STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.199-250903-0007 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN KIÊN | |
2 | H38.199-250811-0005 | 11/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG |