STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.143-250801-0013 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TỎ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
2 | H38.143-250915-0040 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG TẢ PHỬ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
3 | H38.143-250916-0006 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
4 | H38.143-250916-0014 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
5 | H38.143-250916-0019 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
6 | H38.143-250728-0015 | 28/07/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |
7 | H38.143-250728-0017 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai |