CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6227 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5626 1.011335 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vốn vay Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5627 1.011336 1.011336 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5628 1.011337 1.011337 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5629 1.011338 1.011338 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5630 1.011341 1.011341 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5631 1.011346 1.011346 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5632 1.012694.000.00.00.H38 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5633 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5634 1.012836.000.00.00.H38 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5635 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5636 " 1.001120.000.00.00.H38" Xét tặng Giấy khen gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
5637 1.012836.000.00.00.H38 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5638 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
5639 1.004037.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp xã) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
5640 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải