CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6233 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5281 1.005061.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân và Cơ sở giáo dục khác
5282 1.008377.000.00.00.H38 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
5283 TTHCNB_SNV_39 Thủ tục xây dựng Kế hoạch số lượng người làm việc Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5284 TTHCNB_SNV_40 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5285 2.002009.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5286 TTHCNB_40 Xét duyệt và thông báo kết quả xét duyệt quyết toán ngân sách nhà nước năm (cơ quan tài chính thực hiện) Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
5287 1.012821.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
5288 1.009403.000.00.00.H38 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nghệ thuật Biểu diễn
5289 1.005097.000.00.00.H38 Công nhận đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5290 QT 40 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
5291 GDH_40 Công nhận đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5292 1.005097.000.00.00.H38 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5293 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
5294 1.002407.000.00.00.H38 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5295 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp