Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.192-250707-0027 07/07/2025 08/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
2 H38.192-250708-0012 08/07/2025 09/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO
3 H38.192-250708-0030 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANG
4 H38.192-250708-0031 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
5 H38.192-250708-0032 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN ĐẮC HUY
6 H38.192-250708-0033 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN DUY HƯNG
7 H38.192-250708-0036 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
8 H38.192-250708-0040 08/07/2025 09/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THÙY TRANG
9 H38.192-250709-0001 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG ĐÌNH MINH
10 H38.192-250709-0002 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGÔ QUANG KHẢI
11 H38.192-250709-0004 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN HIỆP
12 H38.192-250709-0006 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HÀ CẨM LY
13 H38.192-250709-0008 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
VŨ THỊ HỆ
14 H38.192-250709-0011 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MỸ HẠNH
15 H38.192-250709-0015 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
16 H38.192-250709-0016 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
VŨ TRƯỜNG LINH
17 H38.192-250709-0019 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI NGỌC HẢI
18 H38.192-250709-0021 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN ĐỨC VINH
19 H38.192-250709-0026 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ THỦY
20 H38.192-250709-0028 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH
21 H38.192-250709-0030 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THẾ MẠNH
22 H38.192-250709-0032 09/07/2025 10/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THẾ DƯƠNG
23 H38.192-250710-0007 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
24 H38.192-250710-0009 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỖ THU PHƯƠNG
25 H38.192-250710-0011 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
BÙI CÔNG ĐÍNH
26 H38.192-250710-0015 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾT
27 H38.192-250710-0016 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢI
28 H38.192-250710-0018 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN ĐỨC THỤ
29 H38.192-250710-0019 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ THU THẢO
30 H38.192-250710-0020 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
31 H38.192-250710-0021 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ THỊ YẾN
32 H38.192-250710-0034 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
33 H38.192-250710-0037 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM TUYẾT
34 H38.192-250710-0038 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM TUYẾT
35 H38.192-250710-0040 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
HÀ THỊ HỒNG
36 H38.192-250710-0046 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI
37 H38.192-250710-0049 10/07/2025 11/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ HUỆ
38 H38.192-250711-0025 14/07/2025 15/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ MỸ
39 H38.192-250715-0043 15/07/2025 16/07/2025 19/09/2025
Trễ hạn 46 ngày.
MAI XUÂN TIẾN
40 H38.192-250728-0001 28/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC