STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.121-250707-0024 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
2 | H38.121-250702-0002 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | 05/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
3 | H38.121-250708-0008 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN Ý | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
4 | H38.121-250708-0020 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
5 | H38.121-250708-0010 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
6 | H38.121-250704-0014 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
7 | H38.121-250711-0004 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
8 | H38.121-250717-0041 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN CHÍN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
9 | H38.121-250717-0039 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHÍCH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |