CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3001 1.000055.000.00.00.H38 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức (75/QĐ-UBND ngày 12/01/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3002 1.000084.000.00.00.H38 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3003 1.012687.000.00.00.H38 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3004 1.008410.000.00.00.H38 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Phòng chống thiên tai
3005 1.003921.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
3006 1.011.339 1.011.339 Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
3007 1.004493.000.00.00.H38 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật
3008 TTHCNB-19 Thủ tục Công nhận Báo cáo viên pháp luật cấp tỉnh Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3009 3.000251.000.00.00.H38 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Xây dựng Đăng kiểm
3010 1.013230.000.00.00.H38 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
3011 1.012837.000.00.00.H38 1.012837.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3012 1.012973.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3013 1.012974.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
3014 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3015 1.010724.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường