STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.121-250820-0004 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ QUI | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
2 | H38.121-250820-0030 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
3 | H38.121-250704-0014 | 04/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
4 | H38.121-250803-0001 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
5 | H38.121-250805-0014 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
6 | H38.121-250804-0158 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
7 | H38.121-250806-0022 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG ĐỨC VINH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
8 | H38.121-250808-0031 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
9 | H38.121-250711-0004 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
10 | H38.121-250811-0164 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
11 | H38.121-250811-0165 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
12 | H38.121-250811-0212 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
13 | H38.121-250811-0216 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
14 | H38.121-250714-0009 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
15 | H38.121-250714-0049 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ DẤU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
16 | H38.121-250814-0048 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
17 | H38.121-250814-0052 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HOA | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
18 | H38.121-250814-0035 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HUY NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
19 | H38.121-250814-0058 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
20 | H38.121-250717-0039 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHÍCH | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
21 | H38.121-250717-0041 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN CHÍN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
22 | H38.121-250819-0014 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ CHÚY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
23 | H38.121-250819-0035 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
24 | H38.121-250820-0070 | 20/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐÌNH THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
25 | H38.121-250820-0083 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
26 | H38.121-250723-0034 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ ĐIỂM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
27 | H38.121-250724-0006 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
28 | H38.121-250724-0007 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
29 | H38.121-250724-0009 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
30 | H38.121-250724-0010 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
31 | H38.121-250724-0011 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
32 | H38.121-250724-0012 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
33 | H38.121-250724-0013 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
34 | H38.121-250724-0014 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
35 | H38.121-250825-0014 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TẬP | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
36 | H38.121-250825-0096 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
37 | H38.121-250728-0040 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
38 | H38.121-250828-0039 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
39 | H38.121-250729-0108 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
40 | H38.121-250729-0028 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYÊN NGỌC SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |
41 | H38.121-250729-0092 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà |