STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.30.12-250415-0007 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM ANH TUẤN | |
2 | H63.30.12-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/05/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | CẦM NGUYÊN HOÀNG | |
3 | H63.30.12-241129-0009 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 11/09/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỂU |