 | H38.143-250916-0019 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 33 | H38.143-250721-0011 | 21/07/2025 | 26/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 34 | H38.143-251024-0001 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 35 | H38.143-250728-0015 | 28/07/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 36 | H38.143-250728-0017 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 37 | H38.143-251028-0014 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 38 | H38.143-251028-0016 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO MÙA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
| 39 | H38.143-250730-0007 | 30/07/2025 | 29/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỂ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |