Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-250306-0004 06/03/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN A ĐANH
2 000.00.33.H38-250507-0010 07/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÁM
3 000.00.33.H38-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG DUẦN PHÚ
4 000.00.33.H38-250410-0005 10/04/2025 23/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TẨN SÀI VẢNG
5 000.00.33.H38-250410-0010 10/04/2025 23/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THÚY
6 H38.33.34-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO SAN UBND xã Bản Vược
7 H38.33.44-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Phìn Ngan
8 H38.33.34-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A ĐẠI UBND xã Bản Vược
9 H38.33.34-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC KHÁNG UBND xã Bản Vược
10 000.00.33.H38-250512-0009 12/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ XUÂN HẢO
11 000.00.33.H38-250513-0002 13/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MINH VIỆT
12 000.00.33.H38-250515-0004 15/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO DUẦN THIỀN
13 000.00.33.H38-250515-0005 15/05/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY
14 000.00.33.H38-250416-0003 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LIÊN SƠN
15 000.00.33.H38-250416-0002 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
16 000.00.33.H38-250410-0015 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH
17 000.00.33.H38-250520-0007 20/05/2025 03/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TƯỞNG THỊ TUYẾT
18 000.00.33.H38-250421-0006 21/04/2025 16/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN HOÀ - VŨ THỊ THIN
19 000.00.33.H38-250522-0002 22/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ TIẾN SỸ
20 000.00.33.H38-250220-0001 24/02/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ A QUYỀN
21 000.00.33.H38-250425-0005 25/04/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY CHUY SỨ
22 000.00.33.H38-250425-0012 25/04/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN PHÙ TÌN
23 000.00.33.H38-250325-0012 26/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
24 000.00.33.H38-250424-0009 26/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DỊP THỊ HỢP
25 000.00.33.H38-250526-0002 26/05/2025 09/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỒNG QUÂN
26 000.00.33.H38-250528-0012 28/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CÚNG
27 000.00.33.H38-250401-0002 01/04/2025 15/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
28 000.00.33.H38-250401-0003 01/04/2025 15/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÒ VĂN PHÀ
29 000.00.33.H38-250401-0007 01/04/2025 15/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN THỊ LÓC
30 000.00.33.H38-250401-0009 01/04/2025 15/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HÀ
31 000.00.33.H38-250401-0015 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
32 000.00.33.H38-250401-0016 01/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪI VĂN SÈN
33 000.32.33.H38-250401-0001 01/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Nậm Chạc
34 000.21.33.H38-241224-0002 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ GÀ GIÁ UBND xã A Lù
35 000.40.33.H38-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ VÁ UBND xã Trịnh Tường
36 000.00.33.H38-250402-0001 02/04/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO PHÙ THIỀN-PHÀN LỞ MẨY
37 000.00.33.H38-250402-0002 02/04/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN PHÙ SÀI-TẨN TẢ MẨY
38 000.22.33.H38-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
39 000.38.33.H38-250402-0008 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÌ UBND xã Sàng Ma Sáo
40 000.41.33.H38-250402-0001 02/04/2025 03/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MÁ THỊ CHƯ UBND xã Trung Lèng Hồ
41 H38.33.46-250529-0004 02/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ GỐNG UBND xã Sàng Ma Sáo
42 H38.33.46-250529-0005 02/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ VŨ UBND xã Sàng Ma Sáo
43 H38.33.39-250602-0004 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN SÈN UBND xã Mường Hum
44 H38.33.46-250602-0003 02/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A TÀ UBND xã Sàng Ma Sáo
45 H38.33.45-250602-0015 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG THỊ LÀN UBND Xã Quang Kim
46 000.25.33.H38-250103-0001 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Bản Xèo
47 000.42.33.H38-250103-0002 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY XÁ PÀ UBND xã Y Tý
48 000.36.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
49 000.00.33.H38-250303-0002 03/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A TRƯỜNG
50 000.00.33.H38-250303-0003 03/03/2025 29/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
51 000.21.33.H38-250228-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỚ UBND xã A Lù
52 000.21.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ CHÀI UBND xã A Lù
53 000.21.33.H38-250303-0013 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
54 000.21.33.H38-250303-0012 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
55 000.21.33.H38-250303-0011 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
56 000.21.33.H38-250303-0010 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
57 000.21.33.H38-250303-0009 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
58 000.21.33.H38-250303-0008 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
59 000.21.33.H38-250303-0007 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
60 000.21.33.H38-250303-0006 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
61 000.21.33.H38-250303-0004 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
62 000.21.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
63 000.21.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
64 000.41.33.H38-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
65 000.41.33.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A TRÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
66 000.41.33.H38-250303-0003 03/03/2025 04/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ A SÌNH UBND xã Trung Lèng Hồ
67 000.41.33.H38-250303-0005 03/03/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
68 000.36.33.H38-250403-0010 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
69 H38.33.35-250603-0011 03/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A VỀNH UBND xã Bản Xèo
70 000.21.33.H38-250204-0001 04/02/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ XÚA UBND xã A Lù
71 000.20.33.H38-250304-0002 04/03/2025 29/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG UBND Thị trấn Bát Xát
72 000.00.33.H38-250404-0004 04/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN DÍU VẦY
73 000.22.33.H38-250404-0002 04/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) UBND xã A Mú Sung
74 000.25.33.H38-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A SÍNH UBND xã Bản Xèo
75 000.25.33.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ DIN UBND xã Bản Xèo
76 000.25.33.H38-250404-0003 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
77 000.25.33.H38-250404-0004 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND xã Bản Xèo
78 H38.33.45-250603-0005 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG A HUY UBND Xã Quang Kim
79 000.21.33.H38-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A HỒNG UBND xã A Lù
80 000.00.33.H38-250305-0012 05/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN
81 H38.33.50-250505-0001 05/05/2025 09/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHU HỜ XÁ UBND xã Y Tý
82 H38.33.44-250505-0001 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
83 H38.33.44-250505-0002 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
84 H38.33.44-250505-0003 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
85 H38.33-250424-0009 05/05/2025 14/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỒNG THỊ TUYẾT
86 H38.33.44-250505-0017 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO SỬ MẨY UBND xã Phìn Ngan
87 H38.33.44-250505-0014 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
88 H38.33.44-250505-0008 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO Ú UBND xã Phìn Ngan
89 H38.33.45-250604-0024 05/06/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ A DÍNH UBND Xã Quang Kim
90 H38.33.30-250604-0004 05/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HƯƠNG UBND Thị trấn Bát Xát
91 000.30.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN LUÂN UBND xã Mường Hum
92 000.28.33.H38-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Dền Sáng
93 000.00.33.H38-250106-0001 06/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUẾ
94 000.29.33.H38-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Dền Thàng
95 H38.33.31-250505-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A NỐNG UBND xã A Lù
96 H38.33.31-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A KAI UBND xã A Lù
97 H38.33.44-250506-0003 06/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN ÔNG LIỀU UBND xã Phìn Ngan
98 H38.33.46-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A DÌNH UBND xã Sàng Ma Sáo
99 H38.33.36-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN A TRUNG UBND xã Cốc Mỳ
100 000.20.33.H38-241106-0003 06/11/2024 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ CÚC UBND Thị trấn Bát Xát
101 000.28.33.H38-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HUÂN UBND xã Dền Sáng
102 000.32.33.H38-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO Ú UBND xã Nậm Chạc
103 000.25.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Bản Xèo
104 000.21.33.H38-250306-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A CHÉ UBND xã A Lù
105 000.00.33.H38-250307-0006 07/03/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN SINH
106 000.42.33.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A PÁO UBND xã Y Tý
107 H38.33.38-250507-0001 07/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀNG A DƠ UBND xã Dền Thàng
108 000.00.33.H38-250507-0001 07/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THẮNG-VŨ THỊ HẢI
109 000.00.33.H38-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG
110 H38.33.41-250502-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ SÚNG UBND xã Nậm Chạc
111 000.00.33.H38-250507-0008 07/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN SÀI LÌN-TẨN LỞ MẨY
112 000.00.33.H38-250108-0001 08/01/2025 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
113 000.38.33.H38-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A PHÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo
114 000.36.33.H38-250404-0009 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO A KHUÂN UBND xã Phìn Ngan
115 000.36.33.H38-250404-0008 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
116 000.36.33.H38-250404-0002 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO QUẨY PHẤU UBND xã Phìn Ngan
117 000.36.33.H38-250404-0007 08/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
118 H38.33.50-250507-0001 08/05/2025 09/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY MỪ TRỤ UBND xã Y Tý
119 H38.33.44-250508-0002 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
120 H38.33.46-250409-0016 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A MINH UBND xã Sàng Ma Sáo
121 H38.33.31-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
122 H38.33.31-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ GIÀ UBND xã A Lù
123 000.21.33.H38-250404-0001 09/04/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A GIÓ UBND xã A Lù
124 000.00.33.H38-250409-0020 09/04/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THÓ SUY
125 000.00.33.H38-250409-0022 09/04/2025 04/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN CHẮN
126 000.00.33.H38-250409-0024 09/04/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ TA HỜ
127 000.00.33.H38-250509-0001 09/05/2025 23/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
128 000.00.33.H38-250509-0002 09/05/2025 23/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ SỢI
129 H38.33.47-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Tòng Sành
130 H38.33.47-250509-0001 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
131 000.00.33.H38-241209-0004 09/12/2024 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TÂM
132 000.00.33.H38-241209-0006 09/12/2024 17/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ THỊ HƯƠNG-MA CÔNG TRIỀU
133 000.32.33.H38-250110-0004 10/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CHẠNG UBND xã Nậm Chạc
134 000.00.33.H38-250210-0001 10/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
135 000.41.33.H38-250310-0001 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Trung Lèng Hồ
136 000.41.33.H38-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A KHOA UBND xã Trung Lèng Hồ
137 H38.33.39-250409-0007 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN LỢI UBND xã Mường Hum
138 H38.33.44-250610-0004 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
139 H38.33.44-250610-0007 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
140 H38.33.44-250610-0006 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
141 H38.33.44-250610-0005 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO VẦN SINH UBND xã Phìn Ngan
142 000.42.33.H38-250211-0003 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÒ GIÁ XE UBND xã Y Tý
143 000.41.33.H38-250211-0008 11/02/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
144 000.41.33.H38-250311-0004 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
145 000.41.33.H38-250311-0005 11/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PHỦNG UBND xã Trung Lèng Hồ
146 H38.33.50-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LỬ UBND xã Y Tý
147 000.00.33.H38-250212-0004 12/02/2025 24/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN DUẦN VẢN
148 000.00.33.H38-250212-0006 12/02/2025 26/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU
149 000.00.33.H38-250212-0011 12/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG LÁO Ú
150 000.21.33.H38-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã A Lù
151 000.40.33.H38-250212-0004 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH CÔNG UBND xã Trịnh Tường
152 000.30.33.H38-250312-0006 12/03/2025 13/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN LÁO PÀ UBND xã Mường Hum
153 000.42.33.H38-250312-0007 12/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀ CÓ PHE UBND xã Y Tý
154 H38.33.32-250512-0001 12/05/2025 14/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã A Mú Sung
155 000.00.33.H38-250512-0016 12/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG
156 000.00.33.H38-250512-0020 12/05/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀN
157 H38.33.49-250612-0001 12/06/2025 13/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LIỀU A SẨU UBND xã Trung Lèng Hồ
158 000.26.33.H38-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH TÂM UBND xã Cốc Mỳ
159 000.30.33.H38-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ LẦN UBND xã Mường Hum
160 000.00.33.H38-250213-0002 13/02/2025 25/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CHẢO LÁO LỞ
161 000.42.33.H38-250213-0001 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ SUY GIỜ UBND xã Y Tý
162 000.41.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A THI UBND xã Trung Lèng Hồ
163 000.41.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A MỀNH UBND xã Trung Lèng Hồ
164 000.41.33.H38-250313-0004 13/03/2025 14/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
165 000.32.33.H38-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TUÂN UBND xã Nậm Chạc
166 000.42.33.H38-250312-0006 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY ĐƠ GIÁ UBND xã Y Tý
167 000.42.33.H38-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ THANH UBND xã Y Tý
168 000.42.33.H38-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHU CÀ CHƠ UBND xã Y Tý
169 H38.33.35-250512-0002 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A KÝ UBND xã Bản Xèo
170 000.00.33.H38-241213-0001 13/12/2024 10/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY-PHAN THỊ HẬU
171 000.00.33.H38-250114-0009 14/01/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG TẢ MẨY
172 000.41.33.H38-250211-0011 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
173 000.41.33.H38-250211-0012 14/02/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
174 000.41.33.H38-250211-0013 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
175 000.41.33.H38-250211-0014 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A HỒ UBND xã Trung Lèng Hồ
176 000.41.33.H38-250211-0015 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A PÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
177 000.41.33.H38-250211-0016 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
178 000.41.33.H38-250213-0001 14/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A KHẢI UBND xã Trung Lèng Hồ
179 000.41.33.H38-250213-0002 14/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
180 000.41.33.H38-250214-0001 14/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ PÀ UBND xã Trung Lèng Hồ
181 000.00.33.H38-250314-0001 14/03/2025 11/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
182 000.21.33.H38-250313-0001 14/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A DỀNH UBND xã A Lù
183 000.00.33.H38-250314-0005 14/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ NHUNG
184 H38.33.50-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A SÀI UBND xã Y Tý
185 H38.33.32-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG A CÁ UBND xã A Mú Sung
186 H38.33.48-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ VĂN THỦY UBND xã Trịnh Tường
187 H38.33.35-250515-0003 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
SÙNG THỊ XÚ UBND xã Bản Xèo
188 H38.33.33-250514-0017 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UBND Xã Bản Qua
189 H38.33.48-250515-0002 15/05/2025 16/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG VĂN TỈNH UBND xã Trịnh Tường
190 000.36.33.H38-241113-0011 15/11/2024 18/11/2024 03/04/2025
Trễ hạn 97 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã Phìn Ngan
191 000.20.33.H38-241115-0012 15/11/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN VINH UBND Thị trấn Bát Xát
192 000.22.33.H38-250306-0001 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HOẠT UBND xã A Mú Sung
193 H38.33.35-250416-0001 16/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ DỞ UBND xã Bản Xèo
194 H38.33.50-250416-0002 16/04/2025 17/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ THU UBND xã Y Tý
195 H38.33.50-250416-0004 16/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Y Tý
196 H38.33.50-250416-0005 16/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Y Tý
197 H38.33.45-250516-0002 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN KHÁNH UBND Xã Quang Kim
198 H38.33.45-250516-0006 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
199 H38.33.45-250516-0007 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
200 H38.33.45-250516-0008 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
201 H38.33.45-250516-0009 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
202 H38.33.45-250516-0010 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN UBND Xã Quang Kim
203 000.00.33.H38-241216-0008 16/12/2024 30/01/2025 08/04/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
204 000.25.33.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TAO THỊ XUYẾN UBND xã Bản Xèo
205 000.26.33.H38-250117-0007 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG UBND xã Cốc Mỳ
206 000.25.33.H38-250317-0001 17/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG HƯNG UBND xã Bản Xèo
207 000.00.33.H38-250317-0005 17/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
208 000.00.33.H38-250417-0010 17/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY (NTK CỦA ÔNG ĐỖ NGỌC THANH)
209 000.00.33.H38-241217-0004 17/12/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÙI THỊ MÂY
210 000.41.33.H38-250218-0004 18/02/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CỨ A SẢNG UBND xã Trung Lèng Hồ
211 000.41.33.H38-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A TÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
212 H38.33.35-250418-0006 18/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ MÙI PHAM UBND xã Bản Xèo
213 000.00.33.H38-241218-0003 18/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM
214 000.00.33.H38-250219-0001 19/02/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HẰNG HẢI
215 000.00.33.H38-250319-0003 19/03/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THỜI
216 H38.33.39-250516-0004 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN SÌN CHỈN UBND xã Mường Hum
217 H38.33.39-250516-0005 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Mường Hum
218 H38.33.39-250516-0006 19/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Mường Hum
219 H38.33.45-250519-0010 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN UBND Xã Quang Kim
220 000.00.33.H38-241219-0013 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ)
221 000.00.33.H38-241219-0014 19/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO)
222 000.00.33.H38-250220-0010 20/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TẤM
223 000.00.33.H38-250220-0002 20/02/2025 11/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A QUYỀN
224 000.00.33.H38-250320-0004 20/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ HUÝNH
225 H38.33.35-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÌNH UBND xã Bản Xèo
226 000.21.33.H38-250121-0002 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
227 000.21.33.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A CHƠ UBND xã A Lù
228 000.21.33.H38-250120-0001 21/01/2025 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÀO CÓ DE UBND xã A Lù
229 000.41.33.H38-250221-0001 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
230 000.41.33.H38-250221-0003 21/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã Trung Lèng Hồ
231 000.41.33.H38-250221-0002 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ TÁ UBND xã Trung Lèng Hồ
232 000.00.33.H38-250221-0005 21/02/2025 17/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
233 000.32.33.H38-250318-0002 21/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN MÍN UBND xã Nậm Chạc
234 000.00.33.H38-250321-0001 21/03/2025 13/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯỜNG
235 H38.33.39-250421-0001 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A TÙNG UBND xã Mường Hum
236 H38.33.39-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CHỨ UBND xã Mường Hum
237 H38.33.39-250421-0004 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A CHỨ UBND xã Mường Hum
238 H38.33.39-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU A GÀ UBND xã Mường Hum
239 H38.33.39-250421-0007 21/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SỬ MẨY UBND xã Mường Hum
240 000.00.33.H38-250421-0010 21/04/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GIANG
241 H38.33.45-250520-0017 21/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG UBND Xã Quang Kim
242 000.21.33.H38-250122-0001 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG A SÀ UBND xã A Lù
243 H38.33.42-250422-0001 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Nậm Pung
244 H38.33.30-250522-0003 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PON VĂN ĐƯỢC UBND Thị trấn Bát Xát
245 H38.33.33-250522-0001 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÝ VĂN DƯƠNG UBND Xã Bản Qua
246 H38.33.36-250519-0012 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
Lê Thị Tươi UBND xã Cốc Mỳ
247 H38.33.36-250522-0002 22/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHÀN A SƠN UBND xã Cốc Mỳ
248 000.31.33.H38-241122-0001 22/11/2024 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN PẸT UBND xã Mường Vi
249 000.36.33.H38-250122-0002 23/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO A XUAN UBND xã Phìn Ngan
250 H38.33.48-250423-0001 23/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A SÌ (LÝ SEO PAO) UBND xã Trịnh Tường
251 H38.33.45-250523-0006 23/05/2025 26/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HOÀNG NAM UBND Xã Quang Kim
252 000.00.33.H38-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ TÝ
253 000.30.33.H38-250214-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM UBND xã Mường Hum
254 000.36.33.H38-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Phìn Ngan
255 000.36.33.H38-250224-0002 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Phìn Ngan
256 000.29.33.H38-250224-0005 24/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ MÁI LE UBND xã Dền Thàng
257 000.00.33.H38-250324-0001 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
258 000.00.33.H38-250324-0002 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
259 000.00.33.H38-250324-0003 24/03/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG
260 000.00.33.H38-250324-0011 24/03/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI
261 000.25.33.H38-250324-0005 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Bản Xèo
262 H38.33.45-250424-0001 24/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯỞNG UBND Xã Quang Kim
263 000.00.33.H38-250424-0004 24/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG
264 000.00.33.H38-250424-0006 24/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ BẮC-VŨ VĂN NGỌ
265 000.20.33.H38-241124-0001 24/11/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN RIN UBND Thị trấn Bát Xát
266 000.00.33.H38-241224-0006 24/12/2024 20/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHU GIÓ XA
267 000.00.33.H38-250225-0001 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG SƠN
268 000.00.33.H38-250225-0002 25/02/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA
269 000.25.33.H38-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIM UBND xã Bản Xèo
270 000.38.33.H38-250225-0002 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
271 000.26.33.H38-250225-0007 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU UBND xã Cốc Mỳ
272 000.30.33.H38-250324-0005 25/03/2025 26/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ THANH SAM UBND xã Mường Hum
273 000.41.33.H38-250324-0006 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ THẢNH UBND xã Trung Lèng Hồ
274 000.41.33.H38-250324-0007 25/03/2025 26/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VỪ A DÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
275 000.41.33.H38-250324-0008 25/03/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A SỂNH UBND xã Trung Lèng Hồ
276 000.00.33.H38-250325-0013 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ
277 000.00.33.H38-250325-0014 25/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH THUYẾT
278 H38.33.34-250425-0001 25/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN SƠN UBND xã Bản Vược
279 000.00.33.H38-250425-0004 25/04/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN LÒ
280 000.32.33.H38-250225-0004 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CA UBND xã Nậm Chạc
281 000.32.33.H38-250225-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ DÍ UBND xã Nậm Chạc
282 000.32.33.H38-250225-0002 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Nậm Chạc
283 000.32.33.H38-250225-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ THỊ TRỞ UBND xã Nậm Chạc
284 000.32.33.H38-250221-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SÁT UBND xã Nậm Chạc
285 000.26.33.H38-250225-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NAM ĐÔ UBND xã Cốc Mỳ
286 000.00.33.H38-250326-0009 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ VÂN
287 000.00.33.H38-250326-0010 26/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN
288 H38.33.32-250525-0001 26/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG UBND xã A Mú Sung
289 H38.33.50-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A RÙA UBND xã Y Tý
290 H38.33.31-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A DÙNG UBND xã A Lù
291 H38.33.43-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 31/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRANG A CHÍ UBND xã Pa Cheo
292 H38.33.31-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A PHONG UBND xã A Lù
293 H38.33.45-250526-0003 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI UBND Xã Quang Kim
294 000.41.33.H38-250227-0002 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A LẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
295 000.41.33.H38-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ LE UBND xã Trung Lèng Hồ
296 000.41.33.H38-250227-0004 27/02/2025 28/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHUA UBND xã Trung Lèng Hồ
297 000.21.33.H38-250326-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SÓNG UBND xã A Lù
298 000.21.33.H38-250326-0002 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU A GIÔNG UBND xã A Lù
299 000.00.33.H38-250327-0007 27/03/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TỰ DO
300 000.00.33.H38-250327-0008 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO KIN HENG
301 000.00.33.H38-250327-0009 27/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA
302 H38.33.44-250526-0004 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VẦN SIỂU UBND xã Phìn Ngan
303 H38.33.31-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A TRỪ UBND xã A Lù
304 H38.33.44-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO SÌ UBND xã Phìn Ngan
305 H38.33.44-250527-0002 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN NGỌC SƠN UBND xã Phìn Ngan
306 000.31.33.H38-241127-0002 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÙ VĂN XUÂN UBND xã Mường Vi
307 000.31.33.H38-241127-0003 27/11/2024 05/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỞNG UBND xã Mường Vi
308 000.00.33.H38-250228-0003 28/02/2025 28/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ THOAN
309 000.00.33.H38-250228-0010 28/02/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH
310 000.42.33.H38-250327-0002 28/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ YẾN UBND xã Y Tý
311 000.00.33.H38-250328-0008 28/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
312 H38.33.31-250425-0002 28/04/2025 29/04/2025 30/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÀNG THỊ NHÈ UBND xã A Lù
313 000.00.33.H38-250428-0007 28/04/2025 15/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÙI THỊ BÌNH
314 000.00.33.H38-250428-0008 28/04/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CÚC
315 H38.33.38-250528-0004 28/05/2025 29/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A HẢI UBND xã Dền Thàng
316 000.29.33.H38-241024-0003 28/10/2024 28/01/2025 08/05/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VI THỊ YẾN UBND xã Dền Thàng
317 000.31.33.H38-241128-0009 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
SÌN VĂN CHÁNG UBND xã Mường Vi
318 000.31.33.H38-241128-0010 28/11/2024 04/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN SƯN UBND xã Mường Vi
319 H38.33.37-250427-0001 29/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THANH PHÚC UBND xã Dền Sáng
320 H38.33.49-250428-0019 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
321 H38.33.49-250428-0018 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PÁO CHÍNH UBND xã Trung Lèng Hồ
322 H38.33.49-250428-0017 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A THẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
323 H38.33.49-250428-0016 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIỀU THỊ LY UBND xã Trung Lèng Hồ
324 H38.33.49-250428-0015 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A HÒA UBND xã Trung Lèng Hồ
325 H38.33.49-250428-0014 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÀY UBND xã Trung Lèng Hồ
326 H38.33.49-250428-0013 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A NHÈ UBND xã Trung Lèng Hồ
327 H38.33.49-250428-0012 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHỬ UBND xã Trung Lèng Hồ
328 H38.33.49-250428-0011 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIÁO UBND xã Trung Lèng Hồ
329 H38.33.49-250428-0010 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A QUẢ UBND xã Trung Lèng Hồ
330 H38.33.49-250428-0009 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO PÁO LỲ UBND xã Trung Lèng Hồ
331 H38.33.49-250428-0008 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÍ UBND xã Trung Lèng Hồ
332 H38.33.49-250428-0007 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A TRỈNH UBND xã Trung Lèng Hồ
333 H38.33.49-250428-0006 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SUA UBND xã Trung Lèng Hồ
334 H38.33.49-250428-0005 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SẾNH UBND xã Trung Lèng Hồ
335 H38.33.49-250428-0004 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÙNG UBND xã Trung Lèng Hồ
336 H38.33.49-250428-0001 29/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DỢ UBND xã Trung Lèng Hồ
337 000.00.33.H38-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
338 H38.33.44-250528-0004 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG MINH CHUNG UBND xã Phìn Ngan
339 000.00.33.H38-250528-0016 29/05/2025 12/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG
340 000.00.33.H38-241129-0019 29/11/2024 22/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
341 H38.33.48-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG LÁO LỞ UBND xã Trịnh Tường
342 H38.33.34-250530-0006 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ TRỌNG BÁCH UBND xã Bản Vược
343 000.37.33.H38-241230-0004 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN LỰC UBND Xã Quang Kim
344 000.00.33.H38-250331-0003 31/03/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG
345 000.20.33.H38-250331-0013 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH UBND Thị trấn Bát Xát
346 000.00.33.H38-250331-0008 31/03/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN ANH
347 000.37.33.H38-241231-0007 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ SIM UBND Xã Quang Kim
348 000.00.33.H38-241231-0008 31/12/2024 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIÊN
349 000.37.33.H38-241231-0010 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH CÔNG UBND Xã Quang Kim