CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
871 1.009811.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
872 TTHCNB_05 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
873 1.013325.000.00.00.H38 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
874 1.004481.000.00.00.H38 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
875 1.010733.000.00.00.H38 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
876 1.011.345 1.011.345 Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
877 XDCB_5 Thủ tục thẩm định điều chỉnh Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư (3476/QĐ-UBND ngày 23/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình
878 1.012503.000.00.00.H38 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
879 KL_5 Quyết định thu hồi rừng đối với trường hợp chủ rừng là tổ chức được Nhà nước giao, cho thuê khi hết hạn mà không được gia hạn (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
880 LN_5 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
881 TCCB_5 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên kiểm nghiệm cây trồng hạng IV lên Kiểm nghiệm viên cây trồng hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
882 TYH_5 (cấp huyện) Công bố hết dịch bệnh động vật trên cạn xảy ra trong phạm vi huyện (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
883 1.003984.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật
884 1.004022.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
885 1.011475.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y