Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.35.30-250602-0001 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Trọng Quý UBND Thị Trấn Mường Khương
2 H38.35.30-250602-0002 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG KIM THÀNH UBND Thị Trấn Mường Khương
3 H38.35.30-250602-0003 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC TRUNG THIỆN UBND Thị Trấn Mường Khương
4 H38.35.30-250603-0002 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Thị Trấn Mường Khương
5 H38.35.30-250604-0001 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH UBND Thị Trấn Mường Khương
6 H38.35.30-250520-0002 22/05/2025 23/05/2025 25/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LỒ PHÀ HỒNG UBND Thị Trấn Mường Khương
7 000.21.35.H38-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO THẮNG UBND xã Bản Lầu
8 H37.35.31-250520-0008 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÙNG UBND xã Bản Lầu
9 H38.35.32-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀN THỊ THƯ UBND xã Bản Xen
10 H38.35.33-250505-0001 05/05/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY VIÊN UBND xã Cao Sơn
11 000.23.35.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG HỒNG UBND xã Cao Sơn
12 000.23.35.H38-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO DINH B UBND xã Cao Sơn
13 H38.35.33-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ DÌN UBND xã Cao Sơn
14 H38.35.33-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO DÍNH UBND xã Cao Sơn
15 H38.35.33-250522-0001 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÀO NHÀ UBND xã Cao Sơn
16 H38.35.34-250604-0001 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGẢI SEO TỈN UBND xã Dìn Chin
17 H38.35.34-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO SỈ UBND xã Dìn Chin
18 H38.35.36-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO XÓA UBND xã Lùng Khấu Nhin
19 000.26.35.H38-250109-0002 09/01/2025 10/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO SEO LÌN UBND xã Lùng Khấu Nhin
20 000.26.35.H38-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG TI NÒN UBND xã Lùng Khấu Nhin
21 000.26.35.H38-250331-0001 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO QUÁNG HỒNG UBND xã Lùng Khấu Nhin
22 000.25.35.H38-241202-0019 02/12/2024 04/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÀNG MỶ UBND xã La Pán Tẩn
23 000.25.35.H38-241202-0022 02/12/2024 03/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA DÚA UBND xã La Pán Tẩn
24 000.25.35.H38-250206-0007 06/02/2025 07/02/2025 08/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
SÙNG KÝ UBND xã La Pán Tẩn
25 000.25.35.H38-241121-0004 21/11/2024 22/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
THÀO SỬ UBND xã La Pán Tẩn
26 000.25.35.H38-241226-0009 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÙ THỊ SƠ UBND xã La Pán Tẩn
27 000.25.35.H38-241226-0010 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG TRÁNG UBND xã La Pán Tẩn
28 000.25.35.H38-241227-0001 27/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA SỲ SINH UBND xã La Pán Tẩn
29 000.27.35.H38-250218-0001 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THANH PHÚC UBND xã Lùng Vai
30 000.27.35.H38-241218-0003 18/12/2024 10/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CHANG THỊ KIM UBND xã Lùng Vai
31 000.27.35.H38-250324-0004 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THÀNH UBND xã Lùng Vai
32 000.27.35.H38-250124-0002 26/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SINH UBND xã Lùng Vai
33 000.28.35.H38-250317-0002 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU VĂN MINH UBND xã Nậm Chảy
34 H38.35.39-250507-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN VĂN NAM UBND xã Nấm Lư
35 H38.35.39-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO SÈNG UBND xã Nấm Lư
36 000.30.35.H38-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẤU SEO SƠN UBND xã Pha Long
37 000.30.35.H38-250305-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ DÍNH UBND xã Pha Long
38 000.30.35.H38-250305-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ DÍNH UBND xã Pha Long
39 000.30.35.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SỒ QUÁNG UBND xã Pha Long
40 000.30.35.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SEN UBND xã Pha Long
41 000.30.35.H38-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 12/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÀO A SÈNG UBND xã Pha Long
42 000.30.35.H38-250209-0005 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Pha Long
43 000.30.35.H38-250209-0004 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Pha Long
44 000.30.35.H38-250209-0003 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THÀO SEO CÔ UBND xã Pha Long
45 000.30.35.H38-250209-0002 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA SEO HOA UBND xã Pha Long
46 000.30.35.H38-250209-0001 09/02/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THANH BÌNH UBND xã Pha Long
47 000.30.35.H38-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ VẦN LONG UBND xã Pha Long
48 000.30.35.H38-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO DÌN UBND xã Pha Long
49 H38.35.45-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ MÌN PHÙ UBND xã Thanh Bình
50 H38.35.44-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG MINH CHIẾN UBND xã Tung Chung Phố
51 H38.35.44-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SAI UBND xã Tung Chung Phố
52 H38.35.44-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH THƯỞNG UBND xã Tung Chung Phố
53 H38.35.44-250609-0003 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẢI SÀO PHỦ UBND xã Tung Chung Phố
54 000.34.35.H38-250212-0002 12/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ CHẨN PHÀ UBND xã Tung Chung Phố
55 H38.35.44-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ THỦ UBND xã Tung Chung Phố
56 000.34.35.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CU UBND xã Tung Chung Phố
57 000.34.35.H38-250324-0004 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHẨN DÌN UBND xã Tung Chung Phố
58 H38.35.41-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG VĂN TRUNG UBND xã Tả Gia Khâu
59 000.31.35.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ DIU UBND xã Tả Gia Khâu
60 H38.35.41-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ THẾN PHỦ UBND xã Tả Gia Khâu
61 000.31.35.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG TẢI KHOẢNG UBND xã Tả Gia Khâu
62 H38.35.41-250422-0002 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO KHOA UBND xã Tả Gia Khâu
63 H38.35.41-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ HOA UBND xã Tả Gia Khâu
64 H38.35.41-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG CHÚNG PHẤN UBND xã Tả Gia Khâu
65 000.32.35.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG VĂN LẺNG UBND xã Tả Ngài Chồ
66 000.32.35.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN CƯỜNG UBND xã Tả Ngài Chồ
67 H38.35.42-250521-0001 21/05/2025 22/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO QUÁNG UBND xã Tả Ngài Chồ
68 000.32.35.H38-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
69 000.32.35.H38-241231-0001 31/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
70 000.33.35.H38-250305-0014 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO DÌNH UBND xã Tả Thàng
71 H38.35.43-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LỀNH UBND xã Tả Thàng
72 H38.35.43-250506-0002 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LỀNH UBND xã Tả Thàng
73 H38.35.43-250506-0003 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU VÀNG UBND xã Tả Thàng
74 H38.35.43-250506-0004 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LAU UBND xã Tả Thàng
75 H38.35.43-250506-0005 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LAU UBND xã Tả Thàng
76 000.33.35.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG PHÌN UBND xã Tả Thàng
77 H38.35.43-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO TRƯ UBND xã Tả Thàng
78 H38.35.43-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG SÌ UBND xã Tả Thàng
79 000.33.35.H38-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHÙA UBND xã Tả Thàng
80 H38.35.43-250416-0015 16/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO MÉ UBND xã Tả Thàng
81 000.33.35.H38-250318-0002 18/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG UBND xã Tả Thàng
82 000.33.35.H38-250225-0005 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO PHỪ UBND xã Tả Thàng
83 000.33.35.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PHỨ UBND xã Tả Thàng
84 000.00.35.H38-250228-0003 28/02/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG VẢN CHẤN
85 000.00.35.H38-241119-0008 19/11/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN HỢI