STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.151-250714-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A CANG | |
2 | H38.151-250715-0001 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỜ A DI | |
3 | H38.151-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỜ A DI |