CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2176 1.001704.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
2177 1.009451.000.00.00.H38 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
2178 1.009456.000.00.00.H38 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
2179 2.001116.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp
2180 1.012907.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
2181 1.012900.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
2182 1.012885.000.00.00.H38 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2183 1.012890.000.00.00.H38 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2184 1.012891.000.00.00.H38 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2185 1.012896.000.00.00.H38 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2186 1.013221 cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2187 1.013222.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2188 1.013236.000.00.00.H38 cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2189 1.008989.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
2190 1.012295.000.00.00.H38 Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch (thực hiện tại cơ sở giáo dục) Sở Y tế Khám, chữa bệnh