Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.34.H38-231114-0001 14/11/2023 08/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG TIẾN HỌC UBND Thị trấn Phố Ràng
2 000.20.34.H38-250203-0005 03/02/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG UBND Thị trấn Phố Ràng
3 000.20.34.H38-250410-0013 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
4 000.20.34.H38-250217-0008 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HỮU UBND Thị trấn Phố Ràng
5 000.20.34.H38-250224-0010 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐINH THANH UBND Thị trấn Phố Ràng
6 000.00.34.H38-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DỊU UBND xã Phúc Khánh
7 000.00.34.H38-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TÍN UBND xã Phúc Khánh
8 000.00.34.H38-250110-0002 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ CHÊNH UBND xã Phúc Khánh
9 000.00.34.H38-250113-0020 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SEN UBND xã Phúc Khánh
10 000.00.34.H38-250113-0011 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN KỀU UBND xã Phúc Khánh
11 000.00.34.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ HOẠT UBND xã Phúc Khánh
12 000.00.34.H38-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ MƯƠN UBND xã Phúc Khánh
13 000.21.34.H38-240417-0001 17/04/2024 07/11/2024 14/06/2025
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM THỊ TRƯỜNG UBND xã Bảo Hà
14 000.21.34.H38-231024-0003 24/10/2023 31/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ VĂN HỔ UBND xã Bảo Hà
15 000.21.34.H38-250102-0004 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND xã Bảo Hà
16 H38.34.31-250423-0012 23/04/2025 24/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC THÁI UBND xã Bảo Hà
17 000.22.34.H38-250314-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CAO DUY UBND xã Cam Cọn
18 000.23.34.H38-240105-0008 05/01/2024 04/11/2024 05/06/2025
Trễ hạn 150 ngày.
GIÀNG SEO SỪ UBND xã Điện Quan
19 H38.34.33-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG THỊ HOA UBND xã Điện Quan
20 H38.34.33-250613-0002 13/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÀNG SEO HẢI UBND xã Điện Quan
21 H38.34.33-250519-0007 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH LÝ UBND xã Điện Quan
22 H38.34.33-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SEO XÁO UBND xã Điện Quan
23 H38.34.33-250527-0002 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÀO UBND xã Điện Quan
24 H38.34.34-250509-0033 09/05/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LA THỊ VƯỢNG UBND xã Kim Sơn
25 H38.34.34-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MA THỊ THẢO UBND xã Kim Sơn
26 H38.34.34-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ DUA UBND xã Kim Sơn
27 H38.34.34-250512-0003 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HOẠT UBND xã Kim Sơn
28 H38.34.34-250611-0003 12/06/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HUỆ UBND xã Kim Sơn
29 H38.34.34-250513-0013 13/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN VIỄN UBND xã Kim Sơn
30 H38.34.34-250522-0001 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TRIỆU UBND xã Kim Sơn
31 H38.34.34-250527-0003 27/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÀI VƯỢNG UBND xã Kim Sơn
32 H38.34.34-250528-0001 28/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÁCH UBND xã Kim Sơn
33 H38.34.37-250606-0001 06/06/2025 06/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Minh Tân
34 H38.34.37-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN UBND xã Minh Tân
35 H38.34.37-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC QUÝ GIÁP UBND xã Minh Tân
36 H38.34.37-250522-0002 22/05/2025 03/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã Minh Tân
37 H38.34.37-250602-0001 03/06/2025 03/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC MẠNH UBND xã Minh Tân
38 H38.34.37-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CHÍNH UBND xã Minh Tân
39 H38.34.37-250505-0004 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MÔN UBND xã Minh Tân
40 000.28.34.H38-250210-0003 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN XUÂN LỘC UBND xã Minh Tân
41 000.28.34.H38-250113-0001 13/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ ÚT UBND xã Minh Tân
42 000.28.34.H38-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGƯỠNG UBND xã Minh Tân
43 000.28.34.H38-250319-0003 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC UBND xã Minh Tân
44 H38.34.37-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN UBND xã Minh Tân
45 000.29.34.H38-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN MỌ UBND xã Nghĩa Đô
46 000.29.34.H38-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 19/05/2025
Trễ hạn 73 ngày.
THÙNG THỊ DÀNH UBND xã Nghĩa Đô
47 000.29.34.H38-250206-0002 06/02/2025 06/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯỚNG UBND xã Nghĩa Đô
48 000.29.34.H38-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 92 ngày.
NÔNG VĂN KHIẾU UBND xã Nghĩa Đô
49 000.29.34.H38-250110-0003 10/01/2025 10/01/2025 13/05/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ UBND xã Nghĩa Đô
50 H38.34.38-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC HỘI UBND xã Nghĩa Đô
51 H38.34.38-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUYÊN UBND xã Nghĩa Đô
52 000.29.34.H38-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH THỨC UBND xã Nghĩa Đô
53 000.29.34.H38-250217-0001 17/02/2025 17/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN TRANG CHINH UBND xã Nghĩa Đô
54 000.29.34.H38-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND xã Nghĩa Đô
55 000.29.34.H38-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CỔ ĐỨC HUYỆN UBND xã Nghĩa Đô
56 H38.34.39-250508-0003 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LỈ UBND xã Tân Dương
57 H38.34.39-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THƯỢNG KỲ UBND xã Tân Dương
58 H38.34.39-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THẮNG UBND xã Tân Dương
59 H38.34.39-250513-0003 13/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ DIỀU UBND xã Tân Dương
60 H38.34.39-250516-0001 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THI UBND xã Tân Dương
61 H38.34.41-250605-0006 06/06/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA A CHÂU UBND xã Thượng Hà
62 H38.34.41-250606-0004 06/06/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LY THỊ DẺ UBND xã Thượng Hà
63 H38.34.41-250606-0007 06/06/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CƯ THỊ XA MAI UBND xã Thượng Hà
64 000.32.34.H38-250117-0003 17/01/2025 18/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TIẾN THẮNG UBND xã Thượng Hà
65 000.32.34.H38-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC TOẢN UBND xã Thượng Hà
66 000.32.34.H38-250225-0001 25/02/2025 25/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRÁNG THỊ DUNG UBND xã Thượng Hà
67 H38.34.42-250514-0003 14/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÂM UBND xã Việt Tiến
68 000.34.34.H38-250109-0005 09/01/2025 10/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CƯ SEO PHỨ UBND xã Vĩnh Yên
69 000.34.34.H38-250210-0001 10/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ MỸ TÂM UBND xã Vĩnh Yên
70 000.34.34.H38-250306-0001 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐOÀN UBND xã Vĩnh Yên
71 000.34.34.H38-250313-0001 13/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ CHÀO UBND xã Vĩnh Yên
72 000.34.34.H38-250324-0002 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN UBND xã Vĩnh Yên
73 000.35.34.H38-241223-0002 23/12/2024 27/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÔNG UBND xã Xuân Hòa
74 000.35.34.H38-250220-0002 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY VIỆT UBND xã Xuân Hòa
75 000.35.34.H38-250220-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN THIÊN UBND xã Xuân Hòa
76 000.35.34.H38-250224-0004 26/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỞNG UBND xã Xuân Hòa
77 000.35.34.H38-250224-0003 26/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HÁN UBND xã Xuân Hòa
78 H38.34.45-250602-0003 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỪU SEO GIÁO UBND xã Xuân Thượng
79 H38.34.45-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A HỒNG UBND xã Xuân Thượng
80 000.36.34.H38-250106-0004 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THỊNH UBND xã Xuân Thượng
81 000.36.34.H38-250211-0003 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A QUÝ UBND xã Xuân Thượng
82 000.36.34.H38-250109-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LỴ UBND xã Xuân Thượng
83 000.36.34.H38-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬP UBND xã Xuân Thượng
84 000.36.34.H38-250109-0006 16/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN MẠN UBND xã Xuân Thượng
85 000.36.34.H38-250217-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A TRÁNG UBND xã Xuân Thượng
86 000.36.34.H38-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CHÀ UBND xã Xuân Thượng
87 H38.34.46-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THẾ HUY UBND xã Yên Sơn
88 H38.34.9-250505-0001 05/05/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÍNH
89 H38.34.9-250516-0001 16/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ MÝ
90 H38.34.9-250516-0003 16/05/2025 30/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN LÂN
91 H38.34.9-250516-0005 16/05/2025 30/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ LÌU
92 H38.34.9-250430-0004 30/04/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI
93 000.00.34.H38-250307-0006 10/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG
94 000.00.34.H38-250310-0004 10/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUỲNH TRANG
95 000.00.34.H38-240603-0004 03/06/2024 17/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 151 ngày.
TRẦN ĐỨC TUYẾT (CMĐ QĐ)
96 000.00.34.H38-241003-0008 03/10/2024 24/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 111 ngày.
VƯƠNG THỊ BÌNH
97 000.00.34.H38-240516-0006 16/05/2024 30/05/2024 16/01/2025
Trễ hạn 163 ngày.
ĐÀO DUY KHIỂN (CMĐ QĐ)
98 000.00.34.H38-240516-0010 16/05/2024 30/05/2024 16/01/2025
Trễ hạn 163 ngày.
BÀN THỊ THẮM (CMĐ QĐ)
99 000.00.34.H38-240517-0006 17/05/2024 31/05/2024 16/01/2025
Trễ hạn 162 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG (CMĐ QĐ)
100 H38.34-250519-0001 19/05/2025 28/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC QUANG CĐ + GH
101 000.00.34.H38-240919-0004 19/09/2024 10/10/2024 20/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN GIA NGHĨA
102 000.00.34.H38-240520-0004 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
NÔNG VĂN PHÒNG (CMĐ QĐ)
103 000.00.34.H38-240520-0005 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỚN (CMĐ QĐ)
104 000.00.34.H38-240520-0006 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ (CMĐ QĐ)
105 000.00.34.H38-240520-0008 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
HOÀNG VĂN CHĂN (CMĐ QĐ)
106 000.00.34.H38-240521-0001 21/05/2024 04/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG (CMĐ QĐ)
107 000.00.34.H38-240521-0007 21/05/2024 04/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN KHẮC VẤN (CMĐ QĐ)
108 000.00.34.H38-240521-0008 21/05/2024 04/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 160 ngày.
LƯƠNG VĂN TIẾN (CMĐ QĐ)
109 000.00.34.H38-240522-0013 22/05/2024 05/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (CMĐ QĐ)
110 000.00.34.H38-240522-0014 22/05/2024 05/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 159 ngày.
HOÀNG VĂN THIỀU (CMĐ QĐ)
111 000.00.34.H38-240522-0015 22/05/2024 05/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN VĂN KIÊN (CMĐ QĐ)
112 000.00.34.H38-240522-0016 22/05/2024 05/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯƠNG THỊ QUÝ (CMĐ QĐ)
113 000.00.34.H38-240923-0013 23/09/2024 14/10/2024 20/01/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG VĂN NHẢY
114 000.00.34.H38-240229-0004 29/02/2024 14/03/2024 16/01/2025
Trễ hạn 216 ngày.
LÝ VĂN SỨ (CMĐ QĐ)
115 000.00.34.H38-241003-0016 03/10/2024 17/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 116 ngày.
CHU THỊ THANH VÂN
116 000.00.34.H38-250314-0001 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN XA
117 000.00.34.H38-250314-0002 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÍNH
118 000.00.34.H38-250314-0003 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SÓNG
119 000.00.34.H38-250314-0005 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ OANH
120 000.00.34.H38-250314-0007 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
121 000.00.34.H38-240520-0009 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ)
122 000.00.34.H38-240520-0010 20/05/2024 03/06/2024 16/01/2025
Trễ hạn 161 ngày.
HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ)
123 H38.34.8-250602-0025 02/06/2025 04/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
124 H38.34.8-250605-0005 05/06/2025 09/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÍ PHỤC
125 H38.34.8-250605-0003 05/06/2025 09/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN CHÍ DŨNG
126 H38.34.8-250605-0004 05/06/2025 09/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
127 H38.34.8-250606-0006 06/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VÂN ANH
128 H38.34.10-250509-0001 09/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH QUÂN
129 H38.34.10-250422-0001 22/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU
130 H38.34.10-250522-0001 22/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ LÚM
131 H38.34.10-250522-0002 22/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC