STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.192-250728-0001 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
2 | H38.192-250711-0025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ MỸ |