STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.166-250912-0053 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ DỞ | |
2 | H38.166-250916-0047 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ GIANG | |
3 | H38.166-250915-0060 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN THƯỞNG |