Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 G01.811-250301-5002 02/03/2025 14/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
KHỔNG VĂN VIỆT
2 G01.811-250303-5002 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÒ ĐỨC THẮNG
3 G01.811-250303-0020 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
MUNYUA DAVID CHEGE
4 G01.811-250303-5012 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN
5 G01.811-250303-5010 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO ANH TÚ
6 G01.811-250303-5014 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ MẠNH QUÂN
7 G01.811-250303-5022 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
8 G01.811-250303-5019 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN DƯỢC
9 G01.811-250303-5024 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÃ THỊ KHÁNH DUNG
10 G01.811-250303-5023 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
11 G01.811-250303-5031 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI DUY BÌNH
12 G01.811-250303-5032 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN TRỌNG
13 G01.811-250402-5016 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
14 G01.811-250402-5018 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HÒA Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
15 G01.811-250402-5019 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SỦA Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
16 G01.811-250402-5020 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
17 G01.811-250308-5006 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
18 G01.811-250331-5022 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHAN HẢI ANH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
19 G01.811-250328-5030 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TUẤN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
20 G01.811-250403-5002 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYỄN KHÁNH LINH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
21 G01.811-250402-5007 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO SÊ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
22 G01.811-250403-5005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN SƯ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
23 G01.811-250403-5007 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO HẢNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
24 G01.811-250403-5009 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO SÌ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
25 G01.811-250403-5013 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO CHỐNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
26 G01.811-250403-5015 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SEO DẾ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
27 G01.811-250403-5018 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHÁ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
28 G01.811-250403-5017 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
29 G01.811-250403-5020 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PHÙ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
30 G01.811-250403-5023 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A PÁO Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
31 G01.811-250403-5008 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUÝ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
32 G01.811-250403-5011 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
33 G01.811-250403-5014 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU ÔNG CÁU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
34 G01.811-250403-5019 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
35 G01.811-250403-5024 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A CHỜ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
36 G01.811-250403-5027 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
37 G01.811-250403-5030 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
38 G01.811-250403-5028 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
39 G01.811-250403-5033 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ VÁNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
40 G01.811-250403-5034 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TIẾN ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
41 G01.811-250403-5029 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
42 G01.811-250304-0037 04/03/2025 18/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG THỊ SÚA
43 G01.811-250305-5023 05/03/2025 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN HẬU
44 G01.811-250311-0026 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẬU PHƯƠNG
45 G01.811-250319-5014 19/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỰ QUANG ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
46 G01.811-250303-5003 24/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TIẾN TÀI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh