STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.25.11-250408-0002 | 08/04/2025 | 29/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | ĐẶNG THỊ DỰ | |
2 | H63.25.11-250318-0005 | 19/03/2025 | 12/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | |
3 | H63.25.11-250403-0003 | 03/04/2025 | 27/05/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | TRƯƠNG THỊ LAN | |
4 | H63.25.11-250512-0003 | 12/05/2025 | 06/06/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LƯƠNG HỒNG ĐĂNG | |
5 | H63.25.11-250317-0001 | 17/03/2025 | 08/05/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | HÀ THỊ THÚY |