STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.195-250801-0023 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THU PHƯƠNG | |
2 | H38.195-250801-0028 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ MAI | |
3 | H38.195-250908-0104 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
4 | H38.195-250908-0089 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
5 | H38.195-250908-0115 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HÙNG | |
6 | H38.195-250908-0100 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HƯỞNG | |
7 | H38.195-250908-0103 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | |
8 | H38.195-250908-0122 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
9 | H38.195-250909-0111 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU | |
10 | H38.195-250910-0022 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN |