CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 TTHCNB 02 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Quản lý dự án đường bộ hạng I Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
467 1.002859.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
468 1.010708.000.00.00.H38 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
469 1.010709.000.00.00.H38 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
470 2.002286.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
471 1.003348.000.00.00.H38 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
472 1.002150.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
473 1.012272.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh
474 1.010935.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
475 1.001514.000.00.00.H38 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
476 1.003034.000.00.00.H38 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
477 1.003029.000.00.00.H38 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị y tế
478 Nội bộ DP - 02 2. Thủ tục kiểm tra, công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp huyện Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
479 2.000993.000.00.00.H38 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế dự phòng
480 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư