Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.191-250801-0059 01/08/2025 29/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HUY LINH
2 H38.191-250801-0051 02/08/2025 08/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
3 H38.191-250704-0001 04/07/2025 09/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
4 H38.191-250704-0002 04/07/2025 07/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
5 H38.191-250704-0004 04/07/2025 09/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HÀ VĂN QUẢNG
6 H38.191-250704-0005 07/07/2025 10/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
7 H38.191-250707-0003 07/07/2025 17/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
8 H38.191-250708-0009 08/07/2025 11/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂN
9 H38.191-250709-0005 09/07/2025 06/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG
10 H38.191-250709-0008 09/07/2025 14/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔNG
11 H38.191-250710-0001 10/07/2025 07/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
12 H38.191-250710-0011 10/07/2025 07/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG TUẤN VŨ
13 H38.191-250710-0007 10/07/2025 15/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM QUỲNH TRANG
14 H38.191-250710-0012 10/07/2025 07/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ DẬU
15 H38.191-250710-0016 11/07/2025 16/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 45 ngày.
LƯƠNG THÚY PHƯƠNG
16 H38.191-250711-0001 11/07/2025 16/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM KIM DUNG
17 H38.191-250711-0003 11/07/2025 18/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
18 H38.191-250714-0002 14/07/2025 15/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 46 ngày.
VI THỊ THÚY THƯƠNG
19 H38.191-250714-0006 15/07/2025 18/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỀ
20 H38.191-250714-0005 15/07/2025 18/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐOÀN DUY NINH
21 H38.191-250715-0001 15/07/2025 12/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
22 H38.191-250815-0047 15/08/2025 29/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HUY NGÂN
23 H38.191-250716-0003 16/07/2025 21/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 42 ngày.
MAI THỊ THÚY
24 H38.191-250716-0004 16/07/2025 21/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
25 H38.191-250715-0004 16/07/2025 23/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LƯƠNG THỊ NGÂN
26 H38.191-250716-0009 16/07/2025 15/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ BÙI HẢI NAM
27 H38.191-250717-0010 17/07/2025 29/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN XUÂN ANH
28 H38.191-250717-0013 17/07/2025 22/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HÀ HUY HÙNG
29 H38.191-250717-0012 17/07/2025 18/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
CỒ HUY NHI
30 H38.191-250717-0014 18/07/2025 23/07/2025 18/09/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯU
31 H38.191-250731-0019 31/07/2025 05/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ TUẤN NAM
32 H38.191-250731-0046 31/07/2025 28/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN