| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.166-250912-0037 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN KIM ĐỊNH | |
| 2 | H38.166-250912-0024 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ HÀ | |
| 3 | H38.166-250912-0029 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A CU | |
| 4 | H38.166-250912-0053 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ DỞ | |
| 5 | H38.166-250915-0060 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN THƯỞNG | |
| 6 | H38.166-250916-0036 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TOÀN | |
| 7 | H38.166-251016-0007 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A TỦA | |
| 8 | H38.166-250916-0047 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ GIANG | |
| 9 | H38.166-250923-0007 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ NHỊ | |
| 10 | H38.166-251028-0017 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KHU |