STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H38-240603-0004 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | TRẦN ĐỨC TUYẾT (CMĐ QĐ) | |
2 | 000.00.34.H38-241003-0008 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | VƯƠNG THỊ BÌNH | |
3 | 000.20.34.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG TIẾN HỌC | UBND Thị trấn Phố Ràng |
4 | 000.00.34.H38-240516-0006 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | ĐÀO DUY KHIỂN (CMĐ QĐ) | |
5 | 000.00.34.H38-240516-0010 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | BÀN THỊ THẮM (CMĐ QĐ) | |
6 | 000.00.34.H38-240517-0006 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG (CMĐ QĐ) | |
7 | 000.00.34.H38-240919-0004 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN GIA NGHĨA | |
8 | 000.00.34.H38-240520-0004 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | NÔNG VĂN PHÒNG (CMĐ QĐ) | |
9 | 000.00.34.H38-240520-0005 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỚN (CMĐ QĐ) | |
10 | 000.00.34.H38-240520-0006 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ (CMĐ QĐ) | |
11 | 000.00.34.H38-240520-0008 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HOÀNG VĂN CHĂN (CMĐ QĐ) | |
12 | 000.00.34.H38-240521-0001 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG (CMĐ QĐ) | |
13 | 000.00.34.H38-240521-0007 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN KHẮC VẤN (CMĐ QĐ) | |
14 | 000.00.34.H38-240521-0008 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN (CMĐ QĐ) | |
15 | 000.00.34.H38-240522-0013 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ (CMĐ QĐ) | |
16 | 000.00.34.H38-240522-0014 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | HOÀNG VĂN THIỀU (CMĐ QĐ) | |
17 | 000.00.34.H38-240522-0015 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN VĂN KIÊN (CMĐ QĐ) | |
18 | 000.00.34.H38-240522-0016 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | LƯƠNG THỊ QUÝ (CMĐ QĐ) | |
19 | 000.00.34.H38-240923-0013 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐẶNG VĂN NHẢY | |
20 | H38.34.37-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀN | UBND xã Minh Tân |
21 | 000.21.34.H38-231024-0003 | 24/10/2023 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN HỔ | UBND xã Bảo Hà |
22 | 000.00.34.H38-240229-0004 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 216 ngày. | LÝ VĂN SỨ (CMĐ QĐ) | |
23 | 000.29.34.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN MỌ | UBND xã Nghĩa Đô |
24 | 000.21.34.H38-250102-0004 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Bảo Hà |
25 | 000.20.34.H38-250203-0005 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND Thị trấn Phố Ràng |
26 | 000.00.34.H38-241003-0016 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | CHU THỊ THANH VÂN | |
27 | 000.00.34.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DỊU | UBND xã Phúc Khánh |
28 | 000.00.34.H38-250108-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TÍN | UBND xã Phúc Khánh |
29 | 000.36.34.H38-250106-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THỊNH | UBND xã Xuân Thượng |
30 | 000.34.34.H38-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CƯ SEO PHỨ | UBND xã Vĩnh Yên |
31 | 000.00.34.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ CHÊNH | UBND xã Phúc Khánh |
32 | 000.28.34.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN XUÂN LỘC | UBND xã Minh Tân |
33 | 000.34.34.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MỸ TÂM | UBND xã Vĩnh Yên |
34 | 000.00.34.H38-250307-0006 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG | |
35 | 000.00.34.H38-250310-0004 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỲNH TRANG | |
36 | 000.36.34.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A QUÝ | UBND xã Xuân Thượng |
37 | 000.34.34.H38-250306-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐOÀN | UBND xã Vĩnh Yên |
38 | 000.20.34.H38-250410-0013 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng |
39 | 000.36.34.H38-250109-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỴ | UBND xã Xuân Thượng |
40 | 000.28.34.H38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ÚT | UBND xã Minh Tân |
41 | 000.00.34.H38-250113-0020 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SEN | UBND xã Phúc Khánh |
42 | 000.00.34.H38-250113-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN KỀU | UBND xã Phúc Khánh |
43 | 000.00.34.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HOẠT | UBND xã Phúc Khánh |
44 | 000.36.34.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬP | UBND xã Xuân Thượng |
45 | 000.34.34.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHÀO | UBND xã Vĩnh Yên |
46 | 000.29.34.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH THỨC | UBND xã Nghĩa Đô |
47 | 000.00.34.H38-250314-0001 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN XA | |
48 | 000.00.34.H38-250314-0002 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÍNH | |
49 | 000.00.34.H38-250314-0003 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SÓNG | |
50 | 000.00.34.H38-250314-0005 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ OANH | |
51 | 000.00.34.H38-250314-0007 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
52 | 000.36.34.H38-250109-0006 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN MẠN | UBND xã Xuân Thượng |
53 | 000.32.34.H38-250117-0003 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TIẾN THẮNG | UBND xã Thượng Hà |
54 | 000.20.34.H38-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HỮU | UBND Thị trấn Phố Ràng |
55 | 000.22.34.H38-250314-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CAO DUY | UBND xã Cam Cọn |
56 | 000.36.34.H38-250217-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TRÁNG | UBND xã Xuân Thượng |
57 | 000.36.34.H38-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÀ | UBND xã Xuân Thượng |
58 | 000.28.34.H38-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NGƯỠNG | UBND xã Minh Tân |
59 | 000.28.34.H38-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC | UBND xã Minh Tân |
60 | 000.00.34.H38-240520-0009 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ) | |
61 | 000.00.34.H38-240520-0010 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ) | |
62 | 000.32.34.H38-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TOẢN | UBND xã Thượng Hà |
63 | H38.34.10-250422-0001 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU | |
64 | 000.35.34.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐÔNG | UBND xã Xuân Hòa |
65 | 000.00.34.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ MƯƠN | UBND xã Phúc Khánh |
66 | 000.35.34.H38-250220-0002 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY VIỆT | UBND xã Xuân Hòa |
67 | 000.35.34.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN THIÊN | UBND xã Xuân Hòa |
68 | 000.20.34.H38-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐINH THANH | UBND Thị trấn Phố Ràng |
69 | 000.32.34.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRÁNG THỊ DUNG | UBND xã Thượng Hà |
70 | H38.34.33-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO XÁO | UBND xã Điện Quan |
71 | 000.35.34.H38-250224-0004 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN TRƯỞNG | UBND xã Xuân Hòa |
72 | 000.35.34.H38-250224-0003 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HÁN | UBND xã Xuân Hòa |
73 | 000.34.34.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | UBND xã Vĩnh Yên |
74 | 000.29.34.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỔ ĐỨC HUYỆN | UBND xã Nghĩa Đô |