CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 46195 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
45991 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45992 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45993 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45994 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45995 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45996 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45997 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45998 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
45999 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46000 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46001 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46002 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46003 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46004 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
46005 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo