CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 65 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.013321.000.00.00.H38 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
2 1.012690.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
3 1.013322.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
4 1.013323.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
5 1.013324.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
6 1.013326.000.00.00.H38 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
7 1.004346.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật
8 1.013325.000.00.00.H38 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
9 1.003984.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ thực vật
10 1.001686.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
11 101.135 Thủ tục hỗ trợ cơ sở giết mổ tập trung quy mô nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
12 1.004839.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
13 1.008003.000.00.00.H38 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
14 1.005319.000.00.00.H38 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
15 1.004815.000.00.00.H38 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019 Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp