46 |
BVTV_1 |
|
Quyết định công bố dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
47 |
CNH_1 |
|
Hỗ trợ xây dựng mới trang trại chăn nuôi (682/QĐ-UBND ngày 29/3/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
48 |
CNTY_1 |
|
Thủ tục hỗ trợ cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (đối tượng hỗ trợ là cấp xã) - 682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
49 |
CN_1 |
|
Quyết định khu vực thuộc nội thành của thành phố, thị xã, thị trấn, khu dân cư không được phép chăn nuôi, quyết định vùng nuôi chim yến (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
50 |
KHCN_1 |
|
Phê duyệt điều chỉnh chương trình khuyến nông địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
51 |
KLH_1 (cấp huyện) |
|
Quyết định cho thuê rừng đối với trường hợp thuê rừng là hộ gia đình, cá nhân (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
52 |
KL_1 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh kế hoạch giao rừng, cho thuê rừng, chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
53 |
KTHTPTNT_1 |
|
Quyết định công nhận kết quả đánh giá, cấp Giấy chứng nhận sản phẩm đạt 3 sao OCOP (3115/QĐ-UBND ngày 25/11/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
54 |
KTHTPTNT_2 |
|
Phê duyệt kế hoạch triển khai dự án phát triển ngành nghề nông thôn từ nguồn vốn ngân sách địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
55 |
LN_1 |
|
Thành lập khu rừng đặc dụng thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
56 |
NTM_1 |
|
Thu hồi Quyết định công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
57 |
QLCLNLTS_1 |
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP đạt chứng nhận (682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
58 |
TCCB_01 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên bảo vệ thực vật hạng IV lên Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
59 |
TS_1 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh kế hoạch quan trắc, cảnh báo môi trường nuôi trồng thủy sản của địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
60 |
TTrot_1 |
|
Ban hành Danh mục loài cây trồng thuộc các loại cây lâu năm được chứng nhận quyền sở hữu trên địa bàn tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|