CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2191 Nội bộ TCCB-22 Thủ tục Xét thăng hạng Dược sĩ hạng III Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2192 1.006431.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
2193 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2194 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2195 2.002621.000.00.00.H38 2.002621.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
2196 2.002638.000.00.00.H38 2.002638.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2197 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2198 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2199 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2200 2.002649.000.00.00.H38 2.002649.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2201 2.002637.000.00.00.H38 2.002637.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2202 1.011352 a Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2203 2.002401.000.00.00.H38. 2.002401.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Thanh tra
2204 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2205 1.009363 1.009363 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch