STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.188-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÁM | |
2 | H38.188-250723-0023 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN GIỚI | |
3 | H38.188-250723-0009 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HƯƠNG LY |