CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 10 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
2 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
3 1.005385.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
4 1.012299.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
5 2.002156.000.00.00.H38 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
6 1.010195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
7 1.012301.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
8 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
9 2.000465.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
10 1.012300.000.00.00.H38 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức