CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2236 1.009463.000.00.00.H38 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
2237 1.002325.000.00.00.H38 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
2238 1.002856.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
2239 1.003613.000.00.00.H38 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
2240 1.012294.000.00.00.H38 Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong khám bệnh, chữa bệnh (thực hiện tại cơ sở giáo dục) Sở Y tế Khám, chữa bệnh
2241 Nội bộ TCCB - 23 Thủ tục Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Dinh dưỡng hạng III Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2242 1.005144.000.00.00.H38 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục Mầm non, giáo dục phổ thông Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2243 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2244 2.002636.000.00.00.H38 2.002636.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2245 2.002639.000.00.00.H38 2.002639.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2246 2.002640.000.00.00.H38 2.002640.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2247 1.01304.000.00.00.H38 1.01304.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tài chính
2248 1.009364 1.009364 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2249 2.001214.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2250 1.011548.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội