CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6298 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
826 2.001212.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
827 1.004047.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
828 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp
829 2.000528.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
830 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
831 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
832 1.001653.000.00.00.H38 Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
833 1.001753.000.00.00.H38 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (nộp hs từ xã + huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
834 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
835 1.003605.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
836 1.003434.000.00.00.H38 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
837 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
838 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
839 2.000267.000.00.00.H38 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
840 2.000305.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Nội vụ