CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 411 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 NB - 04 Cấp huyện Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
197 NB - 05 Cấp huyện Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
198 NB - 06 Cấp huyện Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
199 NB - 07 Cấp huyện Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
200 NB - 10 Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
201 NB - 20 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
202 NB - 21 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
203 NB - 22 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
204 NB - 23 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
205 NB - 24 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
206 NB - 27 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
207 NB - 28 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
208 NB - 29 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
209 NB - 30 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
210 TTHCNB10 Xây dựng và công bố điểm đầu, điểm cuối, điểm dừng đón, trả khách bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)