STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.141-250827-0083 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SÙNG THỊ LY | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
2 | H38.141-250904-0005 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THỌ | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
3 | H38.141-250904-0023 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
4 | H38.141-250904-0041 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHUẤT THỊ HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
5 | H38.141-250904-0051 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
6 | H38.141-250904-0059 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NHẬT TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
7 | H38.141-250815-0047 | 15/08/2025 | 14/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
8 | H38.141-250721-0065 | 21/07/2025 | 29/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM VĂN TRÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |
9 | H38.141-250722-0071 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà |