CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.012091.000.00.00.H38 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Trẻ em
227 1.003006.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
228 Nội bộ DP - 01 1. Thủ tục kiểm tra, công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp tỉnh Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
229 1.012096.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
230 2.000997.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
231 2.002394.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
232 2.002407.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
233 2.002411.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
234 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh Tra Tỉnh Phòng chống tham nhũng
235 TCD_001 Tiếp công dân Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
236 2.002499.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
237 XLĐ-01 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
238 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
239 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
240 2.000206.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện Công thương