STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.186-250728-0009 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | |
2 | H38.186-250729-0007 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN DUÂN | |
3 | H38.186-250729-0008 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CƯƠNG |