Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.195-250801-0006 01/08/2025 06/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ QUANG TUYẾN
2 H38.195-250801-0023 01/08/2025 04/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THU PHƯƠNG
3 H38.195-250801-0028 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ MAI
4 H38.195-251007-0036 07/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN TRANG
5 H38.195-250908-0104 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
6 H38.195-250908-0089 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HƯỜNG
7 H38.195-250908-0115 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HÙNG
8 H38.195-250908-0100 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HƯỞNG
9 H38.195-250908-0103 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HUỆ
10 H38.195-250908-0122 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MAI
11 H38.195-250909-0111 09/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU
12 H38.195-250910-0022 10/09/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
13 H38.195-251010-0123 10/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
14 H38.195-251013-0043 13/10/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT
15 H38.195-251013-0049 13/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC THANH TÂM
16 H38.195-251013-0047 13/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG
17 H38.195-251015-0046 15/10/2025 16/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG ANH
18 H38.195-250818-0051 18/08/2025 26/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH THỦY
19 H38.195-250918-0026 18/09/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH
20 H38.195-250918-0027 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CẢNH
21 H38.195-250918-0029 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG
22 H38.195-250918-0057 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LIỄU
23 H38.195-250918-0074 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG
24 H38.195-250918-0068 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TIỂU GIANG
25 H38.195-250918-0085 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
26 H38.195-251020-0018 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
27 H38.195-250821-0033 21/08/2025 25/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN CHIẾN
28 H38.195-250926-0119 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ
29 H38.195-250926-0120 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ
30 H38.195-250929-0009 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÊM
31 H38.195-250929-0032 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NA
32 H38.195-250929-0028 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHANG NGỌC ANH
33 H38.195-250929-0035 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HUỆ
34 H38.195-250929-0040 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HOẠCH
35 H38.195-250929-0044 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG HUY
36 H38.195-250929-0048 29/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN
37 H38.195-251029-0058 29/10/2025 31/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA