CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.001216.000.00.00.H38 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
962 1.008915.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
963 1.002153.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật Sư
964 1.001600.000.00.00.H38 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản Tài Viên
965 1.008931.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
966 1.008890.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
967 1.003742.000.00.00.H38 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
968 1.003646.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
969 2.001091.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
970 NB - 07 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện công lập; thư viện cấp huyện Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
971 1.009454.000.00.00.H38 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
972 1.013239.000.00.00.H38 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
973 1.001751.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
974 TTHCNB07 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Kỹ thuật viên đường bộ hạng III Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
975 2.002285.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải