Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.36.34-250521-0003 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A PHÁY UBND phường Cầu Mây
2 H38.36.34-250522-0004 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A THÁNG UBND phường Cầu Mây
3 H38.36.34-250521-0004 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHỈNH UBND phường Cầu Mây
4 H38.36.34-250425-0002 25/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A SANG UBND phường Cầu Mây
5 H38.36.34-250425-0004 25/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ A PÁO UBND phường Cầu Mây
6 000.39.36.H38-241107-0004 07/11/2024 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TẤN TÌNH UBND phường Cầu Mây
7 000.39.36.H38-250122-0002 22/01/2025 03/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ A PHO UBND phường Cầu Mây
8 000.28.36.H38-250403-0003 03/04/2025 09/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN UBND phường Hàm Rồng
9 H38.36.36-250505-0003 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A GIỐNG UBND phường Hàm Rồng
10 H38.36.36-250605-0001 05/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ CAO TẦNG UBND phường Hàm Rồng
11 000.28.36.H38-250306-0002 06/03/2025 08/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HẠNG A DŨNG UBND phường Hàm Rồng
12 000.28.36.H38-250410-0001 10/04/2025 16/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ ANH UBND phường Hàm Rồng
13 H38.36.36-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A SÀNG UBND phường Hàm Rồng
14 000.28.36.H38-241114-0017 14/11/2024 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
MÁ A MĂNG UBND phường Hàm Rồng
15 000.28.36.H38-241226-0001 26/12/2024 15/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND phường Hàm Rồng
16 000.28.36.H38-241226-0002 26/12/2024 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A HÙNG UBND phường Hàm Rồng
17 000.28.36.H38-241231-0007 31/12/2024 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÁN THẾ HÙNG UBND phường Hàm Rồng
18 000.41.36.H38-250401-0002 01/04/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH UBND phường Ô Quý Hồ
19 000.41.36.H38-241206-0003 06/12/2024 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND phường Ô Quý Hồ
20 000.41.36.H38-241206-0004 06/12/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH TUẤN UBND phường Ô Quý Hồ
21 H38.36.44-250422-0002 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SỬ HÙNG UBND phường Ô Quý Hồ
22 000.40.36.H38-250410-0001 10/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND phường Phan Si Păng
23 000.40.36.H38-241010-0002 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A CHẢO UBND phường Phan Si Păng
24 000.40.36.H38-241010-0003 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A TOẢ UBND phường Phan Si Păng
25 000.40.36.H38-241010-0004 10/10/2024 20/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HẠNG A SU UBND phường Phan Si Păng
26 000.40.36.H38-250313-0001 13/03/2025 12/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG XUÂN CHIỀU UBND phường Phan Si Păng
27 H38.36.45-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỒ A SÍNH UBND phường Phan Si Păng
28 H38.36.45-250414-0018 15/04/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HOÀN UBND phường Phan Si Păng
29 H38.36.45-250414-0017 15/04/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT VÂN UBND phường Phan Si Păng
30 H38.36.45-250414-0013 15/04/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUANG NHÃ UBND phường Phan Si Păng
31 H38.36.45-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐƯỜNG TUẤN HẢI UBND phường Phan Si Păng
32 000.40.36.H38-250122-0002 22/01/2025 28/03/2025 22/05/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN TUYẾT HẠNH UBND phường Phan Si Păng
33 000.40.36.H38-250122-0004 22/01/2025 26/03/2025 22/05/2025
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN TUYẾT HẠNH UBND phường Phan Si Păng
34 000.40.36.H38-250122-0006 22/01/2025 02/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI UBND phường Phan Si Păng
35 H38.36.45-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND phường Phan Si Păng
36 H38.36.30-250609-0002 09/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ SONG UBND phường Sa Pa
37 H38.36.30-250609-0001 09/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THƯ TÂM UBND phường Sa Pa
38 H38.36.30-250507-0007 07/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HẢI YẾN UBND phường Sa Pa
39 000.00.36.H38-250408-0024 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA UBND phường Sa Pa
40 000.00.36.H38-250109-0013 09/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG UBND phường Sa Pa
41 000.00.36.H38-241212-0012 12/12/2024 07/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A SÀI UBND phường Sa Pa
42 000.00.36.H38-250314-0011 14/03/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND phường Sa Pa
43 H38.36.30-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM UBND phường Sa Pa
44 000.38.36.H38-241202-0004 02/12/2024 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU A LUNG UBND phường Sa Pả
45 000.38.36.H38-241204-0003 04/12/2024 21/03/2025 16/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
THÀO A SI UBND phường Sa Pả
46 000.38.36.H38-241108-0001 08/11/2024 19/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHÂU A NÙ UBND phường Sa Pả
47 H38.36.43-250610-0024 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀNG HUY UBND phường Sa Pả
48 H38.36.43-250610-0025 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI QUÂN UBND phường Sa Pả
49 000.38.36.H38-250317-0008 17/03/2025 17/04/2025 24/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG VĂN LỢI UBND phường Sa Pả
50 000.38.36.H38-250318-0004 18/03/2025 18/04/2025 24/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HẠNG A LỀNH UBND phường Sa Pả
51 000.38.36.H38-250225-0009 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LƯU UBND phường Sa Pả
52 000.29.36.H38-241122-0005 22/11/2024 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A SÀNG UBND xã Hoàng Liên
53 000.29.36.H38-250402-0001 02/04/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A GIÀNG UBND xã Hoàng Liên
54 H38.36.37-250415-0011 15/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LỒ THỊ XÚ UBND xã Hoàng Liên
55 000.29.36.H38-241121-0005 21/11/2024 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG A CHƠ UBND xã Hoàng Liên
56 000.29.36.H38-241122-0002 22/11/2024 01/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A TINH UBND xã Hoàng Liên
57 H38.36.37-250527-0005 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO THỊ PLA UBND xã Hoàng Liên
58 000.26.36.H38-241203-0001 03/12/2024 15/01/2025 14/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
HÙ NỤ PHỆ UBND xã Liên Minh
59 000.26.36.H38-241205-0004 05/12/2024 17/01/2025 26/05/2025
Trễ hạn 89 ngày.
TẨN SÀNH KIÊM UBND xã Liên Minh
60 H38.36.35-250414-0003 14/04/2025 20/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÙ A HỒNG UBND xã Liên Minh
61 000.26.36.H38-250117-0001 21/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Liên Minh
62 000.26.36.H38-250225-0021 25/02/2025 26/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND xã Liên Minh
63 000.26.36.H38-250225-0022 25/02/2025 26/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND xã Liên Minh
64 000.26.36.H38-250325-0001 25/03/2025 25/04/2025 18/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG TRẰN NHÀN UBND xã Liên Minh
65 000.26.36.H38-250325-0002 25/03/2025 25/04/2025 24/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN CAO BIÊN UBND xã Liên Minh
66 000.26.36.H38-250325-0003 25/03/2025 25/04/2025 18/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TẨN SÀNH KIÊM UBND xã Liên Minh
67 000.26.36.H38-241230-0004 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙ A DE UBND xã Liên Minh
68 000.26.36.H38-241231-0001 31/12/2024 07/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TẨN VẦN KIÊM UBND xã Liên Minh
69 000.26.36.H38-241231-0005 31/12/2024 19/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG VẦN CHÂU UBND xã Liên Minh
70 000.24.36.H38-250404-0001 04/04/2025 21/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A TÚ UBND xã Mường Hoa
71 H38.36.38-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CÁNG UBND xã Mường Hoa
72 000.24.36.H38-250314-0003 14/03/2025 27/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
THÀO A CHÙNG UBND xã Mường Hoa
73 000.24.36.H38-250401-0023 01/04/2025 07/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG A KHOA UBND xã Mường Hoa
74 000.24.36.H38-250402-0009 02/04/2025 08/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TẨN A CHÙNG UBND xã Mường Hoa
75 H38.36.38-250602-0008 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TÙNG UBND xã Mường Hoa
76 000.24.36.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A TUNG UBND xã Mường Hoa
77 H38.36.38-250603-0012 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỨ UBND xã Mường Hoa
78 H38.36.38-250603-0005 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SUA UBND xã Mường Hoa
79 H38.36.38-250506-0003 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ XÚ UBND xã Mường Hoa
80 H38.36.38-250507-0004 07/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A NÂU UBND xã Mường Hoa
81 000.24.36.H38-250410-0006 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DƠ UBND xã Mường Hoa
82 000.24.36.H38-250410-0001 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A VẢNG UBND xã Mường Hoa
83 000.24.36.H38-241212-0014 12/12/2024 09/04/2025 23/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIU UBND xã Mường Hoa
84 000.24.36.H38-241113-0015 13/11/2024 10/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHÂU A CHỈNH UBND xã Mường Hoa
85 H38.36.38-250514-0012 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ SÁNG UBND xã Mường Hoa
86 000.24.36.H38-241114-0028 14/11/2024 21/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ TẢ PÁO UBND xã Mường Hoa
87 000.24.36.H38-241115-0016 15/11/2024 25/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Mường Hoa
88 000.24.36.H38-250317-0014 17/03/2025 17/04/2025 23/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIU UBND xã Mường Hoa
89 000.24.36.H38-250221-0013 21/02/2025 08/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG UBND xã Mường Hoa
90 000.24.36.H38-241224-0007 24/12/2024 16/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẠI VĂN HẢI UBND xã Mường Hoa
91 000.24.36.H38-250326-0003 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A XÚ UBND xã Mường Hoa
92 000.22.36.H38-250305-0003 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VỪ A THÀO UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
93 000.22.36.H38-250123-0003 24/01/2025 03/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A CHỈNH UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
94 000.22.36.H38-250324-0002 26/03/2025 27/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CỨ A TÍNH UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
95 000.22.36.H38-250331-0002 31/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ HỨA UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
96 000.23.36.H38-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO ÔNG Ú UBND xã Thanh Bình
97 000.23.36.H38-250306-0002 06/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHẢO MÙI PẾT UBND xã Thanh Bình
98 H38.36.33-250429-0005 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A NỦ UBND xã Thanh Bình
99 000.23.36.H38-250307-0003 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ ÔNG LIẾU UBND xã Thanh Bình
100 000.23.36.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LÁO CÁO UBND xã Thanh Bình
101 000.23.36.H38-250409-0017 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO ÔNG LIỀU UBND xã Thanh Bình
102 000.23.36.H38-250310-0009 10/03/2025 02/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHẢO LÁO CÁU UBND xã Thanh Bình
103 000.23.36.H38-250310-0010 10/03/2025 02/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHẢO LÁO CÁU UBND xã Thanh Bình
104 H38.36.33-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO ÔNG SỂNH UBND xã Thanh Bình
105 000.23.36.H38-241212-0001 12/12/2024 12/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ SÀNH PHÚ UBND xã Thanh Bình
106 000.23.36.H38-241224-0008 24/12/2024 16/04/2025 18/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG XUÂN KIÊM UBND xã Thanh Bình
107 000.23.36.H38-250212-0001 28/02/2025 03/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO ÔNG KHÉ UBND xã Thanh Bình
108 000.21.36.H38-250402-0001 02/04/2025 08/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG A LIÊM UBND xã Bản Hồ
109 000.21.36.H38-241204-0006 04/12/2024 07/01/2025 21/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÝ VẦN KIÊM UBND xã Bản Hồ
110 000.21.36.H38-241204-0007 04/12/2024 07/01/2025 21/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÝ NHỤT PHỤNG UBND xã Bản Hồ
111 000.21.36.H38-241105-0002 05/11/2024 17/12/2024 26/05/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐÀO A KHÁNH UBND xã Bản Hồ
112 000.21.36.H38-250408-0006 08/04/2025 20/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ THỊ TOM UBND xã Bản Hồ
113 000.21.36.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG A THẮNG UBND xã Bản Hồ
114 000.21.36.H38-241126-0008 26/11/2024 06/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG A QUANH UBND xã Bản Hồ
115 000.21.36.H38-250331-0002 31/03/2025 05/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VẦN NHÀN UBND xã Bản Hồ
116 000.37.36.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A CHẢO UBND xã Trung Chải
117 000.37.36.H38-250404-0008 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A DI UBND xã Trung Chải
118 H38.36.42-250612-0001 12/06/2025 13/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHẢO CHIẾU MẨY UBND xã Trung Chải
119 H38.36.42-250612-0003 12/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHẢO CHIẾU MẨY UBND xã Trung Chải
120 000.37.36.H38-250401-0014 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A NỦ UBND xã Trung Chải
121 000.37.36.H38-250304-0003 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Trung Chải
122 000.37.36.H38-250304-0005 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Trung Chải
123 000.37.36.H38-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỨ UBND xã Trung Chải
124 000.37.36.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỨ UBND xã Trung Chải
125 000.37.36.H38-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A VẢNG UBND xã Trung Chải
126 000.37.36.H38-250206-0004 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A MÌNH UBND xã Trung Chải
127 H38.36.42-250506-0006 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A LỶ UBND xã Trung Chải
128 H38.36.42-250507-0005 07/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A PHÌNH UBND xã Trung Chải
129 H38.36.42-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Trung Chải
130 000.37.36.H38-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A GIẢNG UBND xã Trung Chải
131 000.37.36.H38-250114-0002 14/01/2025 11/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A SÁU UBND xã Trung Chải
132 H38.36.42-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG A DÍ UBND xã Trung Chải
133 000.37.36.H38-250115-0002 15/01/2025 17/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
GIÀNG THỊ PÀNG UBND xã Trung Chải
134 000.37.36.H38-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SÔ UBND xã Trung Chải
135 000.37.36.H38-250115-0003 15/01/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU A KỶ UBND xã Trung Chải
136 000.37.36.H38-250116-0001 16/01/2025 13/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO MÙI SỂNH UBND xã Trung Chải
137 H38.36.42-250417-0006 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A LỬ UBND xã Trung Chải
138 H38.36.42-250519-0001 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU A PHO UBND xã Trung Chải
139 H38.36.42-250519-0006 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Trung Chải
140 H38.36.42-250519-0008 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ SÚA UBND xã Trung Chải
141 000.37.36.H38-250220-0012 20/02/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
142 H38.36.42-250520-0008 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A SÀNG UBND xã Trung Chải
143 H38.36.42-250520-0014 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A THÀO UBND xã Trung Chải
144 H38.36.42-250520-0016 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Trung Chải
145 H38.36.42-250520-0017 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Trung Chải
146 H38.36.42-250521-0001 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ XUA UBND xã Trung Chải
147 H38.36.42-250521-0002 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ XUA UBND xã Trung Chải
148 H38.36.42-250523-0009 23/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A CHẢO UBND xã Trung Chải
149 H38.36.42-250424-0002 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU A SINH UBND xã Trung Chải
150 H38.36.42-250424-0003 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CỨ A SẤU UBND xã Trung Chải
151 H38.36.42-250424-0005 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MÁ A MÌNH UBND xã Trung Chải
152 H38.36.42-250424-0006 24/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MÁ A MÌNH UBND xã Trung Chải
153 000.37.36.H38-250226-0005 27/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO SAN MẨY UBND xã Trung Chải
154 000.37.36.H38-250227-0009 27/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A DỔ UBND xã Trung Chải
155 000.37.36.H38-250228-0002 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A ĐANG UBND xã Trung Chải
156 H38.36.42-250429-0003 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A CHÀ UBND xã Trung Chải
157 000.37.36.H38-241230-0006 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
158 000.37.36.H38-241230-0007 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
159 000.37.36.H38-241230-0009 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CHÚ UBND xã Trung Chải
160 000.37.36.H38-241230-0014 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG A THÀO UBND xã Trung Chải
161 000.37.36.H38-241230-0015 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG A THÀO UBND xã Trung Chải
162 000.33.36.H38-241210-0005 10/12/2024 18/04/2025 24/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
GIÀNG A LỀNH UBND xã Tả Phìn
163 000.33.36.H38-241210-0006 10/12/2024 11/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
GIÀNG A KẺ UBND xã Tả Phìn
164 000.33.36.H38-241210-0007 10/12/2024 31/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
GIÀNG A SÀ UBND xã Tả Phìn
165 000.33.36.H38-250312-0004 12/03/2025 08/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A LUNG UBND xã Tả Phìn
166 H38.36.39-250512-0007 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A MĂNG UBND xã Tả Phìn
167 000.33.36.H38-250114-0001 14/01/2025 17/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
GIÀNG A DÌNH UBND xã Tả Phìn
168 000.33.36.H38-241114-0011 14/11/2024 10/01/2025 17/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Tả Phìn
169 000.33.36.H38-241114-0012 14/11/2024 22/01/2025 14/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND xã Tả Phìn
170 H38.36.39-250515-0006 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO SAN MẨY UBND xã Tả Phìn
171 H38.36.39-250417-0007 17/04/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÝ QUẨY THÔNG UBND xã Tả Phìn
172 000.33.36.H38-241217-0012 17/12/2024 04/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A DÌNH UBND xã Tả Phìn
173 000.33.36.H38-241119-0005 19/11/2024 11/02/2025 03/04/2025
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG A LUNG UBND xã Tả Phìn
174 H38.36.39-250520-0004 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND xã Tả Phìn
175 000.33.36.H38-241127-0011 27/11/2024 19/03/2025 17/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TẨN PHÙ QUAN UBND xã Tả Phìn
176 H38.36.39-250429-0002 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH CÔNG SƠN UBND xã Tả Phìn
177 000.34.36.H38-250110-0002 10/01/2025 20/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HẦU A BÂU UBND xã Tả Van
178 000.34.36.H38-250218-0003 18/02/2025 22/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
SÙNG A CHỚ UBND xã Tả Van
179 000.34.36.H38-250218-0009 18/02/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ A THẦN UBND xã Tả Van
180 000.34.36.H38-250110-0001 10/01/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HẦU A BÂU UBND xã Tả Van
181 000.34.36.H38-250411-0002 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Trang A Thanh UBND xã Tả Van
182 000.34.36.H38-250319-0004 19/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ SY UBND xã Tả Van
183 000.34.36.H38-250225-0005 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SÀNG UBND xã Tả Van
184 000.34.36.H38-250225-0006 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CẢNH UBND xã Tả Van
185 H38.36.40-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN TÙNG UBND xã Tả Van
186 000.00.36.H38-241204-0004 04/12/2024 11/03/2025 08/05/2025
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC MAI
187 000.00.36.H38-250110-0004 10/01/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN
188 000.00.36.H38-250117-0007 17/01/2025 07/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯƠNG
189 000.00.36.H38-250219-0008 19/02/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG
190 000.00.36.H38-241219-0007 19/12/2024 14/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH THUỶ
191 000.00.36.H38-241219-0008 19/12/2024 14/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH THUỶ
192 H38.36.9-250421-0003 21/04/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
193 H38.36.9-250422-0002 22/04/2025 09/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HẠNG A DŨNG
194 000.00.36.H38-250224-0014 24/02/2025 21/04/2025 06/06/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁ
195 000.00.36.H38-241129-0017 29/11/2024 08/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
196 000.00.36.H38-250103-0019 03/01/2025 28/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÝ THỊ TUYẾT
197 000.00.36.H38-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
198 000.00.36.H38-241203-0006 03/12/2024 08/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUI
199 000.00.36.H38-241203-0021 03/12/2024 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHANH
200 000.00.36.H38-250404-0005 04/04/2025 29/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
MAI HIỂN HƯNG
201 000.00.36.H38-250305-0006 05/03/2025 30/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CHÍ THÀNH
202 H38.36.9-250507-0001 07/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM CÔNG DỰ
203 000.00.36.H38-241210-0013 10/12/2024 17/03/2025 08/05/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾP
204 000.00.36.H38-250312-0020 12/03/2025 26/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO A PHỦ ĐÀO VĂN PHỦ
205 000.00.36.H38-250113-0001 13/01/2025 17/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHÙNG THỊ HƯƠNG SEN
206 000.00.36.H38-250313-0007 13/03/2025 27/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ KIỀM DÙNG
207 000.00.36.H38-241213-0006 13/12/2024 24/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TUẤN VĂN
208 000.00.36.H38-241213-0010 13/12/2024 19/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM SƠN
209 000.00.36.H38-250117-0021 17/01/2025 27/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN THANH
210 000.00.36.H38-250317-0016 17/03/2025 11/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VƯƠNG XUÂN TRUNG
211 000.00.36.H38-241217-0013 17/12/2024 11/01/2025 18/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THU THỦY
212 000.00.36.H38-241217-0015 17/12/2024 17/02/2025 26/05/2025
Trễ hạn 68 ngày.
THỊNH THỊ THANH HUYỀN
213 000.00.36.H38-250318-0010 18/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG ĐÀO A CA (ĐÀO QUỐC CA)
214 000.00.36.H38-250319-0015 19/03/2025 13/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐƯỜNG VINH HƯNG
215 000.00.36.H38-250321-0004 21/03/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN
216 000.00.36.H38-241223-0005 23/12/2024 06/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THẮNG
217 000.00.36.H38-241223-0007 23/12/2024 03/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOÀN
218 000.00.36.H38-250124-0001 24/01/2025 18/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÈN VĂN NGUYÊN
219 000.00.36.H38-241224-0010 24/12/2024 18/01/2025 25/04/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN VĂN TRÁNG
220 000.00.36.H38-250225-0002 25/02/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGÂN HÀ
221 H38.36.9-250425-0001 25/04/2025 10/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO THỊ ĐỊNH
222 H38.36.9-250425-0002 25/04/2025 10/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HẢI VÂN
223 000.00.36.H38-250326-0012 26/03/2025 09/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CỨ A VÀNG
224 H38.36.9-250426-0002 26/04/2025 11/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ NGA
225 000.00.36.H38-241127-0011 27/11/2024 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG
226 H38.36.9-250429-0001 29/04/2025 16/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ A MẢN
227 000.00.36.H38-241029-0026 29/10/2024 23/11/2024 18/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
228 000.00.36.H38-241129-0013 29/11/2024 24/12/2024 24/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG
229 000.00.36.H38-241230-0018 30/12/2024 24/01/2025 11/04/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ DUY KHA
230 H38.36.4-250424-0002 24/04/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HẰNG