Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.188-251003-0016 03/10/2025 02/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC
2 H38.188-250919-0027 22/09/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NHƯ QUỲNH
3 H38.188-250828-0002 28/08/2025 19/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC KHÁNH
4 H38.188-250903-0028 03/09/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC THÀNH
5 H38.188-250905-0019 05/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO
6 H38.188-250808-0024 08/08/2025 10/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐƯỜNG
7 H38.188-250908-0020 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HƯƠNG
8 H38.188-250908-0029 08/09/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH
9 H38.188-250813-0048 13/08/2025 12/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN VINH
10 H38.188-250813-0064 13/08/2025 10/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ QUÝ
11 H38.188-251014-0020 14/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY
12 H38.188-250723-0033 23/07/2025 05/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
13 H38.188-250826-0013 26/08/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
14 H38.188-251027-0035 27/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TƯỜNG VÂN