Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.44.2.6-251001-0019 01/10/2025 29/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VIỆT SƠN CN NGUYỄN THÁI XUÂN - PHẠM THỊ TƯƠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
2 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
3 000.00.12.H38-250702-0036 02/07/2025 31/07/2025 28/10/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
4 H38.44.2.7-251002-0024 02/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY DU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
5 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
6 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
7 H38.44-251103-0006 03/11/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TÍNH
8 000.00.12.H38-250904-0159 04/09/2025 06/10/2025 19/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH VANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
9 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
10 000.00.12.H38-250805-0338 05/08/2025 19/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
11 000.00.12.H38-250905-0042 05/09/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
12 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
13 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
14 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
15 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
16 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
17 H38.44.2.3-250911-0002 11/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
18 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
19 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
20 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
21 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
22 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
23 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
24 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
25 H38.44.2.3-250915-0001 15/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
26 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
27 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
28 000.00.12.H38-250717-0306 17/07/2025 28/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
29 H38.44.2.6-250917-0006 17/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
30 H38.44.2.6-250917-0039 17/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
31 H38.44.2.16-251017-0034 17/10/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
32 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
33 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
34 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)
35 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
36 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
37 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
38 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
39 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
40 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
41 H38.44.2.7-251021-0028 21/10/2025 30/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ KIM THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
42 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
43 H38.44.2.14-250822-0001 22/08/2025 04/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ NGÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
44 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
45 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
46 H38.44.2.16-251022-0007 23/10/2025 03/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
47 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
48 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
49 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
50 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
51 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
52 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
53 H38.44.2.9-250925-0005 25/09/2025 07/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHÂU A MÁNG - AA 0047058 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
54 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
55 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
56 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
57 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
58 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
59 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
60 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
61 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
62 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
63 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
64 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
65 000.00.12.H38-250801-0156 01/08/2025 06/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHĨA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
66 000.00.12.H38-250801-0224 01/08/2025 06/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CAM THÀNH LÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
67 000.00.12.H38-250801-0278 01/08/2025 06/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÔ THỊ XUÂN THU - LƯƠNG TIẾN VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
68 000.00.12.H38-250801-0374 01/08/2025 13/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐỖ NGỌC HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
69 H38.44.2.10-251001-0003 01/10/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI NGỌC CHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
70 H38.44.2.18-251001-0004 01/10/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
71 H38.44.2.10-251001-0010 01/10/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG THỊ THÍ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
72 H38.44.2.10-251001-0011 01/10/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
73 H38.44.2.10-251001-0017 01/10/2025 06/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
74 H38.44.2.10-251001-0021 01/10/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN TRẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
75 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
76 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
77 H38.44.2.10-251002-0012 02/10/2025 07/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ KIỀU OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
78 H38.44.2.10-251002-0014 02/10/2025 07/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ KIỀU OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
79 H38.44.2.10-251002-0016 02/10/2025 07/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
80 H38.44.2.10-251002-0017 02/10/2025 07/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LƯƠNG THUÝ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
81 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
82 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
83 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
84 000.00.12.H38-250703-0100 03/07/2025 08/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG VĂN TÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
85 H38.44.2.10-250903-0007 03/09/2025 06/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
86 H38.44.2.10-250903-0006 03/09/2025 06/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HOÀI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
87 H38.44.2.10-250903-0009 03/09/2025 08/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THUỴ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
88 H38.44.2.18-250903-0016 03/09/2025 19/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
89 H38.44.2.10-250903-0013 03/09/2025 27/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
90 H38.44.2.10-251003-0004 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
GIANG VĂN CHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
91 H38.44.2.10-251003-0005 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
MA THANH NÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
92 H38.44.2.10-251003-0019 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SẦM KIM LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
93 H38.44.2.10-251003-0020 03/10/2025 08/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ THỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
94 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
95 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
96 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
97 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
98 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
99 000.00.12.H38-250804-0064 04/08/2025 18/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
100 000.00.12.H38-250804-0252 04/08/2025 07/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRIỆU VĂN MẦM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
101 000.00.12.H38-250804-0299 04/08/2025 18/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG THỊ TỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
102 000.00.12.H38-250804-0442 04/08/2025 07/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
LỘC THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
103 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
104 H38.44.2.10-250904-0001 04/09/2025 27/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TỐ LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
105 H38.44.2.10-250904-0002 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ VIỆT MỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
106 H38.44.2.10-250904-0004 04/09/2025 09/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
107 H38.44.2.10-250904-0006 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
108 H38.44.2.10-250904-0007 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRIỆU THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
109 H38.44.2.10-250904-0008 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CAO THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
110 H38.44.2.10-250904-0011 04/09/2025 09/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
111 H38.44.2.10-250904-0014 04/09/2025 07/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HỨA THỊ LÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
112 H38.44.2.10-250904-0016 04/09/2025 20/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
113 H38.44.2.10-250904-0022 04/09/2025 09/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG TUẤN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
114 000.00.12.H38-250805-0133 05/08/2025 08/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
MÔNG THỊ VÌ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
115 000.00.12.H38-250805-0287 05/08/2025 08/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG THỊ HUYNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
116 000.00.12.H38-250805-0298 05/08/2025 08/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
117 000.00.12.H38-250805-0460 05/08/2025 08/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ ĐÔNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
118 000.00.12.H38-250805-0463 05/08/2025 08/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN BA-015080008485 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
119 000.00.12.H38-250805-0491 05/08/2025 08/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG VĂN CỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
120 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
121 H38.44.2.10-250905-0003 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN THẦM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
122 H38.44.2.10-250905-0005 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN LƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
123 H38.44.2.10-250905-0006 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CHU QUANG TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
124 H38.44.2.10-250905-0011 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
125 H38.44.2.10-250905-0013 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
126 H38.44.2.10-250905-0015 05/09/2025 19/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
127 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
128 H38.44.2.10-250905-0018 05/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH NGỌC THƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
129 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
130 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
131 000.00.12.H38-250806-0102 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ ĐẠT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
132 000.00.12.H38-250806-0127 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
133 000.00.12.H38-250806-0269 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
134 000.00.12.H38-250806-0361 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
TRIỆU VĂN DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
135 000.00.12.H38-250806-0459 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG- 030085008840 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
136 000.00.12.H38-250806-0472 06/08/2025 11/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
137 H38.44.2.10-251006-0006 06/10/2025 09/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ NHO SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
138 H38.44.2.10-251006-0010 06/10/2025 09/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VƯƠNG QUANG ĐẠO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
139 H38.44.2.10-251006-0016 06/10/2025 09/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VI VĂN ĐẶN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
140 H38.44.2.10-251006-0020 06/10/2025 09/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
141 H38.44.2.10-251006-0031 06/10/2025 09/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
142 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
143 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
144 000.00.12.H38-250707-0018 07/07/2025 10/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
145 000.00.12.H38-250707-0030 07/07/2025 10/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LƯƠNG THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
146 000.00.12.H38-250807-0002 07/08/2025 12/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐOÀN ĐỨC ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
147 000.00.12.H38-250807-0073 07/08/2025 12/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ VĂN VẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
148 000.00.12.H38-250807-0110 07/08/2025 12/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG NGỌC DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
149 000.00.12.H38-250807-0157 07/08/2025 12/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NÔNG THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
150 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
151 000.00.12.H38-250807-0455 07/08/2025 12/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MÂY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
152 H38.44.2.10-251007-0010 07/10/2025 10/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ TIN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
153 H38.44.2.10-251007-0014 07/10/2025 10/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO ĐỨC THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
154 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
155 000.00.12.H38-250708-0020 08/07/2025 25/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH BÁ VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
156 000.00.12.H38-250708-0103 08/07/2025 17/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
157 000.00.12.H38-250808-0228 08/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NÔNG VĂN THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
158 000.00.12.H38-250808-0261 08/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG THỊ THỂ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
159 000.00.12.H38-250808-0266 08/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM ANH TRUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
160 000.00.12.H38-250808-0359 08/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
161 000.00.12.H38-250808-0416 08/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÔNG SÌU CHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
162 H38.44.2.10-250908-0001 08/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ CỪ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
163 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
164 H38.44.2.10-250908-0003 08/09/2025 11/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 37 ngày.
MÔNG THỊ HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
165 H38.44.2.10-250908-0008 08/09/2025 11/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 37 ngày.
LÝ THU THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
166 H38.44.2.10-250908-0009 08/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
167 H38.44.2.10-250908-0010 08/09/2025 22/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ TỴ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
168 H38.44.2.10-250908-0011 08/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LỘC THỊ THẬT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
169 H38.44.2.10-250908-0015 08/09/2025 22/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
170 H38.44.2.10-250908-0017 08/09/2025 11/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
171 H38.44.2.18-250908-0032 08/09/2025 24/09/2025 28/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
172 H38.44.2.10-250908-0023 08/09/2025 22/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN ĐẠI HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
173 H38.44.2.10-250908-0025 08/09/2025 22/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
174 H38.44.2.18-250908-0037 08/09/2025 24/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
175 H38.44.2.10-251008-0004 08/10/2025 13/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
176 H38.44.2.10-251008-0009 08/10/2025 13/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
177 H38.44.2.10-251008-0010 08/10/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THÊM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
178 H38.44.2.10-251008-0012 08/10/2025 13/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
THIỀU THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
179 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
180 000.00.12.H38-250709-0027 09/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ HỒNG CHUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
181 000.00.12.H38-250709-0040 09/07/2025 14/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
182 000.00.12.H38-250709-0067 09/07/2025 14/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
BÙI THỊ TRINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
183 000.00.12.H38-250709-0129 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VŨ ĐỨC NGUYỆN -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
184 000.00.12.H38-250709-0137 09/07/2025 14/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
TRẦN THỊ THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
185 000.00.12.H38-250709-0149 09/07/2025 14/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
186 000.00.12.H38-250709-0152 09/07/2025 14/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 80 ngày.
TRẦN THỊ KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
187 000.00.12.H38-250709-0173 09/07/2025 18/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐINH THỊ LONG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
188 000.00.12.H38-250709-0262 09/07/2025 04/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN THỤ - CN - T3 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
189 H38.44.2.10-250909-0004 09/09/2025 10/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
MAI THỊ THỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
190 H38.44.2.10-250909-0005 09/09/2025 12/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG TUẤN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
191 H38.44.2.10-250909-0014 09/09/2025 10/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ SỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
192 H38.44.2.10-250909-0017 09/09/2025 10/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ NGUỴ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
193 H38.44.2.10-250909-0016 09/09/2025 23/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
194 H38.44.2.10-250909-0021 09/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
195 H38.44.2.10-250909-0023 09/09/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ NỤ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
196 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
197 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
198 000.00.12.H38-250710-0133 10/07/2025 15/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
199 000.00.12.H38-250710-0148 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM ĐÌNH PHƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
200 000.00.12.H38-250710-0162 10/07/2025 15/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LƯƠNG THẾ ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
201 000.00.12.H38-250710-0188 10/07/2025 05/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THÁI TÂN - CN - T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
202 000.00.12.H38-250710-0250 10/07/2025 15/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
203 000.00.12.H38-250710-0276 10/07/2025 22/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
204 000.00.12.H38-250710-0312 10/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HÀ VĂN HIN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
205 000.00.12.H38-250710-0337 10/07/2025 25/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
206 000.00.12.H38-250710-0361 10/07/2025 16/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ HỮU HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
207 000.00.12.H38-250710-0387 10/07/2025 21/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
208 H38.44.2.10-250910-0001 10/09/2025 15/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
209 H38.44.2.10-250910-0002 10/09/2025 15/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN PHÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
210 H38.44.2.10-250910-0007 10/09/2025 15/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
211 H38.44.2.10-250910-0012 10/09/2025 15/09/2025 11/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO THỊ THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
212 H38.44.2.10-250910-0013 10/09/2025 13/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
213 H38.44.2.10-250910-0015 10/09/2025 15/09/2025 11/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN KIM PHẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
214 H38.44.2.10-250910-0018 10/09/2025 13/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VIỆT KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
215 H38.44.2.10-250910-0027 10/09/2025 13/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ BỐN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
216 H38.44.2.10-250910-0028 10/09/2025 15/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGÔ NGỌC THẠCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
217 H38.44.2.10-251010-0004 10/10/2025 15/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
218 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
219 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
220 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
221 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
222 000.00.12.H38-250711-0040 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
223 000.00.12.H38-250711-0045 11/07/2025 18/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG NGỌC ĐIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
224 000.00.12.H38-250711-0054 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐOÀN THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
225 000.00.12.H38-250711-0057 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÒ VĂN NỤA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
226 000.00.12.H38-250711-0100 11/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HÀ NGỌC VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
227 000.00.12.H38-250711-0106 11/07/2025 22/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN VĂN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
228 000.00.12.H38-250711-0108 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ THỊ HỢP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
229 000.00.12.H38-250711-0113 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
230 000.00.12.H38-250711-0141 11/07/2025 16/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 78 ngày.
TRỊNH THANH PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
231 000.00.12.H38-250711-0180 11/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
232 000.00.12.H38-250711-0194 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯỜNG - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
233 000.00.12.H38-250711-0206 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ SẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
234 000.00.12.H38-250711-0230 11/07/2025 22/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
235 000.00.12.H38-250711-0234 11/07/2025 22/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÚ - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
236 000.00.12.H38-250711-0239 11/07/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
015082009366 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
237 000.00.12.H38-250711-0242 11/07/2025 24/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG UỶ QUYỀN CHO HOÀNG THỊ VIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
238 000.00.12.H38-250711-0254 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
239 000.00.12.H38-250711-0262 11/07/2025 16/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
240 000.00.12.H38-250711-0266 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÒ VĂN CHÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
241 000.00.12.H38-250711-0274 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ MINH THUẨN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
242 000.00.12.H38-250711-0277 11/07/2025 17/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
LÊ THỊ HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
243 000.00.12.H38-250711-0294 11/07/2025 22/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN DUY TUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
244 000.00.12.H38-250711-0304 11/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐINH THỊ HẢI YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
245 000.00.12.H38-250711-0315 11/07/2025 25/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐẶNG THỊ THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
246 000.00.12.H38-250811-0001 11/08/2025 14/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ VĂN VẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
247 000.00.12.H38-250811-0263 11/08/2025 14/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NGÔN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
248 000.00.12.H38-250811-0375 11/08/2025 14/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VIỆT VĂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
249 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
250 H38.44.2.10-250911-0005 11/09/2025 24/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THỊ DIỆU THUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
251 H38.44.2.10-250911-0007 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA VĂN TÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
252 H38.44.2.10-250911-0008 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG VĂN QUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
253 H38.44.2.10-250911-0010 11/09/2025 16/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN DUY CHINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
254 H38.44.2.10-250911-0013 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VĂN DOANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
255 H38.44.2.10-250911-0020 11/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
256 H38.44.2.10-250911-0021 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THANH TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
257 H38.44.2.10-250911-0023 11/09/2025 14/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
258 H38.44.2.10-250911-0024 11/09/2025 16/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
259 H38.44.2.10-250911-0026 11/09/2025 16/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN DUY LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
260 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
261 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
262 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
263 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
264 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
265 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
266 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
267 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
268 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
269 000.00.12.H38-250812-0014 12/08/2025 22/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
270 000.00.12.H38-250812-0062 12/08/2025 19/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG VĂN SẾN -015074009422 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
271 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
272 000.00.12.H38-250812-0192 12/08/2025 15/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
BÙI ĐÌNH HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
273 000.00.12.H38-250812-0201 12/08/2025 15/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ MINH MẾN-033066008349 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
274 000.00.12.H38-250812-0326 12/08/2025 15/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
275 000.00.12.H38-250812-0461 12/08/2025 15/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ VĂN SỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
276 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
277 000.00.12.H38-250812-0551 12/08/2025 15/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
278 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
279 H38.44.2.10-250912-0009 12/09/2025 17/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 33 ngày.
VI VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
280 H38.44.2.10-250912-0011 12/09/2025 26/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÃ VĂN QUẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
281 H38.44.2.10-250912-0013 12/09/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
282 H38.44.2.18-250912-0012 12/09/2025 23/09/2025 30/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ THỊ LĂNG ( GCN ĐẶNG MINH THÁM) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
283 H38.44.2.10-250912-0014 12/09/2025 19/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
284 H38.44.2.10-250912-0016 12/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
285 H38.44.2.10-250912-0018 12/09/2025 17/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG THỊ THÚY VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
286 H38.44.2.10-250912-0020 12/09/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
MA NGỌC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
287 H38.44.2.10-250912-0023 12/09/2025 26/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ HÙNG VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
288 H38.44.2.10-250912-0025 12/09/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN UYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
289 H38.44.2.10-250912-0026 12/09/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
THANG THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
290 000.00.12.H38-250813-0097 13/08/2025 18/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG-015195000414 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
291 000.00.12.H38-250813-0127 13/08/2025 18/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 54 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
292 000.00.12.H38-250813-0495 13/08/2025 29/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ VĂN CHINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
293 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
294 000.00.12.H38-250714-0001 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN - GH- T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
295 000.00.12.H38-250714-0029 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN NGỌC ƯỚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
296 000.00.12.H38-250714-0040 14/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
297 000.00.12.H38-250714-0078 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
CAO SƠN LỤC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
298 000.00.12.H38-250714-0080 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ ĐỨC VUI - GH T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
299 000.00.12.H38-250714-0100 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ - GH - T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
300 000.00.12.H38-250714-0103 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUẤT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
301 000.00.12.H38-250714-0113 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
302 000.00.12.H38-250714-0116 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TRUNG ẤN - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
303 000.00.12.H38-250714-0150 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ BÉ -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
304 000.00.12.H38-250714-0183 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
305 000.00.12.H38-250714-0237 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HOÀNG MINH TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
306 000.00.12.H38-250714-0244 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐINH THỊ THỞ -GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
307 000.00.12.H38-250714-0259 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
BẾ THỊ THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
308 000.00.12.H38-250714-0262 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
KIỀNG VĂN HIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
309 000.00.12.H38-250714-0270 14/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÒ VĂN SƠN BÌA LÒ VĂN DƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
310 000.00.12.H38-250714-0277 14/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÒ VĂN TOÀN BÌA LÒ VĂN THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
311 000.00.12.H38-250714-0278 14/07/2025 17/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGÔ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
312 000.00.12.H38-250714-0289 14/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
313 000.00.12.H38-250714-0311 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG VĂN CHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
314 000.00.12.H38-250714-0331 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
PHÙNG THỊ TOÀN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
315 000.00.12.H38-250714-0336 14/07/2025 23/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ TIẾN SÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
316 000.00.12.H38-250714-0369 14/07/2025 17/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG VĂN TRÌU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
317 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
318 000.00.12.H38-250814-0151 14/08/2025 19/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 53 ngày.
VŨ ĐỨC THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
319 000.00.12.H38-250814-0265 14/08/2025 26/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ NGỌC HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
320 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
321 000.00.12.H38-250715-0008 15/07/2025 18/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 76 ngày.
TRIỆU CHÍ KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
322 000.00.12.H38-250715-0023 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ THỊ VINH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
323 000.00.12.H38-250715-0034 15/07/2025 18/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NÔNG VĂN NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
324 000.00.12.H38-250715-0079 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN THI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
325 000.00.12.H38-250715-0125 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ MINH QUỲNH - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
326 000.00.12.H38-250715-0138 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ MINH LỜI - GH - T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
327 000.00.12.H38-250715-0146 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
328 000.00.12.H38-250715-0162 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
329 000.00.12.H38-250715-0167 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
330 000.00.12.H38-250715-0184 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VĨNH -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
331 000.00.12.H38-250715-0199 15/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HOÀI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
332 000.00.12.H38-250715-0253 15/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẶNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
333 000.00.12.H38-250715-0256 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHAN THỊ BÁU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
334 000.00.12.H38-250715-0339 15/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM XUÂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
335 000.00.12.H38-250715-0351 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
336 000.00.12.H38-250715-0385 15/07/2025 21/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 73 ngày.
BÀN VĂN TÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
337 000.00.12.H38-250715-0389 15/07/2025 24/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LƯƠNG VĂN CHÂU -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
338 000.00.12.H38-250715-0403 15/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
339 000.00.12.H38-250715-0417 15/07/2025 24/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC - GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
340 000.00.12.H38-250815-0045 15/08/2025 20/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ NGỌC ĐỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
341 000.00.12.H38-250815-0268 15/08/2025 20/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
HỨA NGỌC QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
342 000.00.12.H38-250815-0278 15/08/2025 20/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
HOÀNG VĂN VUI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
343 000.00.12.H38-250815-0307 15/08/2025 20/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VI THỊ MIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
344 000.00.12.H38-250815-0460 15/08/2025 20/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VI VĂN CHUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
345 H38.44.2.10-250915-0001 15/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG THỊ VẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
346 H38.44.2.10-250915-0002 15/09/2025 16/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
347 H38.44.2.10-250915-0004 15/09/2025 16/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ ĐÀO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
348 H38.44.2.10-250915-0011 15/09/2025 16/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
349 H38.44.2.10-250915-0019 15/09/2025 18/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
350 H38.44.2.10-250915-0023 15/09/2025 18/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ ĐĂNG KHOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
351 H38.44.2.10-250915-0028 15/09/2025 18/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
MÃ VĂN SỰ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
352 H38.44.2.10-250915-0029 15/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
353 H38.44-250516-0021 16/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO HẢI NAM
354 000.00.12.H38-250716-0015 16/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BÀN THỪA LÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
355 000.00.12.H38-250716-0044 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÝ KIM HOÀ - GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
356 000.00.12.H38-250716-0066 16/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐINH VĂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
357 000.00.12.H38-250716-0100 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ QUANG KHẢI - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
358 000.00.12.H38-250716-0105 16/07/2025 21/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ VĂN ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
359 000.00.12.H38-250716-0130 16/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ TẺ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
360 000.00.12.H38-250716-0152 16/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
BÀN THỪA LÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
361 000.00.12.H38-250716-0153 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
362 000.00.12.H38-250716-0158 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ OÁNH -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
363 000.00.12.H38-250716-0161 16/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
364 000.00.12.H38-250716-0165 16/07/2025 21/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG QUYẾT TIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
365 000.00.12.H38-250716-0195 16/07/2025 21/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
366 000.00.12.H38-250716-0252 16/07/2025 25/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
367 000.00.12.H38-250716-0255 16/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN LƯỢT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
368 000.00.12.H38-250716-0291 16/07/2025 21/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỘI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
369 000.00.12.H38-250716-0292 16/07/2025 25/07/2025 27/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHAN VĂN BƯU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
370 000.00.12.H38-250716-0332 16/07/2025 21/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
371 000.00.12.H38-250716-0351 16/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ QUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
372 000.00.12.H38-250716-0374 16/07/2025 29/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
SA VĂN ĐÀI -CL -T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
373 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
374 H38.44.2.10-250916-0003 16/09/2025 17/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
375 H38.44.2.10-250916-0005 16/09/2025 17/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
376 H38.44.2.10-250916-0020 16/09/2025 29/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
377 H38.44.2.10-251016-0023 16/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
378 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
379 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
380 000.00.12.H38-250717-0006 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI DUY THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
381 000.00.12.H38-250717-0030 17/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRỊNH HỮU TƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
382 000.00.12.H38-250717-0037 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VĂN HOẠCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
383 000.00.12.H38-250717-0045 17/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
384 000.00.12.H38-250717-0048 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DŨNG -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
385 000.00.12.H38-250717-0053 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
386 000.00.12.H38-250717-0060 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐÀO NGỌC TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
387 000.00.12.H38-250717-0078 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
388 000.00.12.H38-250717-0081 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
389 000.00.12.H38-250717-0104 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRỊNH THỊ THU HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
390 000.00.12.H38-250717-0125 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRƯƠNG VĂN THĂNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
391 000.00.12.H38-250717-0143 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ VĂN TÙNG GCN HÀ TIẾN DŨNG -GH-T2 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
392 000.00.12.H38-250717-0144 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ THỊ THÊM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
393 000.00.12.H38-250717-0163 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VĂN ĐƯỢC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
394 000.00.12.H38-250717-0184 17/07/2025 22/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẮC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
395 000.00.12.H38-250717-0235 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ NGỌC TUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
396 000.00.12.H38-250717-0243 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
397 000.00.12.H38-250717-0298 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
398 000.00.12.H38-250717-0307 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VĂN KHUYÊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
399 000.00.12.H38-250717-0329 17/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
400 000.00.12.H38-250717-0330 17/07/2025 28/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
401 000.00.12.H38-250717-0332 17/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
402 000.00.12.H38-250717-0360 17/07/2025 28/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM -GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
403 H38.44.2.10-250917-0001 17/09/2025 22/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN KIM PHẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
404 H38.44.2.10-250917-0006 17/09/2025 01/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO THỊ THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
405 H38.44.2.10-250917-0011 17/09/2025 22/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LỘC THÀNH TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
406 H38.44.2.10-250917-0018 17/09/2025 22/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LA VĂN VANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
407 H38.44.2.10-250917-0019 17/09/2025 22/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
408 H38.44.2.10-250917-0027 17/09/2025 22/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐOÀN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
409 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
410 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
411 H38.44-250418-0001 18/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍNH
412 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
413 000.00.12.H38-250718-0013 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TRIỆU VĂN QUÉN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
414 000.00.12.H38-250718-0022 18/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
415 000.00.12.H38-250718-0025 18/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TẠ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
416 000.00.12.H38-250718-0031 18/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
BÙI XUÂN THÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
417 000.00.12.H38-250718-0037 18/07/2025 29/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LƯƠNG THỊ NIN -GH-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
418 000.00.12.H38-250718-0052 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
CẦM VĂN TÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
419 000.00.12.H38-250718-0099 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ HUY SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
420 000.00.12.H38-250718-0132 18/07/2025 23/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN VĂN THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
421 000.00.12.H38-250718-0165 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
422 000.00.12.H38-250718-0188 18/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHÍ VĂN LONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
423 000.00.12.H38-250718-0205 18/07/2025 29/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ THỊ THÌN GCN HOÀNG KIM TUYẾN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
424 000.00.12.H38-250718-0266 18/07/2025 06/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÒ VĂN GIANG - LÊ THỊ NGA - TA-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
425 000.00.12.H38-250718-0284 18/07/2025 22/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGÔ HUY HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
426 000.00.12.H38-250718-0420 18/07/2025 23/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
CHU THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
427 000.00.12.H38-250818-0023 18/08/2025 05/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN VINH - PHẠM THỊ SỬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
428 000.00.12.H38-250818-0273 18/08/2025 21/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGỌC THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
429 000.00.12.H38-250818-0305 18/08/2025 21/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MA TRUNG KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
430 000.00.12.H38-250818-0409 18/08/2025 21/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NÔNG QUỐC HUY- 015076000419 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
431 H38.44.2.10-250918-0002 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VƯƠNG THỊ RỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
432 H38.44.2.10-250918-0003 18/09/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN MẠNH DÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
433 H38.44.2.10-250918-0007 18/09/2025 21/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ SEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
434 H38.44.2.10-250918-0008 18/09/2025 21/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ SEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
435 H38.44.2.10-250918-0010 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ GIÁ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
436 H38.44.2.10-250918-0011 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG VĂN HUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
437 H38.44.2.10-250918-0012 18/09/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
438 H38.44.2.10-250918-0013 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN HOÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
439 H38.44.2.10-250918-0015 18/09/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ THỊ THUỶ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
440 H38.44.2.10-250918-0016 18/09/2025 21/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU TÀI NIÊM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
441 H38.44.2.10-250918-0018 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐOÀN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
442 H38.44.2.10-250918-0019 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
443 H38.44.2.10-250918-0020 18/09/2025 23/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HÀ CÔNG HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
444 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
445 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
446 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
447 000.00.12.H38-250819-0088 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ PHƯƠNG THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
448 000.00.12.H38-250819-0119 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
449 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
450 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
451 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
452 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
453 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
454 H38.44.2.18-250819-0025 19/08/2025 08/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG KIM ĐỒNG - MAI THỊ NHO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
455 H38.44.2.10-250819-0006 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
456 H38.44.2.10-250819-0007 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
457 H38.44.2.10-250819-0009 19/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG THỊ ĐỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
458 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
459 H38.44.2.10-250919-0002 19/09/2025 24/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
460 H38.44.2.10-250919-0007 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
461 H38.44.2.10-250919-0008 19/09/2025 26/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HOÀI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
462 H38.44.2.10-250919-0011 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THANH LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
463 H38.44.2.10-250919-0014 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ THU HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
464 H38.44.2.10-250919-0016 19/09/2025 24/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
465 H38.44.2.10-250919-0018 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ CUA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
466 H38.44.2.10-250919-0020 19/09/2025 24/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
467 H38.44.2.10-250919-0022 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN VIỆT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
468 H38.44.2.10-250919-0023 19/09/2025 22/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
469 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
470 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
471 H38.44.2.10-250820-0008 20/08/2025 25/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 49 ngày.
VI NGỌC CHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
472 H38.44.2.10-250820-0012 20/08/2025 25/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN MỪNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
473 H38.44.2.10-250820-0016 20/08/2025 25/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
474 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
475 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
476 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
477 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
478 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
479 000.00.12.H38-250721-0028 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ĐINH VĂN THUỶ - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
480 000.00.12.H38-250721-0045 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU LỪNG - GH-T3L Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
481 000.00.12.H38-250721-0070 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
482 000.00.12.H38-250721-0148 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN VĂN HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
483 000.00.12.H38-250721-0240 21/07/2025 24/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
484 000.00.12.H38-250721-0337 21/07/2025 24/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LẠI THỊ TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
485 000.00.12.H38-250721-0348 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
MAI VĂN TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
486 000.00.12.H38-250721-0358 21/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC BAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
487 000.00.12.H38-250721-0374 21/07/2025 24/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
488 000.00.12.H38-250721-0397 21/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
489 000.00.12.H38-250721-0423 21/07/2025 24/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI DUY KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
490 H38.44-250821-0002 21/08/2025 17/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ
491 H38.44.2.10-250821-0008 21/08/2025 26/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
492 H38.44.2.10-250821-0014 21/08/2025 26/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
493 H38.44.2.10-250821-0018 21/08/2025 26/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU THỊ CHINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
494 H38.44.2.10-250821-0019 21/08/2025 26/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 48 ngày.
VI THỊ THU HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
495 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
496 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
497 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
498 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
499 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
500 000.00.12.H38-250722-0002 22/07/2025 08/08/2025 30/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HÀ BÁ THUỲ - TK-T3T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
501 000.00.12.H38-250722-0006 22/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOẢN - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
502 000.00.12.H38-250722-0016 22/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI - GH-T1 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
503 000.00.12.H38-250722-0322 22/07/2025 25/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
CAO VĂN SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
504 000.00.12.H38-250722-0355 22/07/2025 25/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HOÀNG THỊ TRĂNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
505 000.00.12.H38-250722-0380 22/07/2025 11/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN ĐÔ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
506 000.00.12.H38-250722-0402 22/07/2025 25/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
507 000.00.12.H38-250722-0415 22/07/2025 25/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NÔNG VĂN SÌN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
508 000.00.12.H38-250722-0423 22/07/2025 31/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG THỊ DĂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
509 H38.44.2.10-250822-0003 22/08/2025 27/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TẠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
510 H38.44.2.10-250822-0012 22/08/2025 27/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THỊ SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
511 H38.44.2.10-250822-0016 22/08/2025 27/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ HÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
512 H38.44.2.10-250822-0018 22/08/2025 27/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 47 ngày.
MÔNG ĐỨC MƯU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
513 H38.44.2.10-250922-0011 22/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
514 H38.44.2.10-250922-0012 22/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
515 H38.44.2.10-250922-0013 22/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ THỊ SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
516 H38.44.2.10-250922-0015 22/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
517 H38.44.2.10-250922-0016 22/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LA NGỌC ANH HƯNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
518 H38.44.2.10-250922-0021 22/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
519 H38.44.2.10-250922-0024 22/09/2025 23/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
520 H38.44.2.10-250922-0026 22/09/2025 06/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM KHẮC VUI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
521 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
522 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
523 000.00.12.H38-250723-0156 23/07/2025 01/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐỖ XUÂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
524 000.00.12.H38-250723-0171 23/07/2025 01/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐOÀN THU TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
525 000.00.12.H38-250723-0372 23/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGÔ VĂN CƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
526 000.00.12.H38-250723-0457 23/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
527 H38.44.2.10-250923-0002 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ THỊ THANH HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
528 H38.44.2.10-250923-0009 23/09/2025 26/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
529 H38.44.2.10-250923-0010 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
530 H38.44.2.10-250923-0012 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
531 H38.44.2.10-250923-0014 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MA THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
532 H38.44.2.10-250923-0017 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG QUỐC TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
533 H38.44.2.10-250923-0018 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ HẢI NINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
534 H38.44.2.10-250923-0019 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NHỮ THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
535 H38.44.2.10-250923-0026 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ CHỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
536 H38.44.2.10-250923-0027 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ THINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
537 H38.44.2.10-250923-0028 23/09/2025 26/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
538 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
539 000.00.12.H38-250724-0013 24/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG MINH TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
540 000.00.12.H38-250724-0015 24/07/2025 04/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ NGỌC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
541 000.00.12.H38-250724-0030 24/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
542 000.00.12.H38-250724-0116 24/07/2025 29/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LONG THỊ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải
543 000.00.12.H38-250724-0223 24/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
544 000.00.12.H38-250724-0332 24/07/2025 29/07/2025 29/10/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
545 000.00.12.H38-250724-0301 24/07/2025 30/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRỊNH THỊ LÂM ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
546 H38.44.2.10-250924-0013 24/09/2025 29/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ ĐĂNG KHOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
547 H38.44.2.10-250924-0014 24/09/2025 29/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG KHÍ PHÁCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
548 H38.44.2.10-250924-0018 24/09/2025 29/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG TIẾN NHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
549 H38.44.2.10-250924-0020 24/09/2025 29/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
550 H38.44.2.10-250924-0021 24/09/2025 27/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
551 H38.44.2.10-250924-0023 24/09/2025 08/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO ĐỨC THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
552 H38.44.2.10-250924-0027 24/09/2025 29/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN HUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
553 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
554 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
555 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
556 000.00.12.H38-250725-0004 25/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THẾ LẬP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
557 000.00.12.H38-250725-0070 25/07/2025 18/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
558 000.00.12.H38-250725-0178 25/07/2025 06/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
TRIỆU QUANG HỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
559 000.00.12.H38-250725-0336 25/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
560 000.00.12.H38-250725-0352 25/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
561 000.00.12.H38-250725-0421 25/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NÔNG VĂN NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
562 H38.44.2.10-250825-0009 25/08/2025 10/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN HOÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
563 H38.44.2.10-250825-0013 25/08/2025 29/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
564 H38.44.2.10-250925-0005 25/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ BẢN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
565 H38.44.2.10-250925-0006 25/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
566 H38.44.2.10-250925-0009 25/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ BAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
567 H38.44.2.10-250925-0010 25/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
568 H38.44.2.10-250925-0013 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN SƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
569 H38.44.2.10-250925-0015 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LẦU THỊ ĐÔI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
570 H38.44.2.10-250925-0017 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN HUYỀN TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
571 H38.44.2.10-250925-0018 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
572 H38.44.2.10-250925-0019 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
573 H38.44.2.10-250925-0021 25/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
574 H38.44.2.10-250925-0022 25/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN THỊ MƯỢT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
575 H38.44.2.10-250925-0024 25/09/2025 30/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO THỊ THƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
576 H38.44.2.10-250925-0029 25/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ THỊ TĂNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
577 H38.44.2.10-250925-0034 25/09/2025 09/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
578 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
579 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
580 H38.44.2.10-250826-0001 26/08/2025 29/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ THUÝ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
581 H38.44.2.10-250826-0004 26/08/2025 29/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN ĐÌNH ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
582 H38.44.2.10-250826-0005 26/08/2025 30/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
KIM NHẮC TỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
583 H38.44.2.10-250826-0018 26/08/2025 15/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ CHÍ THỌ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
584 H38.44.2.10-250826-0019 26/08/2025 30/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐOÀN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
585 H38.44.2.10-250826-0024 26/08/2025 29/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
586 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
587 H38.44.2.10-250926-0001 26/09/2025 01/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
588 H38.44.2.10-250926-0005 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
589 H38.44.2.10-250926-0009 26/09/2025 01/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
590 H38.44.2.10-250926-0019 26/09/2025 10/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VĂN ĐĂNG NHÃ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
591 H38.44.2.10-250926-0021 26/09/2025 10/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NUÔI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
592 H38.44.2.10-250926-0022 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ QUANG THUỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
593 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
594 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
595 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
596 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
597 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
598 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
599 H38.44.2.18-250827-0007 27/08/2025 02/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
600 H38.44.2.10-250827-0008 27/08/2025 01/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NHỮ THỊ QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
601 H38.44.2.10-250827-0010 27/08/2025 03/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRIỆU NGỌC BỔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
602 H38.44.2.10-250827-0011 27/08/2025 01/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÝ THỊ INH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
603 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
604 H38.44.2.10-250827-0019 27/08/2025 03/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
605 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
606 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
607 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
608 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
609 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
610 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
611 000.00.12.H38-250728-0182 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ HỒNG CHUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
612 000.00.12.H38-250728-0200 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN KIM HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
613 000.00.12.H38-250728-0210 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
614 000.00.12.H38-250728-0235 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG ANH NGỌC - VŨ THỊ VÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
615 000.00.12.H38-250728-0250 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
HÀ THỊ KHUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
616 000.00.12.H38-250728-0254 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
TÀO NGỌC XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
617 000.00.12.H38-250728-0335 28/07/2025 11/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
618 H38.44.2.10-250828-0005 28/08/2025 04/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM HOA HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
619 H38.44.2.10-250828-0007 28/08/2025 04/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 42 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
620 H38.44.2.18-250828-0009 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ HẢI NHƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
621 H38.44.2.18-250828-0010 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÂM QUANG SỰ - HÀ THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
622 H38.44.2.10-250828-0010 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ QUỐC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
623 H38.44.2.10-250828-0011 28/08/2025 04/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐOÀN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
624 H38.44.2.18-250828-0016 28/08/2025 15/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH - NGUYỄN THỊ VY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
625 H38.44.2.10-250828-0014 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
626 H38.44.2.14-250828-0006 28/08/2025 10/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ TRỌNG CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
627 H38.44.2.10-250828-0017 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÔNG THỊ HIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
628 H38.44.2.14-250828-0008 28/08/2025 10/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
629 H38.44.2.10-250828-0018 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
630 H38.44.2.10-250828-0019 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ ĐÌNH TRUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
631 H38.44.2.18-250828-0022 28/08/2025 19/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
632 H38.44.2.10-250828-0021 28/08/2025 02/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ NGHIÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
633 H38.44.2.10-250828-0022 28/08/2025 22/09/2025 04/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỘC THANH HẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
634 H38.44.2.18-250828-0029 28/08/2025 24/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ TUYẾT NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
635 H38.44.2.10-250828-0024 28/08/2025 15/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỔNG XUÂN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
636 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
637 000.00.12.H38-250729-0023 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ THIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
638 000.00.12.H38-250729-0082 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
639 000.00.12.H38-250729-0128 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
MA VĂN HUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
640 000.00.12.H38-250729-0187 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
641 000.00.12.H38-250729-0209 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÔNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
642 000.00.12.H38-250729-0247 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ TIN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
643 000.00.12.H38-250729-0361 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
644 000.00.12.H38-250729-0420 29/07/2025 01/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
645 000.00.12.H38-250729-0434 29/07/2025 12/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA - TRỊNH THỊ THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
646 H38.44.2.18-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
647 H38.44.2.18-250829-0008 29/08/2025 05/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
648 H38.44.2.18-250829-0009 29/08/2025 16/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ HIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
649 H38.44.2.18-250829-0014 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
650 H38.44.2.10-250829-0006 29/08/2025 05/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MỘNG TRỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
651 H38.44.2.14-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐỨC PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
652 H38.44.2.10-250829-0007 29/08/2025 03/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG TIẾN NHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
653 H38.44.2.18-250829-0028 29/08/2025 16/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ BỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
654 H38.44.2.10-250829-0010 29/08/2025 13/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG KIM THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
655 H38.44.2.10-250829-0012 29/08/2025 03/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
656 H38.44.2.18-250829-0033 29/08/2025 09/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG NGỌC CHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
657 H38.44.2.18-250829-0034 29/08/2025 17/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THÙY - TRẦN THỊ HÀ 015076005391 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
658 H38.44.2.10-250829-0013 29/08/2025 05/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
659 H38.44.2.10-250929-0002 29/09/2025 02/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRIỆU VĂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
660 H38.44.2.10-250929-0014 29/09/2025 13/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG HỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
661 H38.44.2.10-250929-0015 29/09/2025 02/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ LAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
662 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
663 H38.44.2.13-251029-0004 29/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
664 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
665 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
666 000.00.12.H38-250730-0038 30/07/2025 02/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
667 000.00.12.H38-250730-0041 30/07/2025 02/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
668 000.00.12.H38-250730-0277 30/07/2025 04/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
669 000.00.12.H38-250730-0337 30/07/2025 13/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 52 ngày.
LƯƠNG THỊ TRAI - NGUYỄN VĂN TIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
670 000.00.12.H38-250730-0258 30/07/2025 13/08/2025 29/10/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
671 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
672 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH
673 H38.44.2.18-250930-0014 30/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG XUÂN YÊN - NGUYỄN THỊ THÙY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
674 H38.44.2.10-250930-0015 30/09/2025 03/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG VĂN LỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
675 000.00.12.H38-250731-0002 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
BÙI QUANG VINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
676 000.00.12.H38-250731-0005 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN TRÌU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
677 000.00.12.H38-250731-0016 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
678 000.00.12.H38-250731-0125 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG KIM SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
679 000.00.12.H38-250731-0212 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LƯƠNG NGỌC HIẾM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
680 000.00.12.H38-250731-0244 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ VĂN THỰC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
681 000.00.12.H38-250731-0262 31/07/2025 07/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHÙNG THỊ NHÀI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
682 000.00.12.H38-250731-0300 31/07/2025 05/08/2025 04/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
MA TRUNG KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
683 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
684 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR