Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H38-250203-0002 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ QUYÊN
2 000.33.30.H38-250403-0004 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND xã Đồng Tuyển
3 000.10.30.H38-250305-0007 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG
4 000.10.30.H38-250310-0015 10/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LINH
5 H38.30-250312-0007 12/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH HÙNG
6 H38.30-250414-0006 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH HƯỜNG
7 H38.30-250414-0011 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
8 H38.30-250414-0025 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO MAI
9 H38.30-250414-0027 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TRÀ GIANG
10 H38.30-250414-0024 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN BẮC
11 H38.30-250414-0020 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐĂNG DUY
12 H38.30-250415-0003 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
13 H38.30-250415-0011 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG
14 H38.30-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
15 H38.30-250423-0022 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG GIANG
16 000.10.30.H38-250227-0009 27/02/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN
17 000.10.30.H38-250228-0003 28/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
18 000.00.30.H38-250102-0001 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 291 - XT
19 000.00.30.H38-250102-0003 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 289 - XT
20 000.00.30.H38-250102-0004 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 290 - XT
21 000.00.30.H38-250102-0005 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 303 - XT
22 000.00.30.H38-250102-0006 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 302 - XT
23 000.00.30.H38-250102-0008 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 301 - XT
24 000.00.30.H38-250102-0009 02/01/2025 04/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 294 - XT
25 000.00.30.H38-250102-0010 02/01/2025 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TĐG TĐ 294 - XT
26 000.00.30.H38-250102-0011 02/01/2025 06/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI VIỆT LONG TĐG TĐ 252 - BM
27 000.00.30.H38-250102-0025 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ ÁNH HỒNG TĐG TĐ 309 - XT
28 000.00.30.H38-250102-0034 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THỦY TĐG TĐ 280 - XT
29 000.00.30.H38-250102-0035 02/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THỦY TĐG TĐ 281 - XT
30 000.10.30.H38-250402-0001 02/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG HOÀNG YẾN
31 000.00.30.H38-241202-0025 02/12/2024 06/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH VĂN GIANG - NGUYỄN THỊ HÒA ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 137) - BM
32 000.00.30.H38-250103-0005 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ỦY QUYỀN VŨ HỒNG SINH TĐG TĐ 904 - XT
33 000.00.30.H38-250103-0006 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN TĐG TĐ 905 - XT
34 000.00.30.H38-250103-0007 03/01/2025 07/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ THƯƠNG TĐG TĐ 202 - BM
35 000.00.30.H38-250103-0011 03/01/2025 11/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THANH HOÀI TĐG TĐ 221 - BM
36 000.00.30.H38-250103-0012 03/01/2025 07/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THANH HOÀI TĐG TĐ 255 - BM
37 000.00.30.H38-250103-0017 03/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ỦY QUYỀN DOÃN THỊ PHƯỢNG TĐG TĐ 300 - XT
38 000.00.30.H38-250103-0020 03/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC TĐG TĐ 155 - BM
39 000.00.30.H38-250103-0021 03/01/2025 10/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC TĐG TĐ 154 - BM
40 000.00.30.H38-250103-0031 03/01/2025 22/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA TĐG TĐ 171 - NC
41 000.00.30.H38-250103-0043 03/01/2025 22/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CHU THỊ NGỌC ANH ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ TƯƠI TĐG TĐ 161 - BL
42 000.00.30.H38-250203-0001 03/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ
43 000.00.30.H38-250303-0009 03/03/2025 17/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BÍCH ĐÍNH CHÍNH - VH
44 000.22.30.H38-250403-0003 03/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC TÙNG UBND phường Bình Minh
45 000.10.30.H38-250403-0005 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
46 000.10.30.H38-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
47 000.10.30.H38-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGÂN
48 000.00.30.H38-241203-0031 03/12/2024 20/12/2024 17/04/2025
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ( ĐẤU GIÁ TĐ 90) - NC
49 000.00.30.H38-241203-0033 03/12/2024 19/12/2024 18/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN KHẮC XUYÊN ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) - ĐT
50 000.00.30.H38-241203-0038 03/12/2024 20/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG VĂN QUÁNG ( CÔNG NHẬN CLN TĐ 36+37) - CS
51 000.00.30.H38-250204-0003 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN LÊ THỊ THU HOA TĐG TĐ 96 - NC
52 000.00.30.H38-250204-0004 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG TĐG TĐ 97 - NC
53 000.00.30.H38-250204-0005 04/02/2025 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN NGUYỄN THẾ HỮU TĐG TĐ 93 - NC
54 000.00.30.H38-250204-0009 04/02/2025 04/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỌ - NGUYỄN QUỐC HƯNG - BÙI KIM NHUNG - NGUYỄN HUY HOÀNG CMĐ TĐ 280 - TN
55 000.00.30.H38-250304-0002 04/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
56 000.00.30.H38-241204-0003 04/12/2024 14/01/2025 03/04/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - LC
57 000.21.30.H38-250205-0003 05/02/2025 17/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND phường Bắc Lệnh
58 000.30.30.H38-250205-0004 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HẢI UBND Xã Thống Nhất
59 000.10.30.H38-250305-0002 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THÙY LINH
60 000.10.30.H38-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN XUÂN LỢI
61 000.10.30.H38-250305-0001 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
62 000.10.30.H38-250304-0005 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TÔ HOÀI NAM
63 000.10.30.H38-250304-0003 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TÔ CAO ĐẠI
64 000.00.30.H38-250305-0005 05/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BÍCH
65 000.10.30.H38-250305-0005 05/03/2025 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THANH MAI
66 000.10.30.H38-250305-0004 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHI
67 000.10.30.H38-250305-0006 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG
68 000.00.30.H38-241105-0013 05/11/2024 10/12/2024 12/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NGỌC ( TĐC TĐ 118) - XT
69 000.00.30.H38-241205-0028 05/12/2024 08/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LÀNH - ĐỖ THÚY NGA ( TĐC TĐ 138) - BM
70 000.00.30.H38-241205-0029 05/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 64) - VH
71 000.00.30.H38-241205-0034 05/12/2024 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH ( CHƯA RA PCTT TĐ 151 TBĐ 47) - ĐT
72 000.00.30.H38-250106-0001 06/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN LONG THỊ DUYÊN TĐG TĐ 123 - PH
73 000.00.30.H38-250106-0003 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN ANH TÚ TĐG TĐ 7 - NC
74 000.00.30.H38-250106-0005 06/01/2025 12/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG THANH TRÀ TĐG TĐ 208 - BM
75 000.00.30.H38-250106-0006 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VI TIẾN THƯỞNG ỦY QUYỀN ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG TĐG TĐ 340 - PH
76 000.00.30.H38-250106-0007 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG TĐG TĐ 331 - PH
77 000.00.30.H38-250106-0008 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC TĐG TĐ 346 - PH
78 000.00.30.H38-250106-0010 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC TĐG TĐ 65 - NC
79 000.00.30.H38-250106-0011 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ QUANG HÀ ỦY QUYỀN LÒ THỊ THU HƯƠNG TĐG TĐ 169 - BL
80 000.00.30.H38-250106-0012 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ LỤA TĐG TĐ 162 - BL
81 000.00.30.H38-250106-0013 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ LỤA TĐG TĐ 341 - PH
82 000.00.30.H38-250106-0014 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN TĐG TĐ 336 - PH
83 000.21.30.H38-250106-0001 06/01/2025 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN NGUYỄN THỊ THÁI UBND phường Bắc Lệnh
84 000.00.30.H38-250106-0028 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC TĐG TĐ 59 - NC
85 000.00.30.H38-250106-0029 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC TĐG TĐ 58 - NC
86 000.00.30.H38-250106-0031 06/01/2025 12/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THIÊN HƯƠNG TĐG TĐ 102 - XT
87 000.00.30.H38-250106-0032 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN LUYỆN ỦY QUYỀN ĐẶNG MINH TÂM TĐG TĐ 10 - NC
88 000.00.30.H38-250106-0033 06/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG TĐG TĐ 101 - XT
89 000.00.30.H38-250106-0034 06/01/2025 23/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN NHIỆM CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ -TĐ 26 -NC
90 000.00.30.H38-250106-0035 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI VIỆT LONG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ - TĐ 68 - NC
91 000.00.30.H38-250106-0039 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO TĐG TĐ 342 - PH
92 000.00.30.H38-250106-0041 06/01/2025 10/03/2025 23/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN CÔNG NHẬN CLN TĐ 349 - BC
93 000.00.30.H38-250106-0046 06/01/2025 11/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH TĐG TĐ 183 - BM
94 000.00.30.H38-250106-0047 06/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 121 - PH
95 000.00.30.H38-250106-0048 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 347 - PH
96 000.00.30.H38-250106-0049 06/01/2025 23/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG TĐG TĐ 339 - PH
97 000.00.30.H38-250306-0009 06/03/2025 25/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG THỊ CHANG ĐÍNH CHÍNH TĐ 394 - HT
98 000.10.30.H38-250306-0004 06/03/2025 11/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ LỢI
99 000.00.30.H38-241106-0020 06/11/2024 07/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 41) - LC
100 000.00.30.H38-241206-0018 06/12/2024 13/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN HỢI
101 000.00.30.H38-250107-0004 07/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT TĐG TĐ 266 - XT
102 000.00.30.H38-250107-0007 07/01/2025 24/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LA VĂN PHÚC ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ BẰNG TĐG TĐ 85 - BL
103 000.00.30.H38-250107-0010 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ỦY QUYỀN VÀNG THỊ TÒN TĐG TĐ 156 - BL
104 000.00.30.H38-250107-0013 07/01/2025 24/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN TẠ TUẤN VŨ TĐG TĐ 349 - PH
105 000.00.30.H38-250107-0019 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN ỦY QUYỀN PHÍ THỊ MAI TĐG TĐ 91 - NC
106 000.00.30.H38-250107-0021 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THẢO HIỀN ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN VINH TĐG TĐ 11 - NC
107 000.00.30.H38-250107-0025 07/01/2025 24/01/2025 09/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN TRẦN THU NGUYÊN TĐG 344 - PH
108 000.00.30.H38-250107-0027 07/01/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ỦY QUYỀN TRẦN TRUNG HIẾU TĐG TĐ 313 - XT
109 000.00.30.H38-250207-0015 07/02/2025 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ THÚY QUỲNH ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - KT
110 000.00.30.H38-250207-0016 07/02/2025 26/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 152) -BL
111 000.31.30.H38-250306-0005 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN CÔNG BÙI UBND phường Xuân Tăng
112 000.26.30.H38-250307-0007 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG ĐIỆP UBND phường Lào Cai
113 000.26.30.H38-250307-0006 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THÙY LINH UBND phường Lào Cai
114 000.26.30.H38-250307-0005 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG VINH UBND phường Lào Cai
115 000.26.30.H38-250307-0004 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG UBND phường Lào Cai
116 000.26.30.H38-250305-0007 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM TUYẾN UBND phường Lào Cai
117 000.26.30.H38-250305-0006 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỨC UBND phường Lào Cai
118 000.26.30.H38-250305-0003 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MẠNH HÙNG UBND phường Lào Cai
119 000.00.30.H38-241108-0020 08/11/2024 16/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠI CÙNG SỬ DỤNG MAI THỊ HƯƠNG ( CÔNG NHẬN ĐÃ CÓ THUẾ CLN TĐ 143) - PH
120 000.00.30.H38-241108-0027 08/11/2024 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN YÊU - VI THỊ TIẾNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 650) - TP
121 000.00.30.H38-250109-0014 09/01/2025 03/02/2025 22/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG RA PCTT TĐ 31 - BC
122 000.00.30.H38-250109-0022 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO ỦY QUYỀN CHẢO A SƠN TĐG TĐ 330 - PH
123 000.10.30.H38-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
124 000.00.30.H38-250109-0023 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG ĐT 161 - BL
125 000.00.30.H38-250109-0024 09/01/2025 04/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 162 - BL
126 000.30.30.H38-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ NGỌC TUÂN UBND Xã Thống Nhất
127 000.00.30.H38-250110-0003 10/01/2025 04/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN MẠNH HỒNG TĐ CMĐ TĐ 131 - CS
128 000.00.30.H38-250110-0005 10/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI TĐG TĐ 166 - BL
129 000.00.30.H38-250110-0006 10/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI TĐG TĐ 167 - BL
130 000.00.30.H38-250110-0023 10/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG BẰNG GIANG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ HIỀN RA PCTT - CẤP BÌA ĐÃ CÓ QĐ CMĐ TĐ 10 - BC
131 000.00.30.H38-250110-0026 10/01/2025 05/02/2025 04/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ KIM THANH - PHẠM CHÍ LƯU RA BÌA BS TĐ 217 - CL
132 000.00.30.H38-250110-0028 10/01/2025 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ NGA TĐG TĐ 343 - PH
133 000.00.30.H38-250110-0029 10/01/2025 04/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN XUÂN TĐ CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 288 -DH
134 000.00.30.H38-250110-0033 10/01/2025 24/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT)- PH
135 000.00.30.H38-250110-0034 10/01/2025 05/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ LAN - PHAN ĐỨC VƯỢNG - PHAN ĐĂNG LÂN TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - KT
136 000.00.30.H38-250210-0009 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 98 TBĐ 26 - BL
137 000.00.30.H38-250210-0010 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 97 - BL
138 000.00.30.H38-250210-0011 10/02/2025 27/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ ĐÔNG TĐG TĐ 96 TBĐ 26 - BL
139 000.00.30.H38-250210-0014 10/02/2025 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 170 - BL
140 000.00.30.H38-250210-0015 10/02/2025 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
GIÁP THỊ HẰNG ỦY QUYỀN CHO BÙI MẠNH HÙNG (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 160) - BL
141 000.10.30.H38-250310-0016 10/03/2025 13/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LINH
142 000.30.30.H38-250404-0010 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐỨC CHÍNH UBND Xã Thống Nhất
143 000.00.30.H38-241210-0005 10/12/2024 17/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 94) - DH
144 000.00.30.H38-241210-0015 10/12/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG VĂN SINH ( RA QĐ CMĐ TĐ 1020) - HT
145 000.00.30.H38-250111-0003 11/01/2025 05/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ HOÀI TĐG TĐ 105 - BL
146 000.00.30.H38-250111-0005 11/01/2025 05/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG TĐG TĐ 110 - BL
147 000.00.30.H38-250111-0007 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN TĐG TĐ 345 - PH
148 000.00.30.H38-250111-0008 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 158 - BL
149 000.00.30.H38-250111-0012 11/01/2025 05/02/2025 20/04/2025
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 159 - BL
150 000.00.30.H38-250111-0013 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 160 - BL
151 000.00.30.H38-250111-0014 11/01/2025 05/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH TĐG TĐ 157 - BL
152 000.00.30.H38-250211-0004 11/02/2025 28/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN BÙI THỊ THỤC NHÀN TĐG TĐ 338 - PH
153 000.26.30.H38-250310-0015 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TRUNG UBND phường Lào Cai
154 000.26.30.H38-250310-0012 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIỂU LONG UBND phường Lào Cai
155 000.00.30.H38-250311-0008 11/03/2025 25/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG - TRƯƠNG THỊ VĨNH (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT-TĐ 34B) -CL
156 000.21.30.H38-241211-0004 11/12/2024 23/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYÊN MINH HUONG UBND phường Bắc Lệnh
157 000.00.30.H38-250212-0014 12/02/2025 26/02/2025 19/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ĐÍNH CHÍNH - BL
158 000.00.30.H38-250212-0019 12/02/2025 03/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 101 - BL
159 000.00.30.H38-250212-0020 12/02/2025 03/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 107 - BL
160 000.10.30.H38-250312-0005 12/03/2025 17/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC LINH
161 000.00.30.H38-241212-0009 12/12/2024 10/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐC TĐ 85) - BM
162 000.00.30.H38-241212-0030 12/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 114) - BL
163 000.00.30.H38-241212-0031 12/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 113) - BL
164 000.00.30.H38-250113-0017 13/01/2025 06/02/2025 08/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 88 - NC
165 000.25.30.H38-250113-0023 13/01/2025 20/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ UBND phường Kim Tân
166 000.00.30.H38-250113-0024 13/01/2025 07/02/2025 21/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ - BC
167 000.00.30.H38-250113-0026 13/01/2025 27/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ GIANG CÔNG NHẬN RSX TĐ 286 - XT
168 000.00.30.H38-250113-0029 13/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN LỤC TRUNG LẬP TĐG TĐ 335 - PH
169 000.00.30.H38-250113-0030 13/01/2025 06/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN LÈNG MINH TUẤN TĐG TĐ 332 - PH
170 000.00.30.H38-250113-0032 13/01/2025 06/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG TĐG TĐ 104 - BL
171 000.23.30.H38-250213-0008 13/02/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ MINH NGUYỆT UBND phường Cốc Lếu
172 000.00.30.H38-250313-0005 13/03/2025 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG - TRẦN KIM ANH - NGUYỄN ĐỨC THÀNH TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
173 000.00.30.H38-250313-0018 13/03/2025 07/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA CMĐ TĐ 57 - BC
174 000.00.30.H38-241113-0003 13/11/2024 09/12/2024 25/02/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGHIÊM QUỐC DŨNG ( RA PCTT ĐÃ CÓ QĐ CMĐ TĐ 561) - DH
175 000.00.30.H38-241113-0005 13/11/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT - TỪ THỊ THƯ ( RA PCTT ĐÃ CÓ QĐ CMĐ) - DH
176 000.00.30.H38-241113-0037 13/11/2024 02/12/2024 20/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
LƯU VĂN XOAN (CẤP BÌA TĐC TĐ 05) -BL
177 000.00.30.H38-250114-0004 14/01/2025 08/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ VĂN PHI TĐ CMĐ TĐ 290 - DH
178 000.00.30.H38-250114-0012 14/01/2025 07/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 163 - BL
179 000.00.30.H38-250114-0014 14/01/2025 07/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 106 - BL
180 000.00.30.H38-250114-0016 14/01/2025 20/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SƠN TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 229 - PH
181 000.00.30.H38-250214-0030 14/02/2025 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN TĐG TĐ 77 - XT
182 000.00.30.H38-250214-0034 14/02/2025 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN TĐG TĐ 76 - XT
183 000.10.30.H38-250314-0001 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ THANH QUÝ
184 000.10.30.H38-250313-0002 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH
185 000.10.30.H38-250314-0008 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
186 000.10.30.H38-250314-0009 14/03/2025 19/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
187 H38.30-250414-0005 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SÁU
188 H38.30-250414-0004 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HÙNG CƯỜNG
189 H38.30-250414-0003 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIỀNG THỊ LAI
190 H38.30-250414-0002 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC HUYỀN
191 H38.30-250414-0001 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ SÁNG
192 H38.30-250414-0026 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
193 H38.30-250414-0023 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THU
194 H38.30-250414-0016 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUẾ
195 000.00.30.H38-241114-0022 14/11/2024 05/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HÀ THỊ VINH (TĐ CMĐ TĐ 102) - TN
196 000.07.30.H38-250115-0001 15/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
197 000.26.30.H38-250114-0007 15/01/2025 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND phường Lào Cai
198 000.26.30.H38-250114-0006 15/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG ANH UBND phường Lào Cai
199 000.00.30.H38-250115-0013 15/01/2025 09/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VÀNG VĂN SINH RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 1020 - HT
200 000.00.30.H38-250115-0014 15/01/2025 26/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN TĐG TĐ 154 - BM
201 000.00.30.H38-250115-0021 15/01/2025 10/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG TRỌNG HOÀNG TDC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
202 H38.30-250415-0001 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
203 H38.30-250415-0002 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MAI DUYÊN
204 H38.30-250411-0003 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH NHÂM
205 H38.30-250411-0004 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẠNH TUẤN
206 H38.30-250414-0022 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯƠNG
207 H38.30-250414-0031 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH
208 H38.30-250414-0032 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÙY LINH
209 H38.30-250415-0007 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
210 H38.30-250415-0009 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LƯƠNG
211 H38.30-250415-0012 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
212 H38.30-250415-0013 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
213 H38.30-250414-0033 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN
214 H38.30-250415-0014 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH ĐỨC
215 H38.30-250415-0016 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HƯNG
216 H38.30-250415-0015 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA
217 H38.30-250415-0008 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ TRANG
218 H38.30-250415-0010 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ QUỐC VƯƠNG
219 H38.30-250415-0006 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
220 H38.30-250415-0005 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
221 000.25.30.H38-241115-0001 15/11/2024 14/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TỐNG CÔNG THUẬN UBND phường Kim Tân
222 000.00.30.H38-250116-0004 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỖ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA VƯỜN TẠP - BL
223 000.00.30.H38-250116-0006 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỖ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA VƯỜN RỪNG - BL
224 000.00.30.H38-250116-0007 16/01/2025 06/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT - ĐỒ VĂN BẢY ĐÍNH CHÍNH BÌA ĐẤT Ở - BL
225 000.00.30.H38-250116-0016 16/01/2025 06/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ THOA (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT )-TN
226 000.00.30.H38-250116-0021 16/01/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HÒA CÔNG NHẬN CLN TĐ 500 - DH
227 000.28.30.H38-250114-0002 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND phường Pom Hán
228 000.28.30.H38-250114-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC UBND phường Pom Hán
229 000.28.30.H38-250115-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH NGA UBND phường Pom Hán
230 000.28.30.H38-250115-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MỸ LỆ UBND phường Pom Hán
231 000.28.30.H38-250116-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND phường Pom Hán
232 000.28.30.H38-250116-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA UBND phường Pom Hán
233 000.28.30.H38-250116-0004 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THÚY UBND phường Pom Hán
234 000.00.30.H38-250116-0029 16/01/2025 20/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN THỦY - TRẦN THỊ DINH - PHẠM VĂN MẠNH - PHẠM THỊ THU HUYỀN TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 500 - CĐ
235 000.00.30.H38-250116-0030 16/01/2025 17/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
MÃ VĂN DIỄN - TRẦN THỊ KIM THẢNH - MÃ THỊ HUYỀN - MÃ THỊ HẠNH TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 509 - CĐ
236 000.00.30.H38-241216-0015 16/12/2024 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - SẦM THỊ HƯỜNG - SẦM THỊ THU LAN - NGUYỄN VĂN HOAN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 306) - CĐ
237 000.00.30.H38-241216-0019 16/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ( TĐG TĐ 113) - XT
238 000.00.30.H38-250117-0017 17/01/2025 12/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 95 - BL
239 000.00.30.H38-250117-0021 17/01/2025 07/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN - ĐỒNG XUÂN LAN ĐÍNH CHÍNH - KT
240 000.00.30.H38-250117-0025 17/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 81 - BL
241 000.00.30.H38-250117-0033 17/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 137 - BL
242 000.00.30.H38-250217-0007 17/02/2025 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC THẾ ANH CÙNG SỬ DỤNG ĐẤT VỚI NGUYỄN THỊ VINH ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 264 - DH
243 000.23.30.H38-250217-0015 17/02/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC BÌNH UBND phường Cốc Lếu
244 000.00.30.H38-250217-0018 17/02/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU CHƯA RA PCTT TĐ 189 - ĐT
245 000.00.30.H38-250217-0021 17/02/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU CMĐ RA PCTT TĐ 186 - ĐT
246 000.00.30.H38-250217-0036 17/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MÍT - DƯƠNG VĂN MÃO ĐÍNH CHÍNH TĐ 687 - CS
247 000.00.30.H38-250217-0055 17/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ HOÀI ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ LAN TĐG TĐ 99 TBĐ 25 - BL
248 000.00.30.H38-250317-0001 17/03/2025 31/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN SẨU - NGUYỄN THỊ BẨY ĐÍNH CHÍNH - CL
249 000.10.30.H38-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HUY
250 000.00.30.H38-241217-0001 17/12/2024 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ HIỀN ( TĐG TĐ 292) - XT
251 000.00.30.H38-241217-0030 17/12/2024 15/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 258) - CĐ
252 000.00.30.H38-241217-0031 17/12/2024 13/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VĂN TÌNH - HOÀNG THỊ TUYÊN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 311) - CĐ
253 000.00.30.H38-250218-0020 18/02/2025 07/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VI THỊ GÁI ĐÍNH CHÍNH - TP
254 000.00.30.H38-250218-0028 18/02/2025 07/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU TĐG TĐ 171 - BL
255 000.00.30.H38-250218-0053 18/02/2025 07/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH - NGUYỄN THỊ NHUNG TĐC TĐ 233 - CL
256 000.10.30.H38-250318-0008 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHƯƠNG THÙY
257 000.10.30.H38-250318-0012 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
258 000.10.30.H38-250318-0010 18/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ VỸ
259 000.00.30.H38-241218-0005 18/12/2024 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHIÊN ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 253) - CĐ
260 000.00.30.H38-241218-0007 18/12/2024 14/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC - LƯƠNG VĂN CÔNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 255) - CĐ
261 000.00.30.H38-241218-0015 18/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN ĐÀO VĂN LỰC ( TĐG TĐ 90) - BM
262 000.00.30.H38-241218-0026 18/12/2024 21/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ QUANG HÀ ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ THÙY ( TĐG TĐ 170) - BL
263 000.00.30.H38-241218-0030 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH THÊM ( TĐG TĐ 171) - BM
264 000.00.30.H38-241218-0032 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THANH MỸ ( TĐG TĐ 168) - BM
265 000.00.30.H38-241218-0033 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ỦY QUYỀN PHẠM THỊ THẠNH MỸ ( TĐG TĐ 167) - BM
266 000.00.30.H38-241218-0034 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ LUY ( TĐG TĐ 176) - BM
267 000.00.30.H38-241218-0037 18/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN TRẦN MINH TUẤN ( TĐG TĐ 164) - BM
268 000.00.30.H38-241218-0042 18/12/2024 05/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THU DUYÊN ỦY QUYỀN HỒ NGỌC HƯỜNG ( TĐG TĐ 163) - BM
269 000.00.30.H38-241218-0052 18/12/2024 07/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
HOÀNG MẠNH HẢI ( TĐG TĐ 158) - BL
270 000.00.30.H38-241218-0053 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐG TĐ 104) - XT
271 000.00.30.H38-241218-0054 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐG TĐ 112) - XT
272 000.00.30.H38-241218-0055 18/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐG TĐ 111)- XT
273 000.24.30.H38-250219-0002 19/02/2025 31/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI VĂN TÒNG UBND phường Duyên Hải
274 000.00.30.H38-250219-0011 19/02/2025 10/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
DOÃN QUANG TUẤN - LÊ THỊ NHUNG - DOÃN HÀO HIỆP ỦY QUYỀN NGUYỄN XUÂN MINH TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - BM
275 000.00.30.H38-250219-0023 19/02/2025 19/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC KHANH - TRẦN THỊ DIỆN - ĐOÀN TUẤN ANH - ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN CÔNG NHẬN BS TĐ 131 - LC
276 000.10.30.H38-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
277 000.10.30.H38-250319-0003 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN BÍNH
278 000.24.30.H38-250317-0009 19/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ UBND phường Duyên Hải
279 000.10.30.H38-250319-0004 19/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
280 H38.30-250319-0016 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BÌNH
281 000.00.30.H38-241219-0001 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐỨC VINH ỦY QUYỀN ĐẶNG THỊ LỰU ( TĐG TĐ 14) - XT
282 000.00.30.H38-241219-0002 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN ( TĐG TĐ 109) - XT
283 000.00.30.H38-241219-0003 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐG TĐ 265) - XT
284 000.00.30.H38-241219-0004 19/12/2024 03/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ( TĐG TĐ 123) - XT
285 000.00.30.H38-241219-0005 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN ( TĐG TĐ 282) - XT
286 000.00.30.H38-241219-0006 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN BÙI THẾ NGHI ( TĐG TĐ 183) - BM
287 000.00.30.H38-241219-0007 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN BÙI THẾ NGHI ( TĐG TĐ 184) - BM
288 000.28.30.H38-241219-0003 19/12/2024 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN UBND phường Pom Hán
289 000.00.30.H38-241219-0009 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ HUYỀN ( TĐG TĐ 934) - XT
290 000.00.30.H38-241219-0011 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐG TĐ 124) - XT
291 000.00.30.H38-241219-0016 19/12/2024 03/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ NGA ( TĐG TĐ 141) - XT
292 000.00.30.H38-241219-0031 19/12/2024 08/01/2025 24/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIẾN ( CẤP BÌA CMĐ TĐ 331) - CĐ
293 000.00.30.H38-241219-0035 19/12/2024 08/01/2025 14/04/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VI TIẾN THƯỞNG ( TĐG TĐ 142) - BL
294 000.00.30.H38-241219-0037 19/12/2024 04/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( TĐG TĐ 923) - BM
295 000.00.30.H38-241219-0038 19/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ THU LỰU ( TĐG TĐ 172) - BM
296 000.00.30.H38-241219-0040 19/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH THÊM ( TĐG TĐ 161) - BM
297 000.25.30.H38-241219-0025 19/12/2024 06/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 44 ngày.
BÀ ĐÀO THỊ HUỆ, ÔNG ĐÀO DUY THẮNG UBND phường Kim Tân
298 000.00.30.H38-250120-0014 20/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MAN RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 409 - CS
299 000.00.30.H38-250120-0015 20/01/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÒ THỊ TÂNG - NGUYỄN VĂN DIỆN RA QĐ CMĐ TĐ 2 - DH
300 000.00.30.H38-250220-0004 20/02/2025 11/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ HIỀN TĐC ĐÃ NỘP THUẾ - VH
301 000.00.30.H38-250220-0007 20/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘT CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 103 -BL
302 000.00.30.H38-250220-0008 20/02/2025 11/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 82 -BL
303 000.10.30.H38-250318-0004 20/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ NGỌC LINH
304 000.10.30.H38-250320-0009 20/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
305 000.00.30.H38-241120-0021 20/11/2024 07/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ ( CÔNG NHẬN NHK TĐ 266) - CS
306 000.28.30.H38-241220-0001 20/12/2024 21/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND phường Pom Hán
307 000.28.30.H38-241220-0002 20/12/2024 21/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG LONG UBND phường Pom Hán
308 000.28.30.H38-241220-0006 20/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU HIỀN UBND phường Pom Hán
309 000.00.30.H38-241220-0025 20/12/2024 13/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ THỦY ( TĐG TĐ 174) - NC
310 000.00.30.H38-241220-0038 20/12/2024 25/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SU THỊ CHAO ( RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 476) - TP
311 000.00.30.H38-241220-0041 20/12/2024 09/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN NHIỆM ( TĐG TĐ 64) - NC
312 000.00.30.H38-250121-0008 21/01/2025 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ GÁI - HÀ VĂN ÁNH - TRẦN THỊ MAI LINH CÔNG NHẬN BS TĐ 51 - KT
313 000.00.30.H38-250221-0018 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOẢN CẤP BÌA TRÚNG ĐÂU GIÁ TĐ 75 -XT
314 000.00.30.H38-250221-0023 21/02/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ HÒA TĐG TĐ 97 - XT
315 000.10.30.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
316 000.10.30.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÂM ANH
317 000.10.30.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUY CÔNG
318 000.00.30.H38-250221-0037 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ỦY QUYỀN LƯƠNG KIM THANH TĐG TĐ 157 - BL
319 000.00.30.H38-250221-0039 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 94 -BL
320 000.00.30.H38-250221-0040 21/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO TĐG TĐ 93 - BL
321 000.10.30.H38-250321-0006 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUY
322 000.20.30.H38-250318-0011 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM THOA UBND phường Bắc Cường
323 000.10.30.H38-250321-0004 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LÂM
324 000.10.30.H38-250321-0009 21/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH KỲ
325 H38.30.39-250421-0009 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỰ THỊ THƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
326 000.00.30.H38-241121-0024 21/11/2024 14/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THIỆN HÙNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 151) - LC
327 000.32.30.H38-250122-0003 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀN UBND xã Cam Đường
328 000.00.30.H38-250122-0026 22/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THANH TRÀ (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 207) -BM
329 000.00.30.H38-250122-0027 22/01/2025 17/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY TUYẾN CẤP BÌA BS TĐ 62 - BC
330 H38.30.10-250421-0007 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
331 H38.30.10-250422-0005 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
332 000.00.30.H38-250123-0007 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ DUNG TĐG TĐ 152 - BM
333 000.00.30.H38-250123-0008 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ỦY QUYỀN HOÀNG VĨNH THÁI TĐG TĐ 226 - BM
334 000.00.30.H38-250123-0009 23/01/2025 25/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 515 - CĐ
335 000.00.30.H38-250123-0019 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG TĐG TĐ 225 - BM
336 000.00.30.H38-250123-0022 23/01/2025 12/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THẾ MẠNH TĐG TĐ 256 - BM
337 H38.30-250423-0005 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÚY HẰNG (ĐẶNG THỊ OANH)
338 000.25.30.H38-241223-0026 23/12/2024 24/02/2025 24/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ÔNG NGUYỄN HÙNG VIỆT, BÀ ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH UBND phường Kim Tân
339 000.00.30.H38-241223-0019 23/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 156) - BM
340 000.00.30.H38-241223-0021 23/12/2024 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ - PHẠM ĐỨC LƯƠNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 55) - KT
341 000.00.30.H38-241223-0026 23/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 169) - BM
342 000.00.30.H38-241223-0027 23/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( TĐG TĐ 153) - BM
343 000.00.30.H38-250124-0004 24/01/2025 13/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN TĐG TĐ 184 - BM
344 000.00.30.H38-250124-0012 24/01/2025 05/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÚY TĐG TĐ 181 - BM
345 000.00.30.H38-250224-0003 24/02/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 263 -DH
346 000.00.30.H38-250224-0004 24/02/2025 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ CHUYỂN MỤC ĐÍCH TĐ 270 -DH
347 000.00.30.H38-250224-0006 24/02/2025 10/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG - HOÀNG VĂN TRANG ĐÍNH CHÍNH - KT
348 000.00.30.H38-250224-0030 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI GBS ĐÃ NỘP THUẾ TĐ 311 - CL
349 H38.30.41-250424-0010 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ TUYẾT UBND xã Cam Đường
350 H38.30.41-250424-0009 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ TUYẾT UBND xã Cam Đường
351 000.00.30.H38-241224-0003 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ LỤA ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 61) - NC
352 000.00.30.H38-241224-0004 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ LỤA ỦY QUYỀN ĐỖ THỊ KIM CÚC ( TĐG TĐ 62) - NC
353 000.00.30.H38-241224-0006 24/12/2024 13/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 156)-BL
354 000.00.30.H38-241224-0007 24/12/2024 13/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 153)-BL
355 000.00.30.H38-241224-0008 24/12/2024 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LA VĂN PHÚC (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 79)-BL
356 000.00.30.H38-241224-0025 24/12/2024 20/02/2025 21/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ỦY QUYỀN ĐÀO VÂN ANH ( TĐG TĐ 188) - BM
357 000.00.30.H38-241224-0036 24/12/2024 06/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ỦY QUYỀN PHẠM QUANG TRUNG ( TĐG TĐ 271) - XT
358 000.00.30.H38-241224-0039 24/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI THANH BÌNH ( TĐG TĐ 191) - BM
359 000.00.30.H38-241224-0044 24/12/2024 18/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
MAI XUÂN HỢI ( RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ ) - BC
360 000.00.30.H38-241224-0047 24/12/2024 20/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( TĐG TĐ 917) - XT
361 000.00.30.H38-241224-0048 24/12/2024 18/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NƯƠNG ( RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 114) - VH
362 000.00.30.H38-250225-0008 25/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANG ĐÍNH CHÍNH - VH
363 000.00.30.H38-250225-0010 25/02/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 25 -CL
364 000.00.30.H38-250225-0018 25/02/2025 14/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘT (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ TĐ 102) -BL
365 000.00.30.H38-250225-0021 25/02/2025 11/03/2025 19/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THÚY MINH VÀ BÙI ĐỨC LONG (ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT TĐ 2) - BL
366 000.10.30.H38-250325-0003 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÚY
367 000.10.30.H38-250325-0005 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG
368 000.10.30.H38-250325-0004 25/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU GIANG
369 000.00.30.H38-240425-0028 25/04/2024 15/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÒA - ĐINH THỊ LAN ANH (KHU NHÀ 5A TĐ 799) PH
370 000.00.30.H38-241125-0021 25/11/2024 03/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN - NGUYỄN HỮU ĐIỆP ( CÔNG NHẬN BS TĐ 211) - LC
371 000.00.30.H38-241225-0005 25/12/2024 20/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ( TĐG TĐ 311) - XT
372 000.00.30.H38-241225-0011 25/12/2024 04/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ỦY QUYỀN NGUYỄN NHƯ HOA ( TĐG TĐ 180) - BM
373 000.00.30.H38-241225-0014 25/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ỦY QUYỀN TRẦN THỊ THÚY ( TĐG TĐ 214) - BM
374 000.00.30.H38-241225-0016 25/12/2024 04/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐG TĐ 170) - BM
375 000.00.30.H38-241225-0018 25/12/2024 04/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG ỦY QUYỀN PHẠM THỊ KIM QUYÊN (TĐG TĐ 100) - BM
376 000.00.30.H38-241225-0020 25/12/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐG TĐ 92) - XT
377 000.00.30.H38-241225-0021 25/12/2024 14/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ THỦY ( TĐG TĐ 176) - NC
378 000.00.30.H38-241225-0024 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH ỦY QUYỀN VŨ VĂN DŨNG ( TĐG TĐ 108) - XT
379 000.00.30.H38-241225-0025 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ỦY QUYỀN NHỮ THỊ THU ( TĐG TĐ 98) - XT
380 000.00.30.H38-241225-0027 25/12/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐG TĐ 93) - XT
381 000.00.30.H38-241225-0029 25/12/2024 05/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐG TĐ 228) - BM
382 000.00.30.H38-241225-0032 25/12/2024 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ HẢI YẾN ỦY QUYỀN HOÀNG THỊ HỒNG ( TĐG TĐ 4) - XT
383 000.00.30.H38-241225-0034 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN TỬ TRỌNG ( TĐG TĐ 130) - XT
384 000.00.30.H38-241225-0038 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ( TĐG TĐ 227) - BM
385 000.00.30.H38-241225-0043 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ( TĐG TĐ 231) - BM
386 000.00.30.H38-241225-0044 25/12/2024 05/03/2025 24/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ ỦY QUYỀN ĐÀO THỊ LỊU ( TĐG TĐ 219) - BM
387 000.00.30.H38-241225-0045 25/12/2024 05/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG ( TĐG TĐ 171) - BM
388 000.00.30.H38-241225-0047 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHANH ( TĐG TĐ 115) - XT
389 000.00.30.H38-241225-0048 25/12/2024 21/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHANH ( TĐG TĐ 116) - XT
390 000.00.30.H38-241225-0052 25/12/2024 05/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ HẢI YẾN ỦY QUYỀN VŨ THỊ HẬU ( TĐG TĐ 5) - XT
391 000.00.30.H38-241225-0053 25/12/2024 05/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ( TĐG TĐ 909) - XT
392 000.00.30.H38-241225-0054 25/12/2024 03/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH DUYÊN ( TĐG TĐ 910) - XT
393 000.28.30.H38-250226-0005 26/02/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRỌNG QUÂN UBND phường Pom Hán
394 000.10.30.H38-250326-0001 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN GIANG
395 000.10.30.H38-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÀ
396 000.00.30.H38-241126-0006 26/11/2024 05/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐOÀN THỊ MÍT - DƯƠNG VĂN MÃO ( CÔNG NHẬN CLN TĐ 695) - CS
397 000.00.30.H38-241226-0014 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ LÀNH ( TĐG TĐ 168) - BM
398 000.00.30.H38-241226-0019 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG ( TĐG TĐ 140) - XT
399 000.00.30.H38-241226-0020 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DOÃN XUÂN HIẾU ( TĐG TĐ 106) - XT
400 000.00.30.H38-241226-0022 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 204) - BM
401 000.00.30.H38-241226-0024 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 278) - XT
402 000.00.30.H38-241226-0026 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG ( TĐG TĐ 279) - XT
403 000.00.30.H38-241226-0029 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU ỦY QUYỀN ĐỖ VĂN TUẤN ( TĐG TĐ 304) - XT
404 000.00.30.H38-241226-0030 26/12/2024 05/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VIỆT LONG ỦY QUYỀN NGUYỄN TUẤN SƠN ( TĐG TĐ 197) - BM
405 000.00.30.H38-241226-0031 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN TẤN ( TĐG 193) - BM
406 000.00.30.H38-241226-0033 26/12/2024 05/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN TẤN ( TĐG TĐ 192) - BM
407 000.00.30.H38-241226-0037 26/12/2024 12/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN - NGUYỄN THỊ XUÂN ỦY QUYỀN NGUYỄN TIẾN QUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 345) - XT
408 000.00.30.H38-250227-0001 27/02/2025 24/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỂM - PHẠM THỊ THÚY CMĐ TĐ 275 - PH
409 000.00.30.H38-250227-0009 27/02/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HỒNG THẠO - HOÀNG THỊ LỰU TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 21 - BC
410 000.20.30.H38-250227-0005 27/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TOÀN UBND phường Bắc Cường
411 000.07.30.H38-250227-0002 27/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
412 000.00.30.H38-241227-0002 27/12/2024 04/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG (TĐG TĐ 315) - XT
413 000.00.30.H38-241227-0007 27/12/2024 16/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY TĐG TĐ 134 - BL
414 000.00.30.H38-241227-0009 27/12/2024 16/01/2025 08/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY TĐG TĐ 116 - BL
415 000.00.30.H38-241227-0010 27/12/2024 16/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG THỊ CẢI TĐG TĐ 139 - BL
416 000.00.30.H38-241227-0020 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 16 - BC
417 000.00.30.H38-241227-0021 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁI - ĐINH THỊ THÚY RA QĐ CMĐ - RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 22 - BC
418 000.00.30.H38-241227-0022 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 88 - BC
419 000.00.30.H38-241227-0023 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 89 - BC
420 000.00.30.H38-241227-0026 27/12/2024 24/01/2025 17/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 11 - BC
421 000.00.30.H38-241227-0028 27/12/2024 12/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - VŨ THỊ NIỀM RA QĐ CMĐ - RA PCTT - RA BÌA CMĐ TĐ 87 - BC
422 000.00.30.H38-241227-0034 27/12/2024 05/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀN ỦY QUYỀN CAO THỊ QUYỀN TĐG TĐ 277 - XT
423 000.00.30.H38-241227-0037 27/12/2024 06/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG XUÂN KỸ TĐG TĐ 258 - BM
424 000.00.30.H38-241227-0061 27/12/2024 04/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ỦY QUYỀN HOÀNG THÀNH TRUNG TĐG TĐ 113 - XT
425 000.10.30.H38-250228-0002 28/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THANH
426 000.31.30.H38-250228-0011 28/02/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẰNG UBND phường Xuân Tăng
427 000.10.30.H38-250328-0004 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUỲNH NHƯ
428 000.00.30.H38-240528-0001 28/05/2024 19/06/2024 09/04/2025
Trễ hạn 208 ngày.
LƯƠNG TRUNG KIÊN - VI THỊ LỆ( CẤP BÌA TĐC ĐÃ HOÀN THUẾ TĐ 10) - BM
429 000.00.30.H38-241028-0001 28/10/2024 22/11/2024 17/02/2025
Trễ hạn 60 ngày.
MAI VĂN QUÂN - BÙI THỊ MINH ( RA BÌA ĐÃ CÓ QĐ CMĐ, CHƯA RA PCTT TĐ 44) - BC
430 000.00.30.H38-241030-0028 30/10/2024 25/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - NỊNH XUÂN HOÀNG ( TĐC CHƯA RA PCTT TĐ 9) - KT
431 000.00.30.H38-241230-0002 30/12/2024 24/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG RA PCTT - CẤP BÌA TĐ 145 - ĐT
432 000.00.30.H38-241230-0035 30/12/2024 04/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN ỦY QUYỀN HÀ THỊ NHUNG TĐG TĐ 166 - BM
433 000.00.30.H38-241230-0038 30/12/2024 04/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THẠCH LINH THẢO TĐG TĐ 89 - NC
434 000.24.30.H38-250331-0003 31/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN KHỞI UBND phường Duyên Hải
435 000.00.30.H38-241231-0004 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRỊNH QUANG HÙNG TĐG TĐ 94 - BM
436 000.00.30.H38-241231-0008 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
KHỔNG THỊ THẮM TĐG TĐ 142 - BM
437 000.00.30.H38-241231-0020 31/12/2024 06/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 269 - XT
438 000.00.30.H38-241231-0021 31/12/2024 06/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH TĐG TĐ 268 - XT
439 000.00.30.H38-241231-0022 31/12/2024 07/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ỦY QUYỀN NGUYỄN THI THỌ TĐG TĐ 124 - BM
440 000.00.30.H38-241231-0029 31/12/2024 10/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ ỦY QUYỀN CAO THỊ MINH THU TĐG TĐ 65 - XT
441 000.23.30.H38-241231-0010 31/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG ĐIỆP UBND phường Cốc Lếu
442 000.00.30.H38-241231-0032 31/12/2024 25/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN RA PCTT - CẤP BÌA CMĐ TĐ 294 - NC