Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 G01.811-250402-5016 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
2 G01.811-250402-5018 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HÒA Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
3 G01.811-250402-5019 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ SỦA Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
4 G01.811-250402-5020 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
5 G01.811-250308-5006 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
6 G01.811-250331-5022 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHAN HẢI ANH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
7 G01.811-250328-5030 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TUẤN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
8 G01.811-250403-5002 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYỄN KHÁNH LINH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
9 G01.811-250402-5007 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO SÊ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
10 G01.811-250403-5005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN SƯ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
11 G01.811-250403-5007 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO HẢNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
12 G01.811-250403-5009 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO SÌ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
13 G01.811-250403-5013 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO CHỐNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
14 G01.811-250403-5015 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SEO DẾ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
15 G01.811-250403-5018 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHÁ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
16 G01.811-250403-5017 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
17 G01.811-250403-5020 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PHÙ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
18 G01.811-250403-5023 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A PÁO Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
19 G01.811-250403-5008 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUÝ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
20 G01.811-250403-5011 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
21 G01.811-250403-5014 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU ÔNG CÁU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
22 G01.811-250403-5019 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
23 G01.811-250403-5024 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A CHỜ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
24 G01.811-250403-5027 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
25 G01.811-250403-5030 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
26 G01.811-250403-5028 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
27 G01.811-250403-5033 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ VÁNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
28 G01.811-250403-5034 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TIẾN ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
29 G01.811-250403-5029 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
30 G01.811-250506-5005 06/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT ANH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
31 G01.811-250513-5012 14/05/2025 28/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
32 G01.811-250514-5014 14/05/2025 28/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÌU THỊ GÁNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
33 G01.811-250319-5014 19/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỰ QUANG ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
34 G01.811-250515-5021 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
35 G01.811-250510-5011 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUY KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
36 G01.811-250516-5016 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
37 G01.811-250517-5005 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG TIẾN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
38 G01.811-250516-5015 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MẠNH KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
39 G01.811-250518-5002 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
40 G01.811-250518-5006 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
41 G01.811-250519-5003 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
42 G01.811-250519-5009 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG QUẾ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
43 G01.811-250517-5011 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÀN VĂN MAY Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
44 G01.811-250519-5018 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU LÊ HUY Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
45 G01.811-250516-5018 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG HÀ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
46 G01.811-250519-5019 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LINH CHI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
47 G01.811-250519-5020 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH HIẾU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
48 G01.811-250508-5012 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
49 G01.811-250519-5008 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THOẠI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
50 G01.811-250519-5013 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LAN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
51 G01.811-250519-0023 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KAMDEM Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
52 G01.811-250519-5021 19/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÈN THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
53 G01.811-250519-5024 19/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
54 G01.811-250422-5017 22/04/2025 09/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MAI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
55 G01.811-250522-5017 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TÉ Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
56 G01.811-250522-5018 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỈNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
57 G01.811-250522-5019 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ UYÊN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
58 G01.811-250523-5002 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MẾN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
59 G01.811-250519-5011 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VIỆT HÙNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
60 G01.811-250523-5004 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
61 G01.811-250523-5005 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
62 G01.811-250523-5011 23/05/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN GIA HUY Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
63 G01.811-250303-5003 24/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TIẾN TÀI Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
64 G01.811-250527-5003 27/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
65 G01.811-250429-5011 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
66 G01.811-250301-5002 02/03/2025 14/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
KHỔNG VĂN VIỆT
67 G01.811-250303-5002 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÒ ĐỨC THẮNG
68 G01.811-250303-0020 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
MUNYUA DAVID CHEGE
69 G01.811-250303-5012 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN
70 G01.811-250303-5010 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO ANH TÚ
71 G01.811-250303-5014 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ MẠNH QUÂN
72 G01.811-250303-5022 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
73 G01.811-250303-5019 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN DƯỢC
74 G01.811-250303-5024 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÃ THỊ KHÁNH DUNG
75 G01.811-250303-5023 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
76 G01.811-250303-5031 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI DUY BÌNH
77 G01.811-250303-5032 03/03/2025 17/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN TRỌNG
78 G01.811-250304-0037 04/03/2025 18/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG THỊ SÚA
79 G01.811-250305-5023 05/03/2025 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN HẬU
80 G01.811-250311-0026 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẬU PHƯƠNG