CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
616 1.008924.000.00.00.H38 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
617 1.008927.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
618 1.008904.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
619 1.000588.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
620 1.008027.000.00.00.H38 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
621 1.009386.000.00.00.H38 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Báo Chí
622 2.001613.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
623 2.001684.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
624 1.001108.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thi đua khen thưởng
625 NB - 03 Bổ sung, điều chỉnh hồ sơ xếp hạng di tích cấp tỉnh. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
626 1.008897.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thư viện
627 2.001737.000.00.00.H38 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất bản
628 1.000294.000.00.00.H38 Bãi bỏ đường ngang Sở Xây dựng Đường sắt
629 1.005040.000.00.00.H38 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
630 1.009446.000.00.00.H38 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa