CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3361 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1411 1.001296.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
1412 1.001322.000.00.00.H38 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
1413 1.005103.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Sở Xây dựng Đăng kiểm
1414 1.013089.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm
1415 1.013092.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm
1416 1.013097.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm
1417 1.013101.000.00.00.H38 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
1418 1.013105.000.00.00.H38 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
1419 1.013110.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm
1420 1.013205.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm
1421 1.013206.000.00.00.H38 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm
1422 1.009458.000.00.00.H38 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1423 TTHCNB10 Xây dựng và công bố điểm đầu, điểm cuối, điểm dừng đón, trả khách bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1424 1.002934.000.00.00.H38 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1425 1.004571.000.00.00.H38 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm