STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.185-250905-0018 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÌNH | |
2 | H38.185-250911-0020 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THẾ CHIỀU |