STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.186-250805-0044 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG THỊ HẰNG | |
2 | H38.186-250805-0052 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁCH | |
3 | H38.186-250806-0015 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG HỮU TRƯỞNG | |
4 | H38.186-250806-0017 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ | |
5 | H38.186-250908-0010 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOAN |