CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2836 1.009566.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
2837 TNMT41 Cấp đổi Giấy phép môi trường UBND Tỉnh Lào Cai Tài nguyên & môi trường
2838 1.000774.000.00.00.H38 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Công nghiệp
2839 2.000191.000.00.00.H38 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Thương mại
2840 1.005061.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân và Cơ sở giáo dục khác
2841 1.008377.000.00.00.H38 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2842 1.012604.000.00.00.H38 THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC TIẾP NHẬN TÀI TRỢ CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐỂ HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO CHO NGƯỜI CHUYÊN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO; SỬA CHỮA, CẢI TẠO, NÂNG CẤP, XÂY DỰNG MỚI CƠ SỞ TÔN GIÁO; TỔ CHỨC CÁC NGHI LỄ TÔN GIÁO HOẶC CUỘC LỄ TÔN GIÁO; XUẤT BẢN, NHẬP KHẨU KINH SÁCH, VĂN HÓA PHẨM TÔN GIÁO, ĐỒ DÙNG TÔN GIÁO CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo
2843 TTHCNB_SNV_40 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2844 TTHCNB_SNV_39 Thủ tục xây dựng Kế hoạch số lượng người làm việc Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2845 2.002009.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2846 TTHCNB_40 Xét duyệt và thông báo kết quả xét duyệt quyết toán ngân sách nhà nước năm (cơ quan tài chính thực hiện) Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2847 1.012821.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2848 1.009403.000.00.00.H38 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật Biểu diễn
2849 QT 40 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
2850 1.002407.000.00.00.H38 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo