CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
736 1.012945.000.00.00.H38 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
737 1.012659.000.00.00.H38 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THUYÊN CHUYỂN CHỨC SẮC, CHỨC VIỆC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI ĐANG BỊ BUỘC TỘI HOẶC CHƯA ĐƯỢC XOÁ ÁN TÍCH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo
738 TTHCNB_SNV_04 Thủ tục xét tặng Kỷ niệm “Vì sự nghiệp Văn thư - Lưu trữ” Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
739 1.009873.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
740 2.000465.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
741 1.012510.000.00.00.H38 Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài chính Đấu thầu
742 1.009736.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài chính Đầu tư tại Việt Nam
743 TTHCNB_04 Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
744 1.013326.000.00.00.H38 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
745 1.000778.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
746 1.010730.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
747 1.003486.000.00.00.H38 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
748 XDCB_3 Kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở chuyên ngành (Sở GT-VT công bố DMTTHC tại QĐ số 477/QĐ-BXD ngày 29/4/2021) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình
749 XDCB_4 Thủ tục thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư (3476/QĐ-UBND ngày 23/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình
750 1.012504.000.00.00.H38 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước