CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6298 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4636 TP_032 Thủ tục bầu hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
4637 2.002638.000.00.00.H38 2.002638.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4638 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4639 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4640 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4641 2.002649.000.00.00.H38 2.002649.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4642 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4643 2.002637.000.00.00.H38 2.002637.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
4644 2.002303.000.00.00.H38 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do BLĐTBXH quản lý (thực hiện tại cơ quan bảo hiểm cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4645 1.011352 a Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
4646 2.002401.000.00.00.H38. 2.002401.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Thanh tra
4647 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4648 1.009363 1.009363 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
4649 3.000308.000.00.00.H38 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
4650 GDH_22 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo