Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.38.37-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THÚY NGA UBND xã Khánh Yên Trung
2 000.20.38.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỒNG NAM UBND thị trấn Khánh Yên
3 H38.38.30-250509-0003 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THƠ UBND thị trấn Khánh Yên
4 000.20.38.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ DIỆU KỲ UBND thị trấn Khánh Yên
5 H38.38.30-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUANG ĐỨC UBND thị trấn Khánh Yên
6 000.20.38.H38-250217-0002 17/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC UBND thị trấn Khánh Yên
7 000.20.38.H38-250217-0003 17/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TOÁN UBND thị trấn Khánh Yên
8 000.20.38.H38-250120-0001 20/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN CHÍ THON UBND thị trấn Khánh Yên
9 000.20.38.H38-250124-0001 24/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA HẢI HIẾU UBND thị trấn Khánh Yên
10 000.20.38.H38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA UBND thị trấn Khánh Yên
11 H38.38.31-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KHÁNH VINH UBND xã Chiềng Ken
12 000.23.38.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN QUÝ UBND xã Dương Quỳ
13 H38.38.33-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG THỊ HUẾ UBND xã Dương Quỳ
14 000.22.38.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ỒNG Ú UBND xã Dần Thàng
15 H38.38.35-250603-0001 03/06/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẰNG UBND xã Khánh Yên Hạ
16 000.25.38.H38-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ TRANG UBND xã Khánh Yên Hạ
17 H38.38.35-250508-0001 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THUỲ LINH UBND xã Khánh Yên Hạ
18 000.25.38.H38-250207-0001 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND xã Khánh Yên Hạ
19 H38.38.35-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC TÚ UBND xã Khánh Yên Hạ
20 000.25.38.H38-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÒNG THỊ HIỀN UBND xã Khánh Yên Hạ
21 000.25.38.H38-250115-0001 16/01/2025 17/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI VĂN QUYẾT UBND xã Khánh Yên Hạ
22 000.25.38.H38-250115-0002 16/01/2025 17/01/2025 19/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THỂ THỊ TIẾP UBND xã Khánh Yên Hạ
23 000.25.38.H38-250116-0001 17/01/2025 20/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN HUY UBND xã Khánh Yên Hạ
24 H38.38.35-250516-0001 19/05/2025 20/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG THỊ NHÀ UBND xã Khánh Yên Hạ
25 H38.38.35-250520-0002 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ UBND xã Khánh Yên Hạ
26 000.25.38.H38-241223-0001 23/12/2024 07/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN UBND xã Khánh Yên Hạ
27 H38.38.35-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ CHONG UBND xã Khánh Yên Hạ
28 H38.38.36-250519-0001 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ LẬP UBND xã Khánh Yên Thượng
29 H38.38.38-250519-0001 19/05/2025 20/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ KIỀU LÂM UBND xã Làng Giàng
30 H38.38.39-250505-0002 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LỞ MẨY UBND xã Liêm Phú
31 H38.38.39-250519-0002 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ SEO LÀNG UBND xã Liêm Phú
32 H38.38.40-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LA VĂN SƠN UBND xã Minh Lương
33 H38.38.40-250603-0001 03/06/2025 04/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN NHI UBND xã Minh Lương
34 000.30.38.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ THỊ TÂM UBND xã Minh Lương
35 H38.38.40-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ DỰ UBND xã Minh Lương
36 H38.38.40-250610-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN XUÂN HIỂN UBND xã Minh Lương
37 H38.38.40-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN VUI UBND xã Minh Lương
38 H38.38.40-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN SƠN UBND xã Minh Lương
39 H38.38.40-250512-0003 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG UBND xã Minh Lương
40 H38.38.40-250512-0004 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ THÀNH UBND xã Minh Lương
41 H38.38.40-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THANH NHẬT UBND xã Minh Lương
42 H38.38.40-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN HÒA UBND xã Minh Lương
43 000.31.38.H38-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MÙA THỊ PHÔNG UBND xã Nậm Chày
44 000.31.38.H38-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A GIẢ UBND xã Nậm Chày
45 000.31.38.H38-250227-0001 27/02/2025 28/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ CHÁNG UBND xã Nậm Chày
46 H38.38.44-250513-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÙNG UBND xã Nậm Tha
47 H38.38.44-250523-0002 23/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ PẰNG UBND xã Nậm Tha
48 H38.38.44-250523-0003 23/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ PẰNG UBND xã Nậm Tha
49 000.34.38.H38-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHAM UBND xã Nậm Tha
50 000.34.38.H38-250328-0002 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A LÂU UBND xã Nậm Tha
51 H38.38.48-250513-0001 13/05/2025 14/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH UBND xã Tân An
52 H38.38.48-250527-0002 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THẮNG UBND xã Tân An
53 000.40.38.H38-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 09/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LA THỊ YÊN UBND xã Thẩm Dương
54 H38.38.50-250523-0001 23/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KÍNH UBND xã Thẩm Dương
55 H38.38.49-250509-0001 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ NHƯ Ý UBND xã Tân Thượng
56 H38.38.49-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ QUỲNH UBND xã Tân Thượng
57 H38.38.49-250526-0002 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN RỔ UBND xã Tân Thượng
58 H38.38.49-250526-0003 27/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN RỔ UBND xã Tân Thượng
59 H38.38.49-250529-0002 29/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIỀU UBND xã Tân Thượng
60 000.42.38.H38-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THANH THOẠI UBND xã Võ Lao
61 H38.38.51-250610-0004 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢC UBND xã Võ Lao
62 H38.38.51-250528-0001 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM QUỐC HUY UBND xã Võ Lao
63 H38.38.51-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUÂN UBND xã Võ Lao
64 H38.38.51-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ LINH CHI UBND xã Võ Lao
65 H38.38.9-250513-0005 13/05/2025 07/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỴ
66 000.00.38.H38-250102-0001 02/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ KẺO
67 000.00.38.H38-250108-0001 08/01/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ BÁ PHƯƠNG
68 000.00.38.H38-241210-0004 10/12/2024 21/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN VĂN HÀI
69 000.00.38.H38-241213-0007 13/12/2024 23/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM NGỌC RÃNG
70 H38.38.9-250415-0007 15/04/2025 10/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUYÊN