STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H63.30.12-250519-0001 | 04/06/2025 | 04/07/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
2 | H63.30.12-250324-0017 | 08/04/2025 | 08/05/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
3 | H38.173-250703-0002 | 03/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ |