STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.141-250702-0004 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN VINH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
2 | H38.141-250703-0002 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | SÙNG THỊ DÍ | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
3 | H38.141-250714-0010 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ MINH HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
4 | H38.141-250718-0026 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ CHANH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
5 | H38.141-250718-0037 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN VINH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
6 | H38.141-250721-0080 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
7 | H38.141-250721-0083 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO DÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
8 | H38.141-250724-0077 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SẢI VĂN ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
9 | H38.141-250728-0014 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |