Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.105-251013-0041 13/10/2025 02/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÍCH THỦY
2 H38.105-250915-0031 15/09/2025 25/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN MẠNH CƯỜNG
3 H38.105-250929-0013 29/09/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM
4 H38.105-250801-0018 01/08/2025 22/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A PHỐNG
5 H38.105-250801-0015 01/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG TIẾN
6 H38.105-251001-0012 01/10/2025 21/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH LOAN
7 H38.105-251001-0027 01/10/2025 21/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN ĐỨC MINH
8 H38.105-250902-0002 02/09/2025 07/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM NGỌC LƯƠNG
9 H38.105-251002-0028 02/10/2025 22/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH
10 H38.105-251002-0029 02/10/2025 22/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH
11 H38.105-251002-0030 02/10/2025 22/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH
12 H38.105-251002-0032 02/10/2025 22/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ CHƯ
13 H38.105-250903-0067 03/09/2025 23/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ THÙY LINH
14 H38.105-251003-0012 03/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A LỬ
15 H38.105-251003-0010 03/10/2025 07/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO A CHƠ
16 H38.105-251003-0038 03/10/2025 06/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ PHI YẾN
17 H38.105-250804-0005 04/08/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ
18 H38.105-250804-0031 04/08/2025 24/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 47 ngày.
CHẮNG HẢI LONG
19 H38.105-250904-0060 04/09/2025 24/09/2025 16/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MAI THỊ THU HẰNG
20 H38.105-250904-0061 04/09/2025 24/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ THU HẰNG
21 H38.105-250905-0022 05/09/2025 10/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN BÁ HƯNG
22 H38.105-251006-0004 06/10/2025 26/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN
23 H38.105-250808-0035 08/08/2025 22/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI
24 H38.105-250808-0036 08/08/2025 15/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚI
25 H38.105-250808-0037 08/08/2025 15/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐƯỜNG MINH VINH
26 H38.105-250908-0026 08/09/2025 28/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ XUÂN TRƯỜNG
27 H38.105-251008-0023 08/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DUA
28 H38.105-250909-0042 09/09/2025 29/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ AN
29 H38.105-250910-0003 10/09/2025 30/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
30 H38.105-251010-0011 10/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
31 H38.105-251010-0015 10/10/2025 15/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG TRUNG HOA
32 H38.105-251010-0027 10/10/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GẤM
33 H38.105-251010-0026 10/10/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GẤM
34 H38.105-250911-0005 11/09/2025 01/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN THU
35 H38.105-250911-0006 11/09/2025 12/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÝ A TÙNG
36 H38.105-250911-0017 11/09/2025 16/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÙNG
37 H38.105-250912-0039 12/09/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (DƯƠNG THỊ THU THỦY)
38 H38.105-250912-0036 12/09/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (ĐÀO HẢI YẾN)
39 H38.105-250912-0035 12/09/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (ĐỖ SỸ LÂM)
40 H38.105-250912-0034 12/09/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (NGUYỄN THỊ VIỆT HƯƠNG)
41 H38.105-250912-0032 12/09/2025 02/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (NGUYỄN VIỆT HÀ)
42 H38.105-251013-0035 13/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A SỞ
43 H38.105-251013-0042 13/10/2025 02/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HOA
44 H38.105-250714-0008 14/07/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG ĐỨC HIẾU
45 H38.105-250714-0014 14/07/2025 11/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN
46 H38.105-250714-0024 14/07/2025 18/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG DỊU
47 H38.105-250814-0021 14/08/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN KIM HÀ
48 H38.105-251014-0008 14/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NIỆM
49 H38.105-250715-0002 15/07/2025 19/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÃ VĂN TÂN
50 H38.105-250715-0009 15/07/2025 28/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
CUNG TRẤN ĐÔNG
51 H38.105-250715-0032 15/07/2025 28/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRỊNH VIỆT TIỆP
52 H38.105-250715-0036 15/07/2025 04/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MAI THỊ THU HẰNG
53 H38.105-250715-0038 15/07/2025 04/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MÁ CHỈNH LẦU
54 H38.105-250815-0022 15/08/2025 23/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHÚC THẠNH
55 H38.105-250915-0014 15/09/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
MÁ A KỶ
56 H38.105-251015-0027 15/10/2025 27/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO A LỀNH
57 H38.105-250716-0003 16/07/2025 05/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG A THÀO
58 H38.105-250716-0004 16/07/2025 05/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VIỆT CƯỜNG
59 H38.105-250716-0005 16/07/2025 05/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
60 H38.105-250716-0006 16/07/2025 05/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THU NGA
61 H38.105-250716-0016 16/07/2025 29/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY
62 H38.105-250716-0018 16/07/2025 01/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
THÀO A KHÔ
63 H38.105-250716-0029 16/07/2025 22/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
GIÀNG A GIẢ
64 H38.105-250816-0001 16/08/2025 21/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HÀ QUANG MINH
65 H38.105-251016-0034 16/10/2025 28/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ NGHĨA
66 H38.105-250917-0026 17/09/2025 29/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÚY
67 H38.105-250917-0009 17/09/2025 22/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN
68 H38.105-250917-0046 17/09/2025 07/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
69 H38.105-250718-0018 18/07/2025 22/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 47 ngày.
MÁ A RẢNG
70 H38.105-250718-0019 18/07/2025 10/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 34 ngày.
SÙNG A TANG
71 H38.105-250818-0024 18/08/2025 07/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
MÁ A MÁO
72 H38.105-250818-0029 18/08/2025 24/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ THÚY
73 H38.105-250918-0011 18/09/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG MÁY DŨNG
74 H38.105-250918-0031 18/09/2025 16/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG
75 H38.105-250819-0014 19/08/2025 18/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÝ A SỈNH
76 H38.105-250818-0009 19/08/2025 20/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN HỮU NGHỊ
77 H38.105-250919-0017 19/09/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIỆT SƠN
78 H38.105-250919-0031 19/09/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A CỞ
79 H38.105-250820-0007 20/08/2025 19/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM XUÂN TRƯỜNG
80 H38.105-250820-0009 20/08/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HẠNG A TÍNH
81 H38.105-250820-0014 20/08/2025 09/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
82 H38.105-250820-0023 20/08/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG THỊ MẢO
83 H38.105-251020-0020 20/10/2025 22/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ CHÂM
84 H38.105-250721-0006 21/07/2025 23/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÝ A PHỪ
85 H38.105-250721-0014 21/07/2025 18/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HẠNG A SÁY
86 H38.105-250721-0016 21/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HẠNG A SÁY
87 H38.105-250821-0005 21/08/2025 10/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ XUÂN TRƯỜNG
88 H38.105-250821-0010 21/08/2025 22/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 48 ngày.
GIÀNG A SỀNH
89 H38.105-250821-0013 21/08/2025 28/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VÀNG A A
90 H38.105-250820-0041 21/08/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOẠCH (MÁ A SỬ)
91 H38.105-250820-0040 21/08/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOẠCH (THÀO A PHO)
92 H38.105-250821-0035 21/08/2025 05/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ANH VŨ
93 H38.105-250722-0001 22/07/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG THỊ DỞ
94 H38.105-250722-0012 22/07/2025 19/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
95 H38.105-250722-0018 22/07/2025 12/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LƯU THỊ HIỀN
96 H38.105-250722-0019 22/07/2025 12/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM
97 H38.105-250722-0027 22/07/2025 23/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH KHA
98 H38.105-250722-0028 22/07/2025 24/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN TIẾN DUY
99 H38.105-250722-0029 22/07/2025 03/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN QUỐC THẮNG
100 H38.105-250922-0011 22/09/2025 29/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH
101 H38.105-250723-0007 23/07/2025 20/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
HẦU A VẢNG
102 H38.105-250723-0014 23/07/2025 25/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG
103 H38.105-250723-0011 23/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
104 H38.105-250723-0020 23/07/2025 27/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
105 H38.105-250724-0001 24/07/2025 28/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN ANH TUẤN
106 H38.105-250724-0029 24/07/2025 21/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 50 ngày.
GIÀNG A DÊ
107 H38.105-250725-0026 25/07/2025 02/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HẠNG A VẢNG
108 H38.105-250825-0095 25/08/2025 14/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VŨ
109 H38.105-250925-0028 25/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A TANG
110 H38.105-250925-0029 25/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ MÚ
111 H38.105-250925-0031 25/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MẠNH TIẾN
112 H38.105-250826-0023 26/08/2025 15/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH QUANG HƯNG
113 H38.105-250826-0033 26/08/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CUNG CHẤN ĐÔNG
114 H38.105-250827-0022 27/08/2025 05/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VIỆT HƯNG
115 H38.105-250827-0026 27/08/2025 29/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VIỆT HƯNG
116 H38.105-250827-0066 27/08/2025 26/09/2025 24/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM (THÀO A VẢNG)
117 H38.105-250728-0037 28/07/2025 30/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ ĐÌNH BIỂN
118 H38.105-250728-0047 28/07/2025 18/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH
119 H38.105-250926-0001 28/09/2025 24/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÙNG
120 H38.105-250829-0003 29/08/2025 07/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
121 H38.105-250929-0001 29/09/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HỒNG
122 H38.105-250929-0016 29/09/2025 09/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HẠNG A PAO
123 H38.105-250730-0046 30/07/2025 04/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DUNG
124 H38.105-250731-0075 31/07/2025 20/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TẠ THỊ THU HÀ
125 H38.105-250731-0099 31/07/2025 05/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
126 H38.105-250731-0131 31/07/2025 24/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU THỊ LỰU