STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.163-250804-0005 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NAM | |
2 | H38.163-250805-0006 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯỚC |