196 |
NB - 04 Cấp huyện |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
197 |
NB - 05 Cấp huyện |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
198 |
NB - 06 Cấp huyện |
|
Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
199 |
NB - 07 Cấp huyện |
|
Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
200 |
NB - 10 |
|
Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
201 |
NB - 20 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
202 |
NB - 21 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
203 |
NB - 22 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
204 |
NB - 23 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
205 |
NB - 24 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
206 |
NB - 27 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
207 |
NB - 28 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
208 |
NB - 29 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
209 |
NB - 30 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
210 |
TTHCNB10 |
|
Xây dựng và công bố điểm đầu, điểm cuối, điểm dừng đón, trả khách bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh
|
Sở Xây dựng |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|