CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3362 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1696 1.012905.000.00.00.H38 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
1697 1.000314.000.00.00.H38 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng Quản Lý Giao Thông
1698 1.013061.000.00.00.H38 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng Quản Lý Giao Thông
1699 1.013274.000.00.00.H38 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Xây dựng Quản Lý Giao Thông
1700 1.013276.000.00.00.H38 Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Quản Lý Giao Thông
1701 1.013219.000.00.00.H38 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1702 1.013235.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1703 1.013237.000.00.00.H38 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1704 1.008992.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
1705 1.008993.000.00.00.H38 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
1706 1.002820.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
1707 TTHCNB11 Công bố Danh mục điểm dừng, đón trả khách tuyến cố định trên địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1708 1.0080027.000.00.00.H38 1.0080027.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1709 1.0080028.000.00.00.H38 1.0080028.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1710 1.0080029.000.00.00.H38 1.0080029.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải