STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.36.34-250521-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A PHÁY | UBND phường Cầu Mây |
2 | H38.36.34-250522-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THÁNG | UBND phường Cầu Mây |
3 | H38.36.34-250521-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND phường Cầu Mây |
4 | H38.36.34-250425-0002 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A SANG | UBND phường Cầu Mây |
5 | H38.36.34-250425-0004 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ A PÁO | UBND phường Cầu Mây |
6 | 000.39.36.H38-241107-0004 | 07/11/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN TÌNH | UBND phường Cầu Mây |
7 | 000.39.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ A PHO | UBND phường Cầu Mây |
8 | 000.28.36.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | UBND phường Hàm Rồng |
9 | H38.36.36-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A GIỐNG | UBND phường Hàm Rồng |
10 | H38.36.36-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CAO TẦNG | UBND phường Hàm Rồng |
11 | 000.28.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HẠNG A DŨNG | UBND phường Hàm Rồng |
12 | 000.28.36.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ ANH | UBND phường Hàm Rồng |
13 | H38.36.36-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A SÀNG | UBND phường Hàm Rồng |
14 | 000.28.36.H38-241114-0017 | 14/11/2024 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | MÁ A MĂNG | UBND phường Hàm Rồng |
15 | 000.28.36.H38-241226-0001 | 26/12/2024 | 15/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND phường Hàm Rồng |
16 | 000.28.36.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
17 | 000.28.36.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÁN THẾ HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
18 | 000.41.36.H38-250401-0002 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | UBND phường Ô Quý Hồ |
19 | 000.41.36.H38-241206-0003 | 06/12/2024 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Ô Quý Hồ |
20 | 000.41.36.H38-241206-0004 | 06/12/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH TUẤN | UBND phường Ô Quý Hồ |
21 | H38.36.44-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SỬ HÙNG | UBND phường Ô Quý Hồ |
22 | 000.40.36.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND phường Phan Si Păng |
23 | 000.40.36.H38-241010-0002 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A CHẢO | UBND phường Phan Si Păng |
24 | 000.40.36.H38-241010-0003 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A TOẢ | UBND phường Phan Si Păng |
25 | 000.40.36.H38-241010-0004 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A SU | UBND phường Phan Si Păng |
26 | 000.40.36.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 12/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG XUÂN CHIỀU | UBND phường Phan Si Păng |
27 | H38.36.45-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỒ A SÍNH | UBND phường Phan Si Păng |
28 | H38.36.45-250414-0018 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | UBND phường Phan Si Păng |
29 | H38.36.45-250414-0017 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT VÂN | UBND phường Phan Si Păng |
30 | H38.36.45-250414-0013 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG NHÃ | UBND phường Phan Si Păng |
31 | H38.36.45-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG TUẤN HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
32 | 000.40.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
33 | 000.40.36.H38-250122-0004 | 22/01/2025 | 26/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
34 | 000.40.36.H38-250122-0006 | 22/01/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
35 | H38.36.45-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Phan Si Păng |
36 | H38.36.30-250609-0002 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ SONG | UBND phường Sa Pa |
37 | H38.36.30-250609-0001 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯ TÂM | UBND phường Sa Pa |
38 | H38.36.30-250507-0007 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
39 | 000.00.36.H38-250408-0024 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND phường Sa Pa |
40 | 000.00.36.H38-250109-0013 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG | UBND phường Sa Pa |
41 | 000.00.36.H38-241212-0012 | 12/12/2024 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A SÀI | UBND phường Sa Pa |
42 | 000.00.36.H38-250314-0011 | 14/03/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND phường Sa Pa |
43 | H38.36.30-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | UBND phường Sa Pa |
44 | 000.38.36.H38-241202-0004 | 02/12/2024 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A LUNG | UBND phường Sa Pả |
45 | 000.38.36.H38-241204-0003 | 04/12/2024 | 21/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THÀO A SI | UBND phường Sa Pả |
46 | 000.38.36.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU A NÙ | UBND phường Sa Pả |
47 | H38.36.43-250610-0024 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG HUY | UBND phường Sa Pả |
48 | H38.36.43-250610-0025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI QUÂN | UBND phường Sa Pả |
49 | 000.38.36.H38-250317-0008 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | UBND phường Sa Pả |
50 | 000.38.36.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠNG A LỀNH | UBND phường Sa Pả |
51 | 000.38.36.H38-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | UBND phường Sa Pả |
52 | 000.29.36.H38-241122-0005 | 22/11/2024 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A SÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
53 | 000.29.36.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A GIÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
54 | H38.36.37-250415-0011 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LỒ THỊ XÚ | UBND xã Hoàng Liên |
55 | 000.29.36.H38-241121-0005 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÀNG A CHƠ | UBND xã Hoàng Liên |
56 | 000.29.36.H38-241122-0002 | 22/11/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A TINH | UBND xã Hoàng Liên |
57 | H38.36.37-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO THỊ PLA | UBND xã Hoàng Liên |
58 | 000.26.36.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HÙ NỤ PHỆ | UBND xã Liên Minh |
59 | 000.26.36.H38-241205-0004 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
60 | H38.36.35-250414-0003 | 14/04/2025 | 20/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A HỒNG | UBND xã Liên Minh |
61 | 000.26.36.H38-250117-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Liên Minh |
62 | 000.26.36.H38-250225-0021 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
63 | 000.26.36.H38-250225-0022 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
64 | 000.26.36.H38-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG TRẰN NHÀN | UBND xã Liên Minh |
65 | 000.26.36.H38-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN CAO BIÊN | UBND xã Liên Minh |
66 | 000.26.36.H38-250325-0003 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
67 | 000.26.36.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A DE | UBND xã Liên Minh |
68 | 000.26.36.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN VẦN KIÊM | UBND xã Liên Minh |
69 | 000.26.36.H38-241231-0005 | 31/12/2024 | 19/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VẦN CHÂU | UBND xã Liên Minh |
70 | 000.24.36.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A TÚ | UBND xã Mường Hoa |
71 | H38.36.38-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CÁNG | UBND xã Mường Hoa |
72 | 000.24.36.H38-250314-0003 | 14/03/2025 | 27/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THÀO A CHÙNG | UBND xã Mường Hoa |
73 | 000.24.36.H38-250401-0023 | 01/04/2025 | 07/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG A KHOA | UBND xã Mường Hoa |
74 | 000.24.36.H38-250402-0009 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TẨN A CHÙNG | UBND xã Mường Hoa |
75 | H38.36.38-250602-0008 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hoa |
76 | 000.24.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A TUNG | UBND xã Mường Hoa |
77 | H38.36.38-250603-0012 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHỨ | UBND xã Mường Hoa |
78 | H38.36.38-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SUA | UBND xã Mường Hoa |
79 | H38.36.38-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ XÚ | UBND xã Mường Hoa |
80 | H38.36.38-250507-0004 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NÂU | UBND xã Mường Hoa |
81 | 000.24.36.H38-250410-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
82 | 000.24.36.H38-250410-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A VẢNG | UBND xã Mường Hoa |
83 | 000.24.36.H38-241212-0014 | 12/12/2024 | 09/04/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIU | UBND xã Mường Hoa |
84 | 000.24.36.H38-241113-0015 | 13/11/2024 | 10/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU A CHỈNH | UBND xã Mường Hoa |
85 | H38.36.38-250514-0012 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ SÁNG | UBND xã Mường Hoa |
86 | 000.24.36.H38-241114-0028 | 14/11/2024 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ TẢ PÁO | UBND xã Mường Hoa |
87 | 000.24.36.H38-241115-0016 | 15/11/2024 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Mường Hoa |
88 | 000.24.36.H38-250317-0014 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIU | UBND xã Mường Hoa |
89 | 000.24.36.H38-250221-0013 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | UBND xã Mường Hoa |
90 | 000.24.36.H38-241224-0007 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẠI VĂN HẢI | UBND xã Mường Hoa |
91 | 000.24.36.H38-250326-0003 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A XÚ | UBND xã Mường Hoa |
92 | 000.22.36.H38-250305-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A THÀO | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
93 | 000.22.36.H38-250123-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
94 | 000.22.36.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CỨ A TÍNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
95 | 000.22.36.H38-250331-0002 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HỨA | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
96 | 000.23.36.H38-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO ÔNG Ú | UBND xã Thanh Bình |
97 | 000.23.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHẢO MÙI PẾT | UBND xã Thanh Bình |
98 | H38.36.33-250429-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A NỦ | UBND xã Thanh Bình |
99 | 000.23.36.H38-250307-0003 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ÔNG LIẾU | UBND xã Thanh Bình |
100 | 000.23.36.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO CÁO | UBND xã Thanh Bình |
101 | 000.23.36.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG LIỀU | UBND xã Thanh Bình |
102 | 000.23.36.H38-250310-0009 | 10/03/2025 | 02/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHẢO LÁO CÁU | UBND xã Thanh Bình |
103 | 000.23.36.H38-250310-0010 | 10/03/2025 | 02/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHẢO LÁO CÁU | UBND xã Thanh Bình |
104 | H38.36.33-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG SỂNH | UBND xã Thanh Bình |
105 | 000.23.36.H38-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ SÀNH PHÚ | UBND xã Thanh Bình |
106 | 000.23.36.H38-241224-0008 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG XUÂN KIÊM | UBND xã Thanh Bình |
107 | 000.23.36.H38-250212-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO ÔNG KHÉ | UBND xã Thanh Bình |
108 | 000.21.36.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A LIÊM | UBND xã Bản Hồ |
109 | 000.21.36.H38-241204-0006 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ VẦN KIÊM | UBND xã Bản Hồ |
110 | 000.21.36.H38-241204-0007 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ NHỤT PHỤNG | UBND xã Bản Hồ |
111 | 000.21.36.H38-241105-0002 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 26/05/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | ĐÀO A KHÁNH | UBND xã Bản Hồ |
112 | 000.21.36.H38-250408-0006 | 08/04/2025 | 20/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ THỊ TOM | UBND xã Bản Hồ |
113 | 000.21.36.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG A THẮNG | UBND xã Bản Hồ |
114 | 000.21.36.H38-241126-0008 | 26/11/2024 | 06/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG A QUANH | UBND xã Bản Hồ |
115 | 000.21.36.H38-250331-0002 | 31/03/2025 | 05/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VẦN NHÀN | UBND xã Bản Hồ |
116 | 000.37.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
117 | 000.37.36.H38-250404-0008 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A DI | UBND xã Trung Chải |
118 | H38.36.42-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHẢO CHIẾU MẨY | UBND xã Trung Chải |
119 | H38.36.42-250612-0003 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHẢO CHIẾU MẨY | UBND xã Trung Chải |
120 | 000.37.36.H38-250401-0014 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NỦ | UBND xã Trung Chải |
121 | 000.37.36.H38-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
122 | 000.37.36.H38-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Trung Chải |
123 | 000.37.36.H38-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
124 | 000.37.36.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
125 | 000.37.36.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A VẢNG | UBND xã Trung Chải |
126 | 000.37.36.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
127 | H38.36.42-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A LỶ | UBND xã Trung Chải |
128 | H38.36.42-250507-0005 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHÌNH | UBND xã Trung Chải |
129 | H38.36.42-250609-0002 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Trung Chải |
130 | 000.37.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A GIẢNG | UBND xã Trung Chải |
131 | 000.37.36.H38-250114-0002 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A SÁU | UBND xã Trung Chải |
132 | H38.36.42-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A DÍ | UBND xã Trung Chải |
133 | 000.37.36.H38-250115-0002 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Trung Chải |
134 | 000.37.36.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÔ | UBND xã Trung Chải |
135 | 000.37.36.H38-250115-0003 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU A KỶ | UBND xã Trung Chải |
136 | 000.37.36.H38-250116-0001 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO MÙI SỂNH | UBND xã Trung Chải |
137 | H38.36.42-250417-0006 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A LỬ | UBND xã Trung Chải |
138 | H38.36.42-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A PHO | UBND xã Trung Chải |
139 | H38.36.42-250519-0006 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trung Chải |
140 | H38.36.42-250519-0008 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ SÚA | UBND xã Trung Chải |
141 | 000.37.36.H38-250220-0012 | 20/02/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A NHÀ | UBND xã Trung Chải |
142 | H38.36.42-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A SÀNG | UBND xã Trung Chải |
143 | H38.36.42-250520-0014 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A THÀO | UBND xã Trung Chải |
144 | H38.36.42-250520-0016 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
145 | H38.36.42-250520-0017 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trung Chải |
146 | H38.36.42-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ XUA | UBND xã Trung Chải |
147 | H38.36.42-250521-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ XUA | UBND xã Trung Chải |
148 | H38.36.42-250523-0009 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
149 | H38.36.42-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU A SINH | UBND xã Trung Chải |
150 | H38.36.42-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỨ A SẤU | UBND xã Trung Chải |
151 | H38.36.42-250424-0005 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
152 | H38.36.42-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
153 | 000.37.36.H38-250226-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Trung Chải |
154 | 000.37.36.H38-250227-0009 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DỔ | UBND xã Trung Chải |
155 | 000.37.36.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A ĐANG | UBND xã Trung Chải |
156 | H38.36.42-250429-0003 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A CHÀ | UBND xã Trung Chải |
157 | 000.37.36.H38-241230-0006 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
158 | 000.37.36.H38-241230-0007 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
159 | 000.37.36.H38-241230-0009 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
160 | 000.37.36.H38-241230-0014 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
161 | 000.37.36.H38-241230-0015 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
162 | 000.33.36.H38-241210-0005 | 10/12/2024 | 18/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A LỀNH | UBND xã Tả Phìn |
163 | 000.33.36.H38-241210-0006 | 10/12/2024 | 11/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A KẺ | UBND xã Tả Phìn |
164 | 000.33.36.H38-241210-0007 | 10/12/2024 | 31/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG A SÀ | UBND xã Tả Phìn |
165 | 000.33.36.H38-250312-0004 | 12/03/2025 | 08/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
166 | H38.36.39-250512-0007 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MĂNG | UBND xã Tả Phìn |
167 | 000.33.36.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
168 | 000.33.36.H38-241114-0011 | 14/11/2024 | 10/01/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
169 | 000.33.36.H38-241114-0012 | 14/11/2024 | 22/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
170 | H38.36.39-250515-0006 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Tả Phìn |
171 | H38.36.39-250417-0007 | 17/04/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ QUẨY THÔNG | UBND xã Tả Phìn |
172 | 000.33.36.H38-241217-0012 | 17/12/2024 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
173 | 000.33.36.H38-241119-0005 | 19/11/2024 | 11/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
174 | H38.36.39-250520-0004 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Tả Phìn |
175 | 000.33.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TẨN PHÙ QUAN | UBND xã Tả Phìn |
176 | H38.36.39-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH CÔNG SƠN | UBND xã Tả Phìn |
177 | 000.34.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 20/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
178 | 000.34.36.H38-250218-0003 | 18/02/2025 | 22/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Tả Van |
179 | 000.34.36.H38-250218-0009 | 18/02/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A THẦN | UBND xã Tả Van |
180 | 000.34.36.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
181 | 000.34.36.H38-250411-0002 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trang A Thanh | UBND xã Tả Van |
182 | 000.34.36.H38-250319-0004 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ SY | UBND xã Tả Van |
183 | 000.34.36.H38-250225-0005 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SÀNG | UBND xã Tả Van |
184 | 000.34.36.H38-250225-0006 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CẢNH | UBND xã Tả Van |
185 | H38.36.40-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TÙNG | UBND xã Tả Van |
186 | 000.00.36.H38-241204-0004 | 04/12/2024 | 11/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC MAI | |
187 | 000.00.36.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | |
188 | 000.00.36.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC CƯƠNG | |
189 | 000.00.36.H38-250219-0008 | 19/02/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG | |
190 | 000.00.36.H38-241219-0007 | 19/12/2024 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THUỶ | |
191 | 000.00.36.H38-241219-0008 | 19/12/2024 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THUỶ | |
192 | H38.36.9-250421-0003 | 21/04/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
193 | H38.36.9-250422-0002 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HẠNG A DŨNG | |
194 | 000.00.36.H38-250224-0014 | 24/02/2025 | 21/04/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ LÁ | |
195 | 000.00.36.H38-241129-0017 | 29/11/2024 | 08/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
196 | 000.00.36.H38-250103-0019 | 03/01/2025 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT | |
197 | 000.00.36.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
198 | 000.00.36.H38-241203-0006 | 03/12/2024 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
199 | 000.00.36.H38-241203-0021 | 03/12/2024 | 13/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHANH | |
200 | 000.00.36.H38-250404-0005 | 04/04/2025 | 29/04/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HIỂN HƯNG | |
201 | 000.00.36.H38-250305-0006 | 05/03/2025 | 30/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÍ THÀNH | |
202 | H38.36.9-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM CÔNG DỰ | |
203 | 000.00.36.H38-241210-0013 | 10/12/2024 | 17/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾP | |
204 | 000.00.36.H38-250312-0020 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO A PHỦ ĐÀO VĂN PHỦ | |
205 | 000.00.36.H38-250113-0001 | 13/01/2025 | 17/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG SEN | |
206 | 000.00.36.H38-250313-0007 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ KIỀM DÙNG | |
207 | 000.00.36.H38-241213-0006 | 13/12/2024 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TUẤN VĂN | |
208 | 000.00.36.H38-241213-0010 | 13/12/2024 | 19/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM SƠN | |
209 | 000.00.36.H38-250117-0021 | 17/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
210 | 000.00.36.H38-250317-0016 | 17/03/2025 | 11/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VƯƠNG XUÂN TRUNG | |
211 | 000.00.36.H38-241217-0013 | 17/12/2024 | 11/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG THU THỦY | |
212 | 000.00.36.H38-241217-0015 | 17/12/2024 | 17/02/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | THỊNH THỊ THANH HUYỀN | |
213 | 000.00.36.H38-250318-0010 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG ĐÀO A CA (ĐÀO QUỐC CA) | |
214 | 000.00.36.H38-250319-0015 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐƯỜNG VINH HƯNG | |
215 | 000.00.36.H38-250321-0004 | 21/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN | |
216 | 000.00.36.H38-241223-0005 | 23/12/2024 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
217 | 000.00.36.H38-241223-0007 | 23/12/2024 | 03/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN CÔNG TOÀN | |
218 | 000.00.36.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 18/02/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÈN VĂN NGUYÊN | |
219 | 000.00.36.H38-241224-0010 | 24/12/2024 | 18/01/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN TRÁNG | |
220 | 000.00.36.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGÂN HÀ | |
221 | H38.36.9-250425-0001 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ ĐỊNH | |
222 | H38.36.9-250425-0002 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HẢI VÂN | |
223 | 000.00.36.H38-250326-0012 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CỨ A VÀNG | |
224 | H38.36.9-250426-0002 | 26/04/2025 | 11/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
225 | 000.00.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
226 | H38.36.9-250429-0001 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ A MẢN | |
227 | 000.00.36.H38-241029-0026 | 29/10/2024 | 23/11/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
228 | 000.00.36.H38-241129-0013 | 29/11/2024 | 24/12/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
229 | 000.00.36.H38-241230-0018 | 30/12/2024 | 24/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ DUY KHA | |
230 | H38.36.4-250424-0002 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HẰNG |