STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.170-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A PHỬ | |
2 | H38.170-250717-0010 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÚY NGA | |
3 | H38.170-250717-0012 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈO THỊ NGÂN | |
4 | H38.170-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈO THỊ NGÂN | |
5 | H38.170-250724-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NGÂN | |
6 | H38.170-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÚY | |
7 | H38.170-250711-0003 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHUNG | |
8 | H38.170-250710-0003 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
9 | H38.170-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN |